| Sipping on rose Silverlake sun coming up all lazy
Thưởng thức những bông hoa hồng, mặt trời ở Silverlake lên thật chậm chạp
| Thưởng thức những bông hoa hồng, mặt trời ở Silverlake lên thật chậm chạp |
| Slow cooking pancakes for my boy
Từ từ làm những chiếc bánh kếp cho chàng trai của tôi
| Từ từ làm những chiếc bánh kếp cho chàng trai của tôi |
| Still up, still fresh, she's a Daisy
Vẫn ngon, vẫn mới, cô ấy là một bông hoa cúc
| Vẫn ngon, vẫn mới, cô ấy là một bông hoa cúc |
| Playing ping pong all night long, everything's on me and then hazy
Chơi bóng bàn cả buổi tối, mọi thứ dường như xoay quanh tôi và sau đó là chếnh choáng
| Chơi bóng bàn cả buổi tối, mọi thứ dường như xoay quanh tôi và sau đó là chếnh choáng |
| Chanel this, Chanel that, hell yeah
Cái này là đồ Chanel, cái kia cũng là Chanel, tất nhiên rồi
| Cái này là đồ Chanel, cái kia cũng là Chanel, tất nhiên rồi |
| All the girls vintage Chanel baby
Tất vả các cô gái đều dùng đồ cổ điển của Chanel đó
| Tất vả các cô gái đều dùng đồ cổ điển của Chanel đó |
| It's no big deal, It's no big deal, It's no big deal
Đó chẳng phải vấn đề to lớn gì.
| Đó chẳng phải vấn đề to lớn gì. |
| This is no big deal
Đây chẳng phải là vấn đề lớn lao gì hết
| Đây chẳng phải là vấn đề lớn lao gì hết |
| This is how we do, yeah, chilling, laid back
Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào
| Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào |
| Straight stuntin' ya we do it like that
Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy
| Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy |
| This is how we do, do do, this is how we do
Đây là cách chúng ta làm
| Đây là cách chúng ta làm |
| This is how we do, yeah, chilling, laid back
Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào
| Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào |
| Straight stuntin' ya we do it like that
Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy
| Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy |
| This is how we do, do do, this is how we do
Đây là cách chúng ta làm
| Đây là cách chúng ta làm |
| Big hoops, and maroon lips, my clique hoppin' in my Maserati
Những vòng nhẫn lớn, và những cặp môi sẫm màu, đám người trong chiếc Maseratti của tôi
| Những vòng nhẫn lớn, và những cặp môi sẫm màu, đám người trong chiếc Maseratti của tôi |
| Santa Barbara, chique, at La Super Rica, grabbing tacos, checking out hotties
Cô gái Santa Barbara ở Super Rica, chộp lấy món bánh thịt chiên giòn, ngắm cô gái nóng bỏng
| Cô gái Santa Barbara ở Super Rica, chộp lấy món bánh thịt chiên giòn, ngắm cô gái nóng bỏng |
| Now we talking astrology, getting our nails did, all Japanese-y
Giờ chúng ta sẽ nói chuyện tử vi, làm móng tay, nói bằng tiếng Nhật
| Giờ chúng ta sẽ nói chuyện tử vi, làm móng tay, nói bằng tiếng Nhật |
| Day drinking at the Wildcats, sucking real bad at Mariah karaoke
Cả ngày uống ở Wildcats, hát karaoke nhạc của Mariah Cary thật tệ
| Cả ngày uống ở Wildcats, hát karaoke nhạc của Mariah Cary thật tệ |
| It's no big deal, It's no big deal, It's no big deal
Đó chẳng phải vấn đề to lớn gì.
| Đó chẳng phải vấn đề to lớn gì. |
| This is no big deal
Đây chẳng phải là vấn đề lớn lao gì hết
| Đây chẳng phải là vấn đề lớn lao gì hết |
| This is how we do, yeah, chilling, laid back
Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào
| Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào |
| Straight stuntin' ya we do it like that
Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy
| Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy |
| This is how we do, do do, this is how we do
Đây là cách chúng ta làm
| Đây là cách chúng ta làm |
| This is how we do, yeah, chilling, laid back
Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào
| Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào |
| Straight stuntin' ya we do it like that
Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy
| Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy |
| This is how we do, do do, this is how we do
Đây là cách chúng ta làm
| Đây là cách chúng ta làm |
| This one goes out to ladies, at breakfast, in last night's dress
Điều này đến với những quý cô, vào bữa sáng, trong nhưng chiếc váy tối qua
| Điều này đến với những quý cô, vào bữa sáng, trong nhưng chiếc váy tối qua |
| Uh-huh, I see you
À há, tôi nhìn thấy bạn nè
| À há, tôi nhìn thấy bạn nè |
| Yo, this goes out to all you kids that still have their cars
Yo, điều này đến với tất cả các bạn rằng vẫn phải có xe hơi của họ
| Yo, điều này đến với tất cả các bạn rằng vẫn phải có xe hơi của họ |
| At the club valet and it's Tuesday
Ở câu lạc bộ phục vụ và đây là vào thứ ba
| Ở câu lạc bộ phục vụ và đây là vào thứ ba |
| Yo, shout out to all you kids, buying bottle service, with your rent money
Yo, hét to với tất cả lũ bạn, mua một thùng đồ uống đi, với số tiền bạn đi vay ấy
| Yo, hét to với tất cả lũ bạn, mua một thùng đồ uống đi, với số tiền bạn đi vay ấy |
| Respect
Tôn trọng nào
| Tôn trọng nào |
| This is how we do, yeah, chilling, laid back
Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào
| Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào |
| Straight stuntin' ya we do it like that
Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy
| Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy |
| This is how we do, do do, this is how we do
Đây là cách chúng ta làm
| Đây là cách chúng ta làm |
| This is how we do, yeah, chilling, laid back
Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào
| Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào |
| Straight stuntin' ya we do it like that
Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy
| Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy |
| This is how we do, do do, this is how we do
Đây là cách chúng ta làm
| Đây là cách chúng ta làm |
| This is how we do
Đây là cách chúng ta làm
| Đây là cách chúng ta làm |
| This goes out to all you people going bed with a ten
Điều này đến với tất cả các bạn khi mọi người đi ngủ vào lúc mười giờ
| Điều này đến với tất cả các bạn khi mọi người đi ngủ vào lúc mười giờ |
| And waking up with a two
Và dậy lúc hai giờ
| Và dậy lúc hai giờ |
| This is how we do
Đây là cách chúng ta làm
| Đây là cách chúng ta làm |
| Ha, not me
Ha, không có tôi đâu
| Ha, không có tôi đâu |
| This is how we do, yeah, chilling, laid back
Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào
| Đây là cách chúng ta làm, thật thế, thư giãn nào, thoải mái nào |
| Straight stuntin' ya we do it like that
Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy
| Cứ việc làm trò đi, chúng ta đều làm như vậy đấy |
| This is how we do, do do, this is how we do
Đây là cách chúng ta làm
| Đây là cách chúng ta làm |
| What? Wait. No, no, no
Gì vậy? Khoan đã. Không.
| Gì vậy? Khoan đã. Không. |
| Bring the beat back, that's right
Mang âm nhạc lại đi, đúng rồi đó.
| Mang âm nhạc lại đi, đúng rồi đó. |