Từ vựng Trung cấp - Phần 6

4,654

concept
concept (n.)

khái niệm
/ˈkɒnsept/

Ex: Can you grasp the concept of marketing?
Bạn có nắm bắt được khái niệm marketing không?

conduct
conduct (v.)

tiến hành, cư xử
/'kɔndəkt/

Ex: Interviews were conducted over a period of three weeks.
Các cuộc phỏng vấn được tổ chức trong suốt giai đoạn kéo dài 3 tuần.

consequence
consequence (n.)

kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại
/'kɔnsikwəns/

Ex: As a consequence of not having seen a dentist for several years, Lydia had several cavities.
Hậu quả của việc không đi khám nha sĩ trong vài năm, Lydia đã bị vài răng sâu.

consider
consider (v.)

xem như
/kən'sidə/

Ex: You shouldn't consider marrying a man for his money.
Bạn không nên nghĩ rằng lấy một người đàn ông vì tiền của anh ta.

constant
constant (adj.)

không dứt, liên tục
/ˈkɒnstənt/

Ex: His constant babble irritates me.
Lời nói bừa bãi liên tục của anh ta làm tôi khó chịu.

construct
construct (v.)

xây dựng
/kənˈstrʌkt/

Ex: When was the bridge constructed?
Cây cầu được xây dựng khi nào?

content
content (adj.)

bằng lòng, hài lòng
/kən'tent/

Ex: He had to be content with third place.
Ông ấy phải bằng lòng với vị trí thứ 3.

context
context (n.)

ngữ cảnh, hoàn cảnh
/ˈkɒntekst/

Ex: This speech needs to be set in the context of Britain in the 1960s.
Bài phát biểu này cần phải được đặt trong bối cảnh nước Anh vào những năm 1960.

convert
convert (v.)

chuyển đổi
/kənˈvəːt/

Ex: Can you help me convert file PDF to Word, please?
Bạn có thể giúp mình chuyển đổi bản thảo từ PDF sang Word được không?

convince
convince (v.)

Thuyết phục
/kən'vins/

Ex: He convinced me that he was right.
Anh ấy đã thuyết phục tôi rằng anh ấy đã đúng.

courage
courage (n.)

lòng dũng cảm, can đảm
/ˈkʌrɪdʒ/

Ex: His courage infected his mates.
Lòng dũng cảm của anh ấy đã truyền sang đồng đội.

crash
crash (v.)

va chạm, đâm sầm
/kræʃ/

Ex: The plane crashed into a mountainside.
Chiếc máy bay đâm sầm vào một sườn núi.

creative
creative (adj.)

sáng tạo
/kriˈeɪtɪv/

Ex: You are so creative! I have never seen any pictures like this before.
Cậu thật là sáng tạo! Tớ chưa bao giờ nhìn thấy bức tranh nào như này trước đây cả.

creature
creature (n.)

sinh vật, tạo vật
/ˈkriːtʃər/

Ex: Merlion which is a creature with the head of a lion and the body of a fish is the symbol of Singapore.
Merlion, một sinh vật với phần đầu là sư tử và phần thân hình cá là biểu tượng của Singapore.

criminal
criminal (n.)

phạm tội/tội phạm
/ˈkrɪmɪnəl/

Ex: He must be a dangerous criminal.
Ông ta quả là một tên tội phạm nguy hiểm.

crisis
crisis (n.)

khủng hoảng
/ˈkraɪsɪs/

Ex: We provide help to families in crisis situations.
Chúng tôi cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình trong những tình huống khủng hoảng.

criticize
criticize (v.)

phê bình, chỉ trích
/ˈkrɪtɪsaɪz/

Ex: The government has been criticized.
Chính phủ đã bị chỉ trích.

curious
curious (adj.)

tò mò, thích tìm  hiểu
/ˈkjʊəriəs/

Ex: My son is a curious boy; he always asks questions.
Con trai tôi là một cậu bé thích tìm hiểu; nó rất hay đặt ra các câu hỏi.

custom
custom (n.)

phong tục
/ˈkʌstəm/

Ex: In my country, it's the custom for women to get married at 20 years old.
Ở đất nước tôi có phong tục là phụ nữ lấy chồng khi 20 tuổi.

dare
dare (v.)

Dám, dám đương đầu với
/deər/

Ex: He didn’t dare (to) say what he thought.
Anh ấy không dám nói điều mà anh ta nghĩ

debate
debate (v.)

thảo luận, tranh luận
/dɪˈbeɪt/

Ex: The question of the origin of the universe is still hotly debated by scientists.
Các câu hỏi về nguồn gốc của vũ trụ vẫn đang được tranh luận sôi nổi bởi các nhà khoa học.

declare
declare (v.)

tuyên bố, công bố
/dɪˈkleər/

Ex: The area has been declared a national park
Khu vực này đã được công bố là công viên quốc gia

defeat
defeat (v.)

đánh bại, vượt qua
/dɪˈfiːt/

Ex: If we can defeat the Italian team, we'll be through to the final.
Nếu chúng ta có thể đánh bại đội tuyển Ý, chúng ta sẽ đi tiếp vào trận chung kết.

defend
defend (v.)

phòng thủ
/dɪˈfend/

Ex: How can we defend our homeland if we don't have an army?
Làm thế nào ta có thể bảo vệ quê hương nếu chúng ta không có quân đội?

deforestation
deforestation (n.)

sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/

Ex: There has been rising deforestation recently.
Gần đây nạn phá rừng ngày càng gia tăng.

delighted
delighted (adj.)

vui mừng, hài lòng, thích thú
/dɪˈlaɪtɪd/

Ex: I was delighted that you could stay.
Tôi rất vui mừng rằng bạn có thể ở lại.

detect
detect (v.)

tìm ra, khám phá ra, nhận thấy
/di'tekt/

Ex: The tests are designed to detect the disease early.
Các xét nghiệm này được thiết kế để phát hiện bệnh sớm.

disappoint
disappoint (v.)

làm thất vọng
/,disə'pɔint/

Ex: Leila was disappointed to discover that no rental cars were available the weekend she wished to travel.
Leila thất vọng khi phát hiện ra rằng không có xe thuê vào dịp cuối tuần mà cô muốn đi du lịch.

disaster
disaster (n.)

thảm họa, tai họa
/dɪˈzæstər/

Ex: The film begins with a terrible disaster.
Bộ phim bắt đầu với một tai nạn khủng khiếp.

dismiss
dismiss (v.)

sa thải
/dɪˈsmɪs/

Ex: He dismissed his staff.
Ông đã sa thải nhân viên của mình.

distribute
distribute (v.)

phân phối
/dɪˈstrɪbjuːt/

Ex: The books will be distributed free to local schools.
Những cuốn sách sẽ được phát miễn phí cho các trường học địa phương.

diversity
diversity (n.)

sự khác biệt, đa dạng
/da ɪˈvɜːsɪti/

Ex: Is America the most ethnic diversity country in the world?
Mỹ có phải là nước đa dạng sắc tộc nhất trên thế giới?

domestic
domestic (adj.)

nội địa
/dəˈmestɪk/

Ex: They are domestic tourists.
Họ là khách du lịch trong nước.

dull
dull (adj.)

chán, buồn tẻ
/dʌl/

Ex: The first half of the game was pretty dull.
Nửa đầu của trận đấu khá buồn tẻ.

duration
duration (n.)

khoảng thời gian
/djuə'reiʃn/

Ex: Mother lent me her spare jacket for the duration of the trip.
Mẹ đã cho tôi mượn chiếc áo khoác để dành của bà cho suốt thời gian chuyến đi (của tôi).

ease
ease (v.)

làm dịu đi
/i:z/

Ex: These pills will ease the pain.
Những viên thuốc này sẽ làm dịu cơn đau.

eco-friendly
eco-friendly (adj.)

thân thiện với môt trường
/ˌiːkəʊˈfrendli/

Ex: Architects are trying to use eco-friendly materials for their building designs.
Các kiến trúc sư đang cố gắng sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường cho các thiết kế xây dựng của họ.

effort
effort (n.)

nỗ lực
/ˈefət/

Ex: You should put more effort into your work.
Bạn cần nỗ lực nhiều hơn vào công việc của mình.

elect
elect (v.)

lựa chọn, bầu chọn
/ɪˈlekt/

Ex: Beijing was elected to hold The 2008 Summer Olympics.
Bắc Kinh được chọn để tổ chức Thế vận hội Mùa hè năm 2008.

elegant
elegant (adj.)

thanh lịch, tao nhã
/ˈelɪɡənt/

Ex: Susan looks elegant in her wedding dress.
Susan trông thật thanh lịch trong bộ váy cưới của cô ấy.

element
element (n.)

yếu tố
/'elimənt/

Ex: The audience is an essential element of live theater.
Khán giả là một yếu tố thiết yếu của nhà hát sống (nhà hát trực tiếp).

emission
emission (n.)

chất thải phát ra (khí, gas, ...)
/ɪˈmɪʃən/

Ex: The government has pledged to clean up industrial emissions.
Chính phủ đã cam kết sẽ làm sạch khí thải công nghiệp.

emphasize
emphasize (v.)

nhấn mạnh, làm nổi bật
/ˈɛmfəˌsaɪz/

Ex: The nurse emphasized the importance of eating a balanced diet.
Người y tá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống theo chế độ cân bằng.

enable
enable (v.)

giúp, cho phép
/ɪˈneɪbl/

Ex: The knife enabled him to cut open the box.
Con dao giúp anh ta cắt mở hộp.

enrol
enrol (v.)

kết nạp vào, ghi tên cho vào (khóa học, trường,...)
/ɪnˈrəʊl/

Ex: You need to enrol before the end of August.
Bạn cần phải ghi danh trước khi kết thúc tháng Tám.

enthusiastic
enthusiastic (adj.)

nhiệt tình, hào hứng
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

Ex: Young people feel more enthusiastic to talk about the opposite-sex relationships.
Các bạn trẻ cảm thấy hào hứng hơn khi nói về các mối quan hệ khác giới.

entire
entire (adj.)

toàn bộ, hoàn toàn
/ɪnˈtaɪər/

Ex: I have never in my entire life heard such nonsense!
Tôi chưa bao giờ nghe một chuyện phi lý như vậy trong đời mình!

entrance
entrance (n.)

lối vào, cổng
/ˈentr(ə)ns/

Ex: The entrance to the theatre is full of people.
Lối vào rạp hát đông nghẹt người.

equally
equally (adv.)

ngang nhau, như nhau
/ˈiːkwəli/

Ex: They say that my rival and I are equally handsome.
Họ nói rằng đối thủ của tôi và tôi đều đẹp trai như nhau.

eternal
eternal (adj.)

vĩnh cửu
/ɪˈtɜː(r)n(ə)l/

Ex: Everyone wishes to live an eternal life.
Tất cả mọi người đều mong muốn được sống cuộc sống trường sinh.

concept

concept (n.) : khái niệm
/ˈkɒnsept/

Ex: Can you grasp the concept of marketing?
Bạn có nắm bắt được khái niệm marketing không?

conduct

conduct (v.) : tiến hành, cư xử
/'kɔndəkt/

Giải thích: to organize and / or do a particular activity
Ex: Interviews were conducted over a period of three weeks.
Các cuộc phỏng vấn được tổ chức trong suốt giai đoạn kéo dài 3 tuần.

consequence

consequence (n.) : kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại
/'kɔnsikwəns/

Giải thích: a result of something that has happened
Ex: As a consequence of not having seen a dentist for several years, Lydia had several cavities.
Hậu quả của việc không đi khám nha sĩ trong vài năm, Lydia đã bị vài răng sâu.

consider

consider (v.) : xem như
/kən'sidə/

Giải thích: to think about something carefully
Ex: You shouldn't consider marrying a man for his money.
Bạn không nên nghĩ rằng lấy một người đàn ông vì tiền của anh ta.

constant

constant (adj.) : không dứt, liên tục
/ˈkɒnstənt/

Ex: His constant babble irritates me.
Lời nói bừa bãi liên tục của anh ta làm tôi khó chịu.

construct

construct (v.) : xây dựng
/kənˈstrʌkt/

Ex: When was the bridge constructed?
Cây cầu được xây dựng khi nào?

content

content (adj.) : bằng lòng, hài lòng
/kən'tent/

Ex: He had to be content with third place.
Ông ấy phải bằng lòng với vị trí thứ 3.

context

context (n.) : ngữ cảnh, hoàn cảnh
/ˈkɒntekst/

Ex: This speech needs to be set in the context of Britain in the 1960s.
Bài phát biểu này cần phải được đặt trong bối cảnh nước Anh vào những năm 1960.

convert

convert (v.) : chuyển đổi
/kənˈvəːt/

Ex: Can you help me convert file PDF to Word, please?
Bạn có thể giúp mình chuyển đổi bản thảo từ PDF sang Word được không?

convince

convince (v.) : Thuyết phục
/kən'vins/

Giải thích: to make somebody / yourselft believe that something is true
Ex: He convinced me that he was right.
Anh ấy đã thuyết phục tôi rằng anh ấy đã đúng.

courage

courage (n.) : lòng dũng cảm, can đảm
/ˈkʌrɪdʒ/

Ex: His courage infected his mates.
Lòng dũng cảm của anh ấy đã truyền sang đồng đội.

crash

crash (v.) : va chạm, đâm sầm
/kræʃ/

Ex: The plane crashed into a mountainside.
Chiếc máy bay đâm sầm vào một sườn núi.

creative

creative (adj.) : sáng tạo
/kriˈeɪtɪv/

Giải thích: involving the use of skill and the imagination to produce something new or a work of art
Ex: You are so creative! I have never seen any pictures like this before.
Cậu thật là sáng tạo! Tớ chưa bao giờ nhìn thấy bức tranh nào như này trước đây cả.

creature

creature (n.) : sinh vật, tạo vật
/ˈkriːtʃər/

Ex: Merlion which is a creature with the head of a lion and the body of a fish is the symbol of Singapore.
Merlion, một sinh vật với phần đầu là sư tử và phần thân hình cá là biểu tượng của Singapore.

criminal

criminal (n.) : phạm tội/tội phạm
/ˈkrɪmɪnəl/

Ex: He must be a dangerous criminal.
Ông ta quả là một tên tội phạm nguy hiểm.

crisis

crisis (n.) : khủng hoảng
/ˈkraɪsɪs/

Ex: We provide help to families in crisis situations.
Chúng tôi cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình trong những tình huống khủng hoảng.

criticize

criticize (v.) : phê bình, chỉ trích
/ˈkrɪtɪsaɪz/

Ex: The government has been criticized.
Chính phủ đã bị chỉ trích.

curious

curious (adj.) : tò mò, thích tìm  hiểu
/ˈkjʊəriəs/

Ex: My son is a curious boy; he always asks questions.
Con trai tôi là một cậu bé thích tìm hiểu; nó rất hay đặt ra các câu hỏi.

custom

custom (n.) : phong tục
/ˈkʌstəm/

Ex: In my country, it's the custom for women to get married at 20 years old.
Ở đất nước tôi có phong tục là phụ nữ lấy chồng khi 20 tuổi.

dare

dare (v.) : Dám, dám đương đầu với
/deər/

Ex: He didn’t dare (to) say what he thought.
Anh ấy không dám nói điều mà anh ta nghĩ

debate

debate (v.) : thảo luận, tranh luận
/dɪˈbeɪt/

Ex: The question of the origin of the universe is still hotly debated by scientists.
Các câu hỏi về nguồn gốc của vũ trụ vẫn đang được tranh luận sôi nổi bởi các nhà khoa học.

declare

declare (v.) : tuyên bố, công bố
/dɪˈkleər/

Ex: The area has been declared a national park
Khu vực này đã được công bố là công viên quốc gia

defeat

defeat (v.) : đánh bại, vượt qua
/dɪˈfiːt/

Ex: If we can defeat the Italian team, we'll be through to the final.
Nếu chúng ta có thể đánh bại đội tuyển Ý, chúng ta sẽ đi tiếp vào trận chung kết.

defend

defend (v.) : phòng thủ
/dɪˈfend/

Ex: How can we defend our homeland if we don't have an army?
Làm thế nào ta có thể bảo vệ quê hương nếu chúng ta không có quân đội?

deforestation

deforestation (n.) : sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá
/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/

Ex: There has been rising deforestation recently.
Gần đây nạn phá rừng ngày càng gia tăng.

delighted

delighted (adj.) : vui mừng, hài lòng, thích thú
/dɪˈlaɪtɪd/

Ex: I was delighted that you could stay.
Tôi rất vui mừng rằng bạn có thể ở lại.

detect

detect (v.) : tìm ra, khám phá ra, nhận thấy
/di'tekt/

Giải thích: to discover something
Ex: The tests are designed to detect the disease early.
Các xét nghiệm này được thiết kế để phát hiện bệnh sớm.

disappoint

disappoint (v.) : làm thất vọng
/,disə'pɔint/

Giải thích: to make someone feel sad because something that they hope for or expect to happen does not happen
Ex: Leila was disappointed to discover that no rental cars were available the weekend she wished to travel.
Leila thất vọng khi phát hiện ra rằng không có xe thuê vào dịp cuối tuần mà cô muốn đi du lịch.

disaster

disaster (n.) : thảm họa, tai họa
/dɪˈzæstər/

Ex: The film begins with a terrible disaster.
Bộ phim bắt đầu với một tai nạn khủng khiếp.

dismiss

dismiss (v.) : sa thải
/dɪˈsmɪs/

Ex: He dismissed his staff.
Ông đã sa thải nhân viên của mình.

distribute

distribute (v.) : phân phối
/dɪˈstrɪbjuːt/

Ex: The books will be distributed free to local schools.
Những cuốn sách sẽ được phát miễn phí cho các trường học địa phương.

diversity

diversity (n.) : sự khác biệt, đa dạng
/da ɪˈvɜːsɪti/

Ex: Is America the most ethnic diversity country in the world?
Mỹ có phải là nước đa dạng sắc tộc nhất trên thế giới?

domestic

domestic (adj.) : nội địa
/dəˈmestɪk/

Ex: They are domestic tourists.
Họ là khách du lịch trong nước.

dull

dull (adj.) : chán, buồn tẻ
/dʌl/

Ex: The first half of the game was pretty dull.
Nửa đầu của trận đấu khá buồn tẻ.

duration

duration (n.) : khoảng thời gian
/djuə'reiʃn/

Giải thích: the length of time that something lasts or continues
Ex: Mother lent me her spare jacket for the duration of the trip.
Mẹ đã cho tôi mượn chiếc áo khoác để dành của bà cho suốt thời gian chuyến đi (của tôi).

ease

ease (v.) : làm dịu đi
/i:z/

Ex: These pills will ease the pain.
Những viên thuốc này sẽ làm dịu cơn đau.

eco-friendly

eco-friendly (adj.) : thân thiện với môt trường
/ˌiːkəʊˈfrendli/

Ex: Architects are trying to use eco-friendly materials for their building designs.
Các kiến trúc sư đang cố gắng sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường cho các thiết kế xây dựng của họ.

effort

effort (n.) : nỗ lực
/ˈefət/

Ex: You should put more effort into your work.
Bạn cần nỗ lực nhiều hơn vào công việc của mình.

elect

elect (v.) : lựa chọn, bầu chọn
/ɪˈlekt/

Ex: Beijing was elected to hold The 2008 Summer Olympics.
Bắc Kinh được chọn để tổ chức Thế vận hội Mùa hè năm 2008.

elegant

elegant (adj.) : thanh lịch, tao nhã
/ˈelɪɡənt/

Ex: Susan looks elegant in her wedding dress.
Susan trông thật thanh lịch trong bộ váy cưới của cô ấy.

element

element (n.) : yếu tố
/'elimənt/

Giải thích: a necessary or typical part of something
Ex: The audience is an essential element of live theater.
Khán giả là một yếu tố thiết yếu của nhà hát sống (nhà hát trực tiếp).

emission

emission (n.) : chất thải phát ra (khí, gas, ...)
/ɪˈmɪʃən/

Ex: The government has pledged to clean up industrial emissions.
Chính phủ đã cam kết sẽ làm sạch khí thải công nghiệp.

emphasize

emphasize (v.) : nhấn mạnh, làm nổi bật
/ˈɛmfəˌsaɪz/

Giải thích: to give special importance to something
Ex: The nurse emphasized the importance of eating a balanced diet.
Người y tá nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn uống theo chế độ cân bằng.

enable

enable (v.) : giúp, cho phép
/ɪˈneɪbl/

Ex: The knife enabled him to cut open the box.
Con dao giúp anh ta cắt mở hộp.

enrol

enrol (v.) : kết nạp vào, ghi tên cho vào (khóa học, trường,...)
/ɪnˈrəʊl/

Ex: You need to enrol before the end of August.
Bạn cần phải ghi danh trước khi kết thúc tháng Tám.

enthusiastic

enthusiastic (adj.) : nhiệt tình, hào hứng
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

Ex: Young people feel more enthusiastic to talk about the opposite-sex relationships.
Các bạn trẻ cảm thấy hào hứng hơn khi nói về các mối quan hệ khác giới.

entire

entire (adj.) : toàn bộ, hoàn toàn
/ɪnˈtaɪər/

Ex: I have never in my entire life heard such nonsense!
Tôi chưa bao giờ nghe một chuyện phi lý như vậy trong đời mình!

entrance

entrance (n.) : lối vào, cổng
/ˈentr(ə)ns/

Ex: The entrance to the theatre is full of people.
Lối vào rạp hát đông nghẹt người.

equally

equally (adv.) : ngang nhau, như nhau
/ˈiːkwəli/

Ex: They say that my rival and I are equally handsome.
Họ nói rằng đối thủ của tôi và tôi đều đẹp trai như nhau.

eternal

eternal (adj.) : vĩnh cửu
/ɪˈtɜː(r)n(ə)l/

Ex: Everyone wishes to live an eternal life.
Tất cả mọi người đều mong muốn được sống cuộc sống trường sinh.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập