Từ vựng Trung cấp - Phần 9

3,888

persuade
persuade (v.)

thuyết phục
/pəˈsweɪd/

Ex: You should talk to your teacher. I think she can persuade your parents.
Bạn nên nói chuyện với cô giáo. Tôi nghĩ cô ấy có thể thuyết phục bố mẹ bạn.

pleasant
pleasant (adj.)

dễ chịu
/ˈplezənt/

Ex: That is a pleasant surprise.
Một ngạc nhiên thật thú vị.

policy
policy (n.)

chính sách, hợp đồng, khế ước
/'pɔlisi/

Ex: The company's insurance policy did not cover cosmetic surgery.
Chính sách bảo hiểm của công ty không bao gồm phẫu thuật thẩm mỹ.

portable
portable (adj.)

cầm tay, dễ mang theo
/ˈpɔːtəbl/

Ex: A tablet is portable. You can put it in your school bag.
Máy tính bảng dễ mang theo. Bạn có thể để nó trong cặp.

portrait
portrait (n.)

chân dung
/ˈpɔːtreɪt/

Ex: Tran Van Can painted the Portrait of Little Thuy in 1943.
Trần Văn Cẩn đã vẽ bức chân dung em Thúy vào năm 1943.

positive
positive (adj.)

tích cực, lạc quan
/ˈpɒzətɪv/

Ex: On the positive side, profits have increased.
Về mặt tích cực, lợi nhuận đã tăng.

precaution
precaution (n.)

khuyến cáo, lưu ý
/prɪˈkɔːʃən/

Ex: You should read the precautions carefully before taking this medicine.
Bạn nên đọc kĩ khuyến cáo trước khi sử dụng loại thuốc này.

pregnant
pregnant (adj.)

đang mang thai, có mang
/ˈpreɡnənt/

Ex: She's six months pregnant.
Cô ấy mang thai sáu tháng.

principle
principle (n.)

nguyên tắc
/ˈprɪntsɪpl/

Ex: A principle is a basic truth, rule or theory that something is based on.
Nguyên tắc là một sự thật, một điều luật hoặc một lý thuyết cơ bản mà thứ gì đó dựa vào.

privacy
privacy (n.)

sự riêng tư
/ˈprɪvəsi/

Ex: I don’t like how my mother doesn’t respect my privacy.
Mình không thích cách mẹ không tôn trọng sự riêng tư của mình.

production
production (n.)

(sự) sản xuất
/prəˈdʌkʃən/

Ex: The new model will be in production by the end of the year.
Các mô hình mới sẽ được sản xuất vào cuối năm nay.

promotion
promotion (n.)

lăng xê
/prəˈməʊʃn/

Ex: His promotion to Sales Manager took everyone by surprise.
Sự thăng chức của anh ta thành giám đốc bán hàng làm tất cả mọi người bất ngờ.

proper
proper (adj.)

đúng, thích hợp
/ˈprɒpər/

Ex: We should have had a proper discussion before voting.
Chúng ta nên có một cuộc thảo luận đúng đắn trước khi bỏ phiếu.

propose
propose (v.)

đề xuất, đưa ra, kiến nghị
/prəˈpəʊz/

Ex: He proposed changing the name of the company.
Ông ấy đã đề xuất việc thay đổi tên công ty.

prospect
prospect (n.)

viễn cảnh; triển vọng
/ˈprɑːspekt/

Ex: The candidate wanted to know the prospects of promotion in the job.
Các ứng cử viên muốn biết về triển vọng thăng tiến trong công việc.

prove
prove (v.)

chứng minh
/pruːv/

Ex: The concept is difficult to prove.
Khái niệm này khó để chứng minh.

punish
punish (v.)

phạt, trừng phạt
/ˈpʌnɪʃ/

Ex: Those responsible for this crime will be severely punished.
Những người chịu trách nhiệm cho tội ác này sẽ bị trừng phạt nặng nề.

react
react (v.)

phản ứng
/riˈækt/

Ex: She slapped him, but he didn't react.
Cô ấy đập vào người anh ta, nhưng anh ta không phản ứng gì.

realistic
realistic (adj.)

hiện thực, thực tế
/riə'listik/

Ex: Stefano found that an accurate accounting gave him a realistic idea of his business's financial direction.
Stefano thấy rằng công việc kế toán chính xác đã cho anh một ý niệm thực tế về việc quản trị tài chính trong công việc của mình.

reasonable
reasonable (adj.)

hợp lý
/ˈriːzənəbl ̩/

Ex: He made us a reasonable offer for the car.
Anh ta đã đưa cho chúng tôi một giá chào bán hợp lý cho chiếc xe.

recall
recall (v.)

nhớ lại
/rɪˈkɔːl/

Ex: ‘It was on a Thursday in March,’ he recalled.
"Đó là vào một ngày thứ năm tháng ba," ông nhớ lại.

recruit
recruit (n.)

lính mới, nhân viên mới, thành viên mới
/ri'kru:t/

Ex: The new recruits spent the entire day in training.
Những nhân viên mới đã dành ra cả ngày để rèn luyện.

redundant
redundant (adj.)

không có việc, bị sa thải
/rɪˈdʌndənt/

Ex: Many people were made redundant this year.
Nhiều người đã bị sa thải trong năm nay.

refer
refer (v.)

quy vào, nói đến
/ri'fə:/

Ex: As soon as Agnes referred to the failed treatment, everyone's mood soured.
Ngay khi Agnes quy cho việc thất bại là do điều trị, tâm trạng của mọi người đã tỏ ra cáu kỉnh.

reform
reform (v.)

đổi mới
/rɪˈfɔːm/

Ex: For years I was an alcoholic, but I reformed when the doctors gave me six months to live.
Trong nhiều năm, tôi là một người nghiện rượu, nhưng tôi thay đổi khi các bác sĩ đã cho tôi sáu tháng để sống.

regular
regular (adj.)

đều đều, không thay đổi; thường lệ
/ˈreɡjələr/

Ex: The equipment is checked on a regular basis
Các thiết bị được kiểm tra một cách thường xuyên

release
release (v.)

phát hành
/rɪˈliːs/

Ex: She is trying to release her album as planned.
Cô ấy đang cố gắng để phát hành đĩa nhạc của mình như đã dự định.

relief
relief (n.)

sự nhẹ nhõm
/rɪˈliːf/

Ex: We all breathed a sigh of relief when he left.
Chúng tôi đều thở phào nhẹ nhõm khi ông ấy rời đi.

remain
remain (v.)

duy trì, vẫn còn
/rɪˈmeɪn/

Ex: Train fares are likely to remain unchanged.
Giá vé có thể không thay đổi.

remind
remind (v.)

nhắc nhở
/rɪˈmaɪnd/

Ex: He is so hard-working that he has never been reminded of homework.
Anh ấy chăm chỉ đến nỗi anh ấy không bao giờ bị nhắc nhở về việc làm bài tập về nhà.

repair
repair (v.)

sửa, sửa chữa (máy móc)
/rɪˈpeə(r)/

Ex: My brother is repairing my car.
Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.

respect
respect (n.)

tộn trọng, kính trọng, khâm phục
/riˈspekt/

Ex: She was respected by everyone she worked with.
Cô ấy tôn trọng tất cả mọi người mà cô ấy làm việc cùng.

responsible
responsible (adj.)

có trách nhiệm
/rɪˈspɒnsəbl/

Ex: My father is always responsible for what he said.
Bố tôi luôn có trách nhiệm với những gì đã nói.

restrict
restrict (v.)

giới hạn, hạn chế
/rɪˈstrɪkt/

Ex: Having small children really restricts your social life.
Có con nhỏ thật sự hạn chế cuộc sống xã hội của bạn.

retail
retail (n.)

bán lẻ
/ˈri:teɪl/

Ex: The job is open to applicants with over two years' experience in retail.
Công việc trống dành cho các ứng viên với kinh nghiệm hơn hai năm trong ngành bán lẻ.

return
return (n.)

tiền lãi, tiền lời
/ri'tə:n/

Ex: Some investors are satisfied with a 15 percent return, while others want to see a much larger return.
Một số nhà đầu tư hài lòng với một khoản lãi 15%, trong khi những người khác thì muốn thấy mức lãi nhiều hơn.

reverse
reverse (adj.)

ngược lại
/rɪˈvɜːs/

Ex: The experiment had the reverse effect to what was intended.
Các thí nghiệm đã có hiệu ứng ngược lại với những gì đã được dự định.

review
review (n.)

bài đánh giá, lời đánh giá
/rɪˈvjuː/

Ex: The film received generally positive reviews.
Bộ phim nhìn chung đã nhận được nhiều lời đánh giá tích cực.

revise
revise (v.)

đọc lại, xem lại, duyệt lại, sửa lại (bản in thử, đạo luật...)
/ri'vaiz/

Ex: The brochure was revised several times before it was sent to the printer.
Tờ bướm được duyệt lại vài lần trước khi nó được gửi đi in.

risk
risk (n.)

nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro
/rɪsk/

Ex: The primary risk for most start-up businesses is insufficient capital.
Nguy cơ lớn nhất đối với hầu hết các cuộc khởi nghiệp là thiếu vốn.

rival
rival (n.)

đối thủ
/ˈraɪvəl/

Ex: He beat his rival by reducing the price.
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình bằng cách giảm giá thành.

routine
routine (n.)

thói quen
/ruːˈtiːn/

Ex: Make exercise a part of your daily routine.
Hãy biến sự tập luyện thành một phần của thói quen hàng ngày của bạn.

rude
rude (adj.)

thô lỗ, lỗ mãng
/ruːd/

Ex: It’s rude to shout at someone on the phone.
Thật là thô lỗ khi hét vào tai ai đó qua điện thoại.

rural
rural (adj.)

thuộc nông thôn, thôn quê
/ˈrʊrəl/

Ex: The themes of the puppet shows are rural.
Chủ đề của những màn múa rối đều nói về nông thôn.

satisfy
satisfy (v.)

đáp ứng, thỏa mãn (được yêu cầu, điều kiện...)
/ˈsætɪsfaɪ/

Ex: The movie's ending failed to satisfy audiences.
Kết thúc của bộ phim không đáp ứng mong đợi của khán giả.

scent
scent (n.)

mùi thơm
/sent/

Ex: I love the scents of these flowers.
Tôi yêu thích mùi thơm của những bông hoa này.

security
security (n.)

an ninh, sự an toàn
/sɪˈkjʊərɪti/

Ex: The insurance policy gave the family security.
Chính sách bảo hiểm đó đã mang lại cho gia đình sự an toàn.

severe
severe (adj.)

cực kì nghiêm trọng, trầm trọng
/sɪˈvɪər/

Ex: I had a severe injury but luckily I am still alive.
Tôi đã bị một chấn thương nghiêm trọng nhưng may mắn là tôi vẫn còn sống.

shame
shame (n.)

sự xấu hổ, hổ thẹn
/ʃeɪm/

Ex: He could not live with the shame of other people knowing the truth.
Anh không thể sống với sự xấu hổ khi người khác biết sự thật.

sincere
sincere (adj.)

chân thành
/sɪnˈsɪər/

Ex: That's the sincere friendship.
Đó là một tình bạn chân thành.

persuade

persuade (v.) : thuyết phục
/pəˈsweɪd/

Ex: You should talk to your teacher. I think she can persuade your parents.
Bạn nên nói chuyện với cô giáo. Tôi nghĩ cô ấy có thể thuyết phục bố mẹ bạn.

pleasant

pleasant (adj.) : dễ chịu
/ˈplezənt/

Ex: That is a pleasant surprise.
Một ngạc nhiên thật thú vị.

policy

policy (n.) : chính sách, hợp đồng, khế ước
/'pɔlisi/

Giải thích: a plan of action agreed or chosen by a political party, a business, etc.
Ex: The company's insurance policy did not cover cosmetic surgery.
Chính sách bảo hiểm của công ty không bao gồm phẫu thuật thẩm mỹ.

portable

portable (adj.) : cầm tay, dễ mang theo
/ˈpɔːtəbl/

Ex: A tablet is portable. You can put it in your school bag.
Máy tính bảng dễ mang theo. Bạn có thể để nó trong cặp.

portrait

portrait (n.) : chân dung
/ˈpɔːtreɪt/

Ex: Tran Van Can painted the Portrait of Little Thuy in 1943.
Trần Văn Cẩn đã vẽ bức chân dung em Thúy vào năm 1943.

positive

positive (adj.) : tích cực, lạc quan
/ˈpɒzətɪv/

Ex: On the positive side, profits have increased.
Về mặt tích cực, lợi nhuận đã tăng.

precaution

precaution (n.) : khuyến cáo, lưu ý
/prɪˈkɔːʃən/

Ex: You should read the precautions carefully before taking this medicine.
Bạn nên đọc kĩ khuyến cáo trước khi sử dụng loại thuốc này.

pregnant

pregnant (adj.) : đang mang thai, có mang
/ˈpreɡnənt/

Ex: She's six months pregnant.
Cô ấy mang thai sáu tháng.

principle

principle (n.) : nguyên tắc
/ˈprɪntsɪpl/

Ex: A principle is a basic truth, rule or theory that something is based on.
Nguyên tắc là một sự thật, một điều luật hoặc một lý thuyết cơ bản mà thứ gì đó dựa vào.

privacy

privacy (n.) : sự riêng tư
/ˈprɪvəsi/

Ex: I don’t like how my mother doesn’t respect my privacy.
Mình không thích cách mẹ không tôn trọng sự riêng tư của mình.

production

production (n.) : (sự) sản xuất
/prəˈdʌkʃən/

Ex: The new model will be in production by the end of the year.
Các mô hình mới sẽ được sản xuất vào cuối năm nay.

promotion

promotion (n.) : lăng xê
/prəˈməʊʃn/

Ex: His promotion to Sales Manager took everyone by surprise.
Sự thăng chức của anh ta thành giám đốc bán hàng làm tất cả mọi người bất ngờ.

proper

proper (adj.) : đúng, thích hợp
/ˈprɒpər/

Ex: We should have had a proper discussion before voting.
Chúng ta nên có một cuộc thảo luận đúng đắn trước khi bỏ phiếu.

propose

propose (v.) : đề xuất, đưa ra, kiến nghị
/prəˈpəʊz/

Ex: He proposed changing the name of the company.
Ông ấy đã đề xuất việc thay đổi tên công ty.

prospect

prospect (n.) : viễn cảnh; triển vọng
/ˈprɑːspekt/

Ex: The candidate wanted to know the prospects of promotion in the job.
Các ứng cử viên muốn biết về triển vọng thăng tiến trong công việc.

prove

prove (v.) : chứng minh
/pruːv/

Ex: The concept is difficult to prove.
Khái niệm này khó để chứng minh.

punish

punish (v.) : phạt, trừng phạt
/ˈpʌnɪʃ/

Ex: Those responsible for this crime will be severely punished.
Những người chịu trách nhiệm cho tội ác này sẽ bị trừng phạt nặng nề.

react

react (v.) : phản ứng
/riˈækt/

Ex: She slapped him, but he didn't react.
Cô ấy đập vào người anh ta, nhưng anh ta không phản ứng gì.

realistic

realistic (adj.) : hiện thực, thực tế
/riə'listik/

Giải thích: accepting in a sensible way what it is actually possible to do or achieve in a particular situation
Ex: Stefano found that an accurate accounting gave him a realistic idea of his business's financial direction.
Stefano thấy rằng công việc kế toán chính xác đã cho anh một ý niệm thực tế về việc quản trị tài chính trong công việc của mình.

reasonable

reasonable (adj.) : hợp lý
/ˈriːzənəbl ̩/

Ex: He made us a reasonable offer for the car.
Anh ta đã đưa cho chúng tôi một giá chào bán hợp lý cho chiếc xe.

recall

recall (v.) : nhớ lại
/rɪˈkɔːl/

Ex: ‘It was on a Thursday in March,’ he recalled.
"Đó là vào một ngày thứ năm tháng ba," ông nhớ lại.

recruit

recruit (n.) : lính mới, nhân viên mới, thành viên mới
/ri'kru:t/

Ex: The new recruits spent the entire day in training.
Những nhân viên mới đã dành ra cả ngày để rèn luyện.

redundant

redundant (adj.) : không có việc, bị sa thải
/rɪˈdʌndənt/

Ex: Many people were made redundant this year.
Nhiều người đã bị sa thải trong năm nay.

refer

refer (v.) : quy vào, nói đến
/ri'fə:/

Giải thích: to mention or speak about someone or something
Ex: As soon as Agnes referred to the failed treatment, everyone's mood soured.
Ngay khi Agnes quy cho việc thất bại là do điều trị, tâm trạng của mọi người đã tỏ ra cáu kỉnh.

reform

reform (v.) : đổi mới
/rɪˈfɔːm/

Ex: For years I was an alcoholic, but I reformed when the doctors gave me six months to live.
Trong nhiều năm, tôi là một người nghiện rượu, nhưng tôi thay đổi khi các bác sĩ đã cho tôi sáu tháng để sống.

regular

regular (adj.) : đều đều, không thay đổi; thường lệ
/ˈreɡjələr/

Ex: The equipment is checked on a regular basis
Các thiết bị được kiểm tra một cách thường xuyên

release

release (v.) : phát hành
/rɪˈliːs/

Giải thích: to let someone or something come out of a place where they have been kept
Ex: She is trying to release her album as planned.
Cô ấy đang cố gắng để phát hành đĩa nhạc của mình như đã dự định.

relief

relief (n.) : sự nhẹ nhõm
/rɪˈliːf/

Ex: We all breathed a sigh of relief when he left.
Chúng tôi đều thở phào nhẹ nhõm khi ông ấy rời đi.

remain

remain (v.) : duy trì, vẫn còn
/rɪˈmeɪn/

Ex: Train fares are likely to remain unchanged.
Giá vé có thể không thay đổi.

remind

remind (v.) : nhắc nhở
/rɪˈmaɪnd/

Giải thích: to help someone remember something
Ex: He is so hard-working that he has never been reminded of homework.
Anh ấy chăm chỉ đến nỗi anh ấy không bao giờ bị nhắc nhở về việc làm bài tập về nhà.

repair

repair (v.) : sửa, sửa chữa (máy móc)
/rɪˈpeə(r)/

Ex: My brother is repairing my car.
Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.

respect

respect (n.) : tộn trọng, kính trọng, khâm phục
/riˈspekt/

Ex: She was respected by everyone she worked with.
Cô ấy tôn trọng tất cả mọi người mà cô ấy làm việc cùng.

responsible

responsible (adj.) : có trách nhiệm
/rɪˈspɒnsəbl/

Ex: My father is always responsible for what he said.
Bố tôi luôn có trách nhiệm với những gì đã nói.

restrict

restrict (v.) : giới hạn, hạn chế
/rɪˈstrɪkt/

Ex: Having small children really restricts your social life.
Có con nhỏ thật sự hạn chế cuộc sống xã hội của bạn.

retail

retail (n.) : bán lẻ
/ˈri:teɪl/

Ex: The job is open to applicants with over two years' experience in retail.
Công việc trống dành cho các ứng viên với kinh nghiệm hơn hai năm trong ngành bán lẻ.

return

return (n.) : tiền lãi, tiền lời
/ri'tə:n/

Giải thích: a mount of profit that you get from something
Ex: Some investors are satisfied with a 15 percent return, while others want to see a much larger return.
Một số nhà đầu tư hài lòng với một khoản lãi 15%, trong khi những người khác thì muốn thấy mức lãi nhiều hơn.

reverse

reverse (adj.) : ngược lại
/rɪˈvɜːs/

Ex: The experiment had the reverse effect to what was intended.
Các thí nghiệm đã có hiệu ứng ngược lại với những gì đã được dự định.

review

review (n.) : bài đánh giá, lời đánh giá
/rɪˈvjuː/

Giải thích: an examination of something, with the intention of changing it if necessary
Ex: The film received generally positive reviews.
Bộ phim nhìn chung đã nhận được nhiều lời đánh giá tích cực.

revise

revise (v.) : đọc lại, xem lại, duyệt lại, sửa lại (bản in thử, đạo luật...)
/ri'vaiz/

Giải thích: to change something, such as a book or an estimate to correct or improve it
Ex: The brochure was revised several times before it was sent to the printer.
Tờ bướm được duyệt lại vài lần trước khi nó được gửi đi in.

risk

risk (n.) : nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro
/rɪsk/

Giải thích: the possibility of something bad happening at some time in the future
Ex: The primary risk for most start-up businesses is insufficient capital.
Nguy cơ lớn nhất đối với hầu hết các cuộc khởi nghiệp là thiếu vốn.

rival

rival (n.) : đối thủ
/ˈraɪvəl/

Ex: He beat his rival by reducing the price.
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình bằng cách giảm giá thành.

routine

routine (n.) : thói quen
/ruːˈtiːn/

Ex: Make exercise a part of your daily routine.
Hãy biến sự tập luyện thành một phần của thói quen hàng ngày của bạn.

rude

rude (adj.) : thô lỗ, lỗ mãng
/ruːd/

Ex: It’s rude to shout at someone on the phone.
Thật là thô lỗ khi hét vào tai ai đó qua điện thoại.

rural

rural (adj.) : thuộc nông thôn, thôn quê
/ˈrʊrəl/

Ex: The themes of the puppet shows are rural.
Chủ đề của những màn múa rối đều nói về nông thôn.

satisfy

satisfy (v.) : đáp ứng, thỏa mãn (được yêu cầu, điều kiện...)
/ˈsætɪsfaɪ/

Ex: The movie's ending failed to satisfy audiences.
Kết thúc của bộ phim không đáp ứng mong đợi của khán giả.

scent

scent (n.) : mùi thơm
/sent/

Ex: I love the scents of these flowers.
Tôi yêu thích mùi thơm của những bông hoa này.

security

security (n.) : an ninh, sự an toàn
/sɪˈkjʊərɪti/

Ex: The insurance policy gave the family security.
Chính sách bảo hiểm đó đã mang lại cho gia đình sự an toàn.

severe

severe (adj.) : cực kì nghiêm trọng, trầm trọng
/sɪˈvɪər/

Ex: I had a severe injury but luckily I am still alive.
Tôi đã bị một chấn thương nghiêm trọng nhưng may mắn là tôi vẫn còn sống.

shame

shame (n.) : sự xấu hổ, hổ thẹn
/ʃeɪm/

Ex: He could not live with the shame of other people knowing the truth.
Anh không thể sống với sự xấu hổ khi người khác biết sự thật.

sincere

sincere (adj.) : chân thành
/sɪnˈsɪər/

Ex: That's the sincere friendship.
Đó là một tình bạn chân thành.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập