| You get your hands in it
Bạn đặt tay lên mặt đất
| Bạn đặt tay lên mặt đất |
| Plant your roots in it
Trồng cây chính mảnh đất này
| Trồng cây chính mảnh đất này |
| Dusty head light, dance with your boots in it (dirt)
Nhảy trước ánh đèn pha trong đôi ủng trên nền đất đó
| Nhảy trước ánh đèn pha trong đôi ủng trên nền đất đó |
| You write her name on it
Vẽ tên người yêu lên mặt đất
| Vẽ tên người yêu lên mặt đất |
| Spin your tires on it
Cho xe lăn bánh trên mảnh đất ấy
| Cho xe lăn bánh trên mảnh đất ấy |
| Build your corn field, whiskey, bonfires on it (dirt)
Xây dựng cánh đồng ngô, làm rượu Whisky, rồi đốt lửa trại trên mảnh đất này
| Xây dựng cánh đồng ngô, làm rượu Whisky, rồi đốt lửa trại trên mảnh đất này |
| You bet your life on it, yeah
Bạn đánh cược cả cuộc đời với mảnh đất đó
| Bạn đánh cược cả cuộc đời với mảnh đất đó |
| It's that elm shade, red rust clay you grew up on
Kia có phải bóng dáng của bóng cây du với bụi đất đỏ mà bạn lớn lên
| Kia có phải bóng dáng của bóng cây du với bụi đất đỏ mà bạn lớn lên |
| That plowed up ground, that your dad damned his luck on
Còn mảnh cày cẩn thận mà cha bạn từng đặt niềm tin vào
| Còn mảnh cày cẩn thận mà cha bạn từng đặt niềm tin vào |
| That post game party field you circle up on
Cũng là chỗ bạn từng đùa vui với chúng bạn
| Cũng là chỗ bạn từng đùa vui với chúng bạn |
| And when it rains you get stuck on
Và khi trời mưa bạn mắc kẹt ở nơi ấy
| Và khi trời mưa bạn mắc kẹt ở nơi ấy |
| Drift a cloud back behind county roads that you run up
Một đám mây trôi đi bạn đã đuổi theo nó trên con đường quê
| Một đám mây trôi đi bạn đã đuổi theo nó trên con đường quê |
| And mud on her jeans that she peeled off and hung up
Và làm bùn bắn lên quần của cô bạn khiến cô ấy xấu hổ chạy mất
| Và làm bùn bắn lên quần của cô bạn khiến cô ấy xấu hổ chạy mất |
| Her blue-eyed summertime smile looks so good that it hurts
Ánh mắt của cô ấy tựa như nụ cười của mùa hè làm bạn mủi lòng
| Ánh mắt của cô ấy tựa như nụ cười của mùa hè làm bạn mủi lòng |
| Makes you wanna build a 10 percent down white picket fence house on this dirt
Khiến bạn muốn xây ngôi nhà với hàng rào trắng giảm giá 10% trên nền đất đó
| Khiến bạn muốn xây ngôi nhà với hàng rào trắng giảm giá 10% trên nền đất đó |
| You've mixed some sweat with it
Mồ hôi của bạn từng rơi trên mảnh đất ấy
| Mồ hôi của bạn từng rơi trên mảnh đất ấy |
| Taking a shovel to it
Hãy đào đất lên mà xem
| Hãy đào đất lên mà xem |
| You've stuck some crosses and some painted
Bạn từng đóng những cây cọc và sơn chúng
| Bạn từng đóng những cây cọc và sơn chúng |
| Goal posts through it (dirt)
Đặt lưới bóng đá trên mảnh đất ấy
| Đặt lưới bóng đá trên mảnh đất ấy |
| You know you came from it (dirt)
Bạn tới từ chính mảnh đất đó
| Bạn tới từ chính mảnh đất đó |
| And some day you'll return to
Và sẽ có ngày bạn nằm lại trong mảnh đất đó
| Và sẽ có ngày bạn nằm lại trong mảnh đất đó |
| It's that elm shade, red rust clay you grew up on
Kia có phải bóng dáng của bóng cây du với bụi đất đỏ mà bạn lớn lên
| Kia có phải bóng dáng của bóng cây du với bụi đất đỏ mà bạn lớn lên |
| That plowed up ground, that your dad damned his luck on
Còn mảnh cày cẩn thận mà cha bạn từng đặt niềm tin vào
| Còn mảnh cày cẩn thận mà cha bạn từng đặt niềm tin vào |
| That post game party field you circle up on
Cũng là chỗ bạn từng đùa vui với chúng bạn
| Cũng là chỗ bạn từng đùa vui với chúng bạn |
| And when it rains you get stuck on
Và khi trời mưa bạn mắc kẹt ở nơi ấy
| Và khi trời mưa bạn mắc kẹt ở nơi ấy |
| Drift a cloud back behind county roads that you run up
Một đám mây trôi đi bạn đã đuổi theo nó trên con đường quê
| Một đám mây trôi đi bạn đã đuổi theo nó trên con đường quê |
| And mud on her jeans that she peeled off and hung up
Và làm bùn bắn lên quần của cô bạn khiến cô ấy xấu hổ chạy mất
| Và làm bùn bắn lên quần của cô bạn khiến cô ấy xấu hổ chạy mất |
| Her blue-eyed summertime smile looks so good that it hurts
Ánh mắt của cô ấy tựa như nụ cười của mùa hè làm bạn mủi lòng
| Ánh mắt của cô ấy tựa như nụ cười của mùa hè làm bạn mủi lòng |
| Makes you wanna build a 10 percent down white picket fence house on this dirt
Khiến bạn muốn xây ngôi nhà với hàng rào trắng giảm giá 10% trên nền đất đó
| Khiến bạn muốn xây ngôi nhà với hàng rào trắng giảm giá 10% trên nền đất đó |
| You know you came from it and some day you'll return to it
Bạn tới từ chính mảnh đất đó rồi một ngày bạn sẽ trở về nơi đó
| Bạn tới từ chính mảnh đất đó rồi một ngày bạn sẽ trở về nơi đó |
| It's that elm shade, red rust clay you grew up on
Kia có phải bóng dáng của bóng cây du với bụi đất đỏ mà bạn lớn lên
| Kia có phải bóng dáng của bóng cây du với bụi đất đỏ mà bạn lớn lên |
| That plowed up ground, that your dad damned his luck on
Còn mảnh cày cẩn thận mà cha bạn từng đặt niềm tin vào
| Còn mảnh cày cẩn thận mà cha bạn từng đặt niềm tin vào |
| That post game party field you circle up on
Cũng là chỗ bạn từng đùa vui với chúng bạn
| Cũng là chỗ bạn từng đùa vui với chúng bạn |
| And when it rains you get stuck on
Và khi trời mưa bạn mắc kẹt ở nơi ấy
| Và khi trời mưa bạn mắc kẹt ở nơi ấy |
| Drift a cloud back behind county roads that you run up
Một đám mây trôi đi bạn đã đuổi theo nó trên con đường quê
| Một đám mây trôi đi bạn đã đuổi theo nó trên con đường quê |
| And mud on her jeans that she peeled off and hung up
Và làm bùn bắn lên quần của cô bạn khiến cô ấy xấu hổ chạy mất
| Và làm bùn bắn lên quần của cô bạn khiến cô ấy xấu hổ chạy mất |
| Her blue-eyed summertime smile looks so good that it hurts
Ánh mắt của cô ấy tựa như nụ cười của mùa hè làm bạn mủi lòng
| Ánh mắt của cô ấy tựa như nụ cười của mùa hè làm bạn mủi lòng |
| Makes you wanna build a 10 percent down white picket fence house on this dirt
Khiến bạn muốn xây ngôi nhà với hàng rào trắng giảm giá 10% trên nền đất đó
| Khiến bạn muốn xây ngôi nhà với hàng rào trắng giảm giá 10% trên nền đất đó |
| Makes you wanna build a 10 percent down white picket fence house on this dirt
Khiến bạn muốn xây ngôi nhà với hàng rào trắng giảm giá 10% trên nền đất đó
| Khiến bạn muốn xây ngôi nhà với hàng rào trắng giảm giá 10% trên nền đất đó |
| You know you came from it and some day you'll return to it
Bạn tới từ chính mảnh đất đó rồi một ngày bạn sẽ trở về nơi đó
| Bạn tới từ chính mảnh đất đó rồi một ngày bạn sẽ trở về nơi đó |