inspect
(v.)
: thanh tra, kiểm tra, xem xét kỹ
/in'spekt/
Giải thích: to look closely at something or someone, especially to check that everything is as it should be.
Ex: Children's car seats are thoroughly inspected and tested for safety before being put on the market.
Chổ ngồi trên xe ô-tô của trẻ em được kiểm tra và kiểm nghiệm kỹ lưỡng trước khi có mặt trên thị trường.
Bình luận