Từ vựng Trung cấp - Phần 7

4,341

evidence
evidence (n.)

bằng chứng
/ˈevɪdəns/

Ex: There was no obvious evidence of a break-in.
Không có bằng chứng rõ ràng của một cuộc đột nhập.

evil
evil (n.)

điều xấu, ác
/ˈiːvəl/

Ex: You cannot pretend there's no evil in the world.
Bạn không thể giả vờ không có điều ác trên thế giới.

evolution
evolution (n.)

sự tiến hóa
/ˌiːvəˈluːʃən/

Ex: Evolution and the Big Bang theory do not contradict God's existence.
Thuyết Tiến hóa và thuyết Big Bang không mâu thuẫn với sự tồn tại của Thiên Chúa.

exception
exception (n.)

ngoại lệ
/ɪkˈsepʃən/

Ex: Most of the buildings in the town are modern, but the church is an exception.
Hầu hết các tòa nhà trong thị trấn đều hiện đại, nhưng nhà thờ là một ngoại lệ.

exclude
exclude (v.)

loại trừ
/ɪksˈkluːd/

Ex: We must not exclude any clean energy source including nuclear.
Chúng ta phải không loại trừ bất kỳ nguồn năng lượng sạch nào bao gồm cả hạt nhân.

exhibition
exhibition (n.)

buổi triển lãm
/ˌeksɪˈbɪʃən/

Ex: The Human and Nature art exhibition begins today at the city art gallery.
Triển lãm nghệ thuật Con người và Thiên nhiên bắt đầu ngày hôm nay ở phòng triển lãm thành phố.

expand
expand (v.)

mở rộng, phát triển
/iks'pænd/

Ex: The telephone networks in rural areas should be expanded.
Mạng lưới điện thoại ở các vùng sâu vùng xa nên được mở rộng.

expect
expect (v.)

mong đợi
/ɪkˈspekt/

Ex: She expects to see her new baby girl.
Cô ấy mong đợi được gặp con gái bé nhỏ của cô.

factor
factor (n.)

nhân tố, yếu tố
/'fæktə/

Ex: The result will depend on a number of different factors.
Kết quả sẽ phụ thuộc vào một số lượng những nhân tố khác nhau.

faithful
faithful (adj.)

trung thành, chung thủy
/ˈfeɪθfəl/

Ex: He remained faithful to the ideals of the party.
Ông ấy vẫn trung thành với lý tưởng của Đảng.

fame
fame (n.)

tiếng tăm, danh tiếng
/feim/

Ex: She went to Hollywood in search of fame and fortune.
Cô ấy đã đến Hollywood để tìm kiếm danh vọng và vận may

familiar
familiar (adj.)

quen thuộc, thông thường
/fə'miljə/

Ex: It's nice to see some familiar items on the menu.
Thật là hay khi thấy vài món ăn quen thuộc trong thực đơn.

fasten
fasten (v.)

đóng, cài
/ˈfɑːsən/

Ex: Fasten your seatbelts, please
Xin vui lòng cài chặt dây an toàn của bạn

fault
fault (n.)

lỗi, sai lầm
/fɔːlt/

Ex: Many people live in poverty through no fault of their own
Nhiều người sống trong nghèo đói không phải do lỗi của riêng họ.

firm
firm (n.)

hãng, công ty
/fɜːrm

Ex: It's a progressive firm.
Đó là một công ty đang phát triển.

flame
flame (n.)

ngọn lửa
/fleɪm/

Ex: The flame has been burning for five hours.
Ngọn lửa đã được cháy trong năm giờ.

float
float (v.)

nổi, trôi, lơ lửng
/fləʊt/

Ex: The boats were floating gently down the river.
Những chiếc thuyền đang trôi nhẹ nhàng trên sông.

forgive
forgive (v.)

tha thứ
/fərˈgɪv/

Ex: Forgive my interrupting but I really don't agree with that.
Hãy tha thứ cho sự gián đoạn của tôi nhưng tôi thực sự không đồng ý với điều đó.

form
form (n.)

mẫu đơn
/fɔ:m/

Ex: I send you my application form.
Tôi gửi bạn đơn xin việc của tôi.

foundation
foundation (n.)

nền tảng, cơ sở
/faʊnˈdeɪʃən/

Ex: I will build a solid foundation for my career.
Tôi sẽ xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của tôi.

frank
frank (adj.)

ngay thẳng, bộc trực
/fræŋk/

Ex: I was frank about my dislike of this music.
Tôi đã thẳng thắn về việc tôi không thích âm nhạc này.

frighten
frighten (v.)

làm ai lo sợ
/ˈfraɪtən/

Ex: She's not easily frightened.
Cô ấy không dễ dàng sợ hãi.

gender
gender (n.)

giới tính
/ˈdʒendər/

Ex: It's pretty hard to determine the gender of a pet hamster.
Khá là khó để xác định được giới tính của chú chuột nuôi kiểng.

gesture
gesture (n.)

điệu bộ, cử chỉ
/ˈdʒestʃər/

Ex: The angry fans made rude gestures at the striker.
Các fan hâm mộ giận dữ làm những cử chỉ thô lỗ đối với các tiền đạo.

globalization
globalization (n.)

sự toàn cầu hóa
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃən/

Ex: Globalization has certainly provided a boost to trade and labour reform in many countries.
Sự toàn cầu hóa chắc chắn đã cung cấp một sự thúc đẩy đối với thương mại và cải tạo lao động ở nhiều quốc gia.

goal
goal (n.)

mục đích, mục tiêu
/goul/

Ex: Employees are expected to analyze and evaluate their annual goals.
Các nhân viên được yêu cầu phân tích và đánh giá các mục tiêu hàng năm của họ.

grab
grab (v.)

nắm, chộp, túm lấy
/ɡræb/

Ex: She grabbed the child's hand and ran.
Cô ấy nắm lấy bàn tay của đứa trẻ và chạy.

graduate
graduate (n.)

người tốt nghiệp đại học, có bằng cử nhân
/ˈɡrædʒuət/

Ex: She's an RMIT graduate.
Cô ấy là sinh viên tốt nghiệp trường RMIT.

grateful
grateful (adj.)

biết ơn
/ˈgreɪtfəl/

Ex: We would be grateful for any information you can give us.
Chúng tôi rất biết ơn những thông tin mà bạn đưa cho chúng tôi

guarantee
guarantee (n.)

sự bảo đảm, bảo hành
/ˌgærənˈtiː/

Ex: He gave me a guarantee that it would never happen again.
Anh ấy cho tôi một sự đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lần nữa.

guideline
guideline (n.)

hướng dẫn, nguyên tắc chỉ đạo
/ˈɡaɪdlaɪn/

Ex: The doctor has drawn up guidelines on the treatment of the mentally ill.
Các bác sĩ đã đưa ra các hướng dẫn về điều trị bệnh tâm thần.

harmful
harmful (adj.)

có hại
/ˈhɑːrmfəl/

Ex: This group of chemicals is harmful to people.
Nhóm hóa chất này có hại cho con người.

heritage
heritage (n.)

di sản
/ˈherɪtɪdʒ/

Ex: Hue's Imperial City was listed as a Cultural World Heritage site by UNESCO in 1993.
Cố đô Huế được công nhận là di sản văn hóa thế giới bởi UNESCO năm 1993.

honest
honest (adj.)

trung thực, lương thiện
/ˈɒnɪst/

Ex: I haven't been totally honest with you.
Tôi không hoàn toàn trung thực với em.

hospitality
hospitality (n.)

lòng mến khách, lòng hiếu khách
/ˌhɒspɪˈtæləti/

Ex: Thank you for your hospitality.
Cảm ơn lòng hiếu khách của bạn.

host
host (n.)

chủ nhà
/həʊst/

Ex: Dan wrote that a guest never forgets the host who had treated him kindly.
Dan đã viết rằng một vị khách sẽ không bao giờ quên chủ nhà đã đối xử tử tế với họ.

humorous
humorous (adj.)

hài hước, khôi hài
/ˈhjuːmərəs/

Ex: We had a humorous and entertaining talk.
Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện hài hước và giải trí.

hunt
hunt (v.)

săn bắn, săn bắt
/hʌnt/

Ex: Whales are still being hunted and killed in the Arctic.
Cá voi vẫn đang bị săn bắn và giết chết ở Bắc Cực.

ignore
ignore (v.)

bỏ qua, phớt lờ
/ig'nɔ:/

Ex: He ignored all the things she said.
Anh ấy phớt lờ tất cả những gì cô ấy nói.

imaginative
imaginative (adj.)

giàu tưởng tượng
/ɪˈmædʒɪnətɪv/

Ex: He is an imaginative designer.
Anh ta là nhà thiết kế giàu tưởng tượng.

income
income (n.)

thu nhập
/ˈɪnkʌm/

Ex: His income is too low to help his family.
Thu nhập của anh ấy là quá thấp để giúp gia đình.

independent
independent (adj.)

độc lập, không phụ thuộc
/ˌɪndɪˈpendənt/

Ex: Living far from home has made me more independent.
Việc sống xa nhà làm tôi trở nên độc lập hơn.

influence
influence (v.)

ảnh hưởng, tác động
/ˈɪnfluəns/

Ex: Research shows that most young smokers are influenced by their friends
Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết những người hút thuốc trẻ bị ảnh hưởng bởi bạn bè của họ

infrastructure
infrastructure (n.)

cơ sở hạ tầng
/ˈɪnfrəstrʌktʃə/

Ex: It is necessary to improve the infrastructure for better traffic systems.
Cải thiện cơ sở hạ tầng cho các hệ thống giao thông tốt hơn là điều cần thiết.

injured
injured (adj.)

bị thương
/ˈɪndʒərd/

Ex: She was seriously injured in the accident.
Cô ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.

insist
insist (v.)

khăng khăng, cố nài
/ɪnˈsɪst/

Ex: I didn't really want to go but he insisted.
Tôi thực sự không muốn đi, nhưng anh ta cố nài.

inspect
inspect (v.)

thanh tra, kiểm tra, xem xét kỹ
/in'spekt/

Ex: Children's car seats are thoroughly inspected and tested for safety before being put on the market.
Chổ ngồi trên xe ô-tô của trẻ em được kiểm tra và kiểm nghiệm kỹ lưỡng trước khi có mặt trên thị trường.

instinct
instinct (n.)

bản năng, năng khiếu
/in'stiɳkt/

Ex: The child's ability to play the cello was so natural, it seemed an instinct.
Khả năng chơi đàn cello của cậu bé này quả là trời cho, nó dường như là 1 bản năng.

instruct
instruct (v.)

chỉ dẫn, chỉ thị cho
/ɪnˈstrʌkt/

Ex: You will be instructed where to go as soon as the plane is ready.
Bạn sẽ được chỉ dẫn đi đâu ngay sau khi máy bay đã sẵn sàng.

intake
intake (n.)

lượng hấp thu
/ˈɪnteɪk/

Ex: Reduce your salt intake to lower blood pressure.
Giảm lượng muối ăn của bạn để làm giảm huyết áp.

evidence

evidence (n.) : bằng chứng
/ˈevɪdəns/

Ex: There was no obvious evidence of a break-in.
Không có bằng chứng rõ ràng của một cuộc đột nhập.

evil

evil (n.) : điều xấu, ác
/ˈiːvəl/

Ex: You cannot pretend there's no evil in the world.
Bạn không thể giả vờ không có điều ác trên thế giới.

evolution

evolution (n.) : sự tiến hóa
/ˌiːvəˈluːʃən/

Ex: Evolution and the Big Bang theory do not contradict God's existence.
Thuyết Tiến hóa và thuyết Big Bang không mâu thuẫn với sự tồn tại của Thiên Chúa.

exception

exception (n.) : ngoại lệ
/ɪkˈsepʃən/

Ex: Most of the buildings in the town are modern, but the church is an exception.
Hầu hết các tòa nhà trong thị trấn đều hiện đại, nhưng nhà thờ là một ngoại lệ.

exclude

exclude (v.) : loại trừ
/ɪksˈkluːd/

Ex: We must not exclude any clean energy source including nuclear.
Chúng ta phải không loại trừ bất kỳ nguồn năng lượng sạch nào bao gồm cả hạt nhân.

exhibition

exhibition (n.) : buổi triển lãm
/ˌeksɪˈbɪʃən/

Ex: The Human and Nature art exhibition begins today at the city art gallery.
Triển lãm nghệ thuật Con người và Thiên nhiên bắt đầu ngày hôm nay ở phòng triển lãm thành phố.

expand

expand (v.) : mở rộng, phát triển
/iks'pænd/

Giải thích: to become greater in size, number or importance
Ex: The telephone networks in rural areas should be expanded.
Mạng lưới điện thoại ở các vùng sâu vùng xa nên được mở rộng.

expect

expect (v.) : mong đợi
/ɪkˈspekt/

Giải thích: to think or believe that something will happen
Ex: She expects to see her new baby girl.
Cô ấy mong đợi được gặp con gái bé nhỏ của cô.

factor

factor (n.) : nhân tố, yếu tố
/'fæktə/

Giải thích: one of several things that cause or influence something
Ex: The result will depend on a number of different factors.
Kết quả sẽ phụ thuộc vào một số lượng những nhân tố khác nhau.

faithful

faithful (adj.) : trung thành, chung thủy
/ˈfeɪθfəl/

Ex: He remained faithful to the ideals of the party.
Ông ấy vẫn trung thành với lý tưởng của Đảng.

fame

fame (n.) : tiếng tăm, danh tiếng
/feim/

Ex: She went to Hollywood in search of fame and fortune.
Cô ấy đã đến Hollywood để tìm kiếm danh vọng và vận may

familiar

familiar (adj.) : quen thuộc, thông thường
/fə'miljə/

Giải thích: well known to you
Ex: It's nice to see some familiar items on the menu.
Thật là hay khi thấy vài món ăn quen thuộc trong thực đơn.

fasten

fasten (v.) : đóng, cài
/ˈfɑːsən/

Ex: Fasten your seatbelts, please
Xin vui lòng cài chặt dây an toàn của bạn

fault

fault (n.) : lỗi, sai lầm
/fɔːlt/

Ex: Many people live in poverty through no fault of their own
Nhiều người sống trong nghèo đói không phải do lỗi của riêng họ.

firm

firm (n.) : hãng, công ty
/fɜːrm

Ex: It's a progressive firm.
Đó là một công ty đang phát triển.

flame

flame (n.) : ngọn lửa
/fleɪm/

Ex: The flame has been burning for five hours.
Ngọn lửa đã được cháy trong năm giờ.

float

float (v.) : nổi, trôi, lơ lửng
/fləʊt/

Ex: The boats were floating gently down the river.
Những chiếc thuyền đang trôi nhẹ nhàng trên sông.

forgive

forgive (v.) : tha thứ
/fərˈgɪv/

Ex: Forgive my interrupting but I really don't agree with that.
Hãy tha thứ cho sự gián đoạn của tôi nhưng tôi thực sự không đồng ý với điều đó.

form

form (n.) : mẫu đơn
/fɔ:m/

Ex: I send you my application form.
Tôi gửi bạn đơn xin việc của tôi.

foundation

foundation (n.) : nền tảng, cơ sở
/faʊnˈdeɪʃən/

Giải thích: an underlying basis or principle
Ex: I will build a solid foundation for my career.
Tôi sẽ xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của tôi.

frank

frank (adj.) : ngay thẳng, bộc trực
/fræŋk/

Ex: I was frank about my dislike of this music.
Tôi đã thẳng thắn về việc tôi không thích âm nhạc này.

frighten

frighten (v.) : làm ai lo sợ
/ˈfraɪtən/

Ex: She's not easily frightened.
Cô ấy không dễ dàng sợ hãi.

gender

gender (n.) : giới tính
/ˈdʒendər/

Ex: It's pretty hard to determine the gender of a pet hamster.
Khá là khó để xác định được giới tính của chú chuột nuôi kiểng.

gesture

gesture (n.) : điệu bộ, cử chỉ
/ˈdʒestʃər/

Giải thích: a movement of part of the body, especially a hand or the head, to express an idea or meaning
Ex: The angry fans made rude gestures at the striker.
Các fan hâm mộ giận dữ làm những cử chỉ thô lỗ đối với các tiền đạo.

globalization

globalization (n.) : sự toàn cầu hóa
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃən/

Ex: Globalization has certainly provided a boost to trade and labour reform in many countries.
Sự toàn cầu hóa chắc chắn đã cung cấp một sự thúc đẩy đối với thương mại và cải tạo lao động ở nhiều quốc gia.

goal

goal (n.) : mục đích, mục tiêu
/goul/

Giải thích: purpose
Ex: Employees are expected to analyze and evaluate their annual goals.
Các nhân viên được yêu cầu phân tích và đánh giá các mục tiêu hàng năm của họ.

grab

grab (v.) : nắm, chộp, túm lấy
/ɡræb/

Ex: She grabbed the child's hand and ran.
Cô ấy nắm lấy bàn tay của đứa trẻ và chạy.

graduate

graduate (n.) : người tốt nghiệp đại học, có bằng cử nhân
/ˈɡrædʒuət/

Ex: She's an RMIT graduate.
Cô ấy là sinh viên tốt nghiệp trường RMIT.

grateful

grateful (adj.) : biết ơn
/ˈgreɪtfəl/

Ex: We would be grateful for any information you can give us.
Chúng tôi rất biết ơn những thông tin mà bạn đưa cho chúng tôi

guarantee

guarantee (n.) : sự bảo đảm, bảo hành
/ˌgærənˈtiː/

Ex: He gave me a guarantee that it would never happen again.
Anh ấy cho tôi một sự đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lần nữa.

guideline

guideline (n.) : hướng dẫn, nguyên tắc chỉ đạo
/ˈɡaɪdlaɪn/

Ex: The doctor has drawn up guidelines on the treatment of the mentally ill.
Các bác sĩ đã đưa ra các hướng dẫn về điều trị bệnh tâm thần.

harmful

harmful (adj.) : có hại
/ˈhɑːrmfəl/

Ex: This group of chemicals is harmful to people.
Nhóm hóa chất này có hại cho con người.

heritage

heritage (n.) : di sản
/ˈherɪtɪdʒ/

Ex: Hue's Imperial City was listed as a Cultural World Heritage site by UNESCO in 1993.
Cố đô Huế được công nhận là di sản văn hóa thế giới bởi UNESCO năm 1993.

honest

honest (adj.) : trung thực, lương thiện
/ˈɒnɪst/

Ex: I haven't been totally honest with you.
Tôi không hoàn toàn trung thực với em.

hospitality

hospitality (n.) : lòng mến khách, lòng hiếu khách
/ˌhɒspɪˈtæləti/

Ex: Thank you for your hospitality.
Cảm ơn lòng hiếu khách của bạn.

host

host (n.) : chủ nhà
/həʊst/

Ex: Dan wrote that a guest never forgets the host who had treated him kindly.
Dan đã viết rằng một vị khách sẽ không bao giờ quên chủ nhà đã đối xử tử tế với họ.

humorous

humorous (adj.) : hài hước, khôi hài
/ˈhjuːmərəs/

Ex: We had a humorous and entertaining talk.
Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện hài hước và giải trí.

hunt

hunt (v.) : săn bắn, săn bắt
/hʌnt/

Ex: Whales are still being hunted and killed in the Arctic.
Cá voi vẫn đang bị săn bắn và giết chết ở Bắc Cực.

ignore

ignore (v.) : bỏ qua, phớt lờ
/ig'nɔ:/

Giải thích: to pay no attention to something
Ex: He ignored all the things she said.
Anh ấy phớt lờ tất cả những gì cô ấy nói.

imaginative

imaginative (adj.) : giàu tưởng tượng
/ɪˈmædʒɪnətɪv/

Ex: He is an imaginative designer.
Anh ta là nhà thiết kế giàu tưởng tượng.

income

income (n.) : thu nhập
/ˈɪnkʌm/

Ex: His income is too low to help his family.
Thu nhập của anh ấy là quá thấp để giúp gia đình.

independent

independent (adj.) : độc lập, không phụ thuộc
/ˌɪndɪˈpendənt/

Ex: Living far from home has made me more independent.
Việc sống xa nhà làm tôi trở nên độc lập hơn.

influence

influence (v.) : ảnh hưởng, tác động
/ˈɪnfluəns/

Ex: Research shows that most young smokers are influenced by their friends
Nghiên cứu cho thấy rằng hầu hết những người hút thuốc trẻ bị ảnh hưởng bởi bạn bè của họ

infrastructure

infrastructure (n.) : cơ sở hạ tầng
/ˈɪnfrəstrʌktʃə/

Ex: It is necessary to improve the infrastructure for better traffic systems.
Cải thiện cơ sở hạ tầng cho các hệ thống giao thông tốt hơn là điều cần thiết.

injured

injured (adj.) : bị thương
/ˈɪndʒərd/

Ex: She was seriously injured in the accident.
Cô ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.

insist

insist (v.) : khăng khăng, cố nài
/ɪnˈsɪst/

Ex: I didn't really want to go but he insisted.
Tôi thực sự không muốn đi, nhưng anh ta cố nài.

inspect

inspect (v.) : thanh tra, kiểm tra, xem xét kỹ
/in'spekt/

Giải thích: to look closely at something or someone, especially to check that everything is as it should be.
Ex: Children's car seats are thoroughly inspected and tested for safety before being put on the market.
Chổ ngồi trên xe ô-tô của trẻ em được kiểm tra và kiểm nghiệm kỹ lưỡng trước khi có mặt trên thị trường.

instinct

instinct (n.) : bản năng, năng khiếu
/in'stiɳkt/

Giải thích: a natural tendency for people and animals to behave in a
Ex: The child's ability to play the cello was so natural, it seemed an instinct.
Khả năng chơi đàn cello của cậu bé này quả là trời cho, nó dường như là 1 bản năng.

instruct

instruct (v.) : chỉ dẫn, chỉ thị cho
/ɪnˈstrʌkt/

Ex: You will be instructed where to go as soon as the plane is ready.
Bạn sẽ được chỉ dẫn đi đâu ngay sau khi máy bay đã sẵn sàng.

intake

intake (n.) : lượng hấp thu
/ˈɪnteɪk/

Ex: Reduce your salt intake to lower blood pressure.
Giảm lượng muối ăn của bạn để làm giảm huyết áp.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập