Chủ đề 12: Văn hóa (Phần 2)

3,894

estate
estate (n.)

vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang
/ɪˈsteɪt/

Ex: They're estate agents.
Họ là nhân viên nhà đất.

renovation
renovation (n.)

sửa chữa, đổi mới
/ˌrenəˈveɪʃən/

Ex: The house underwent major renovations.
Ngôi nhà đã trải qua sửa chữa lớn.

extensive
extensive (adj.)

lớn, rộng lớn
/ɪkˈstensɪv/

Ex: It is an extensive collection of silver.
Đây là một bộ sưu tập bạc rất lớn.

multicultural
multicultural (adj.)

đa văn hóa, đa chủng tộc
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

Ex: My company is multicultural and has many international employees.
Công ty của tôi là đa văn hóa và có nhiều nhân viên quốc tế.

assemble
assemble (v.)

thu thập, tập hợp, lắp ráp
/ə'sembl/

Ex: All the students were asked to assemble in the main hall.
Tất cả các sinh viên được yêu cầu tập hợp ở hội trường chính.

organic
organic

hữu cơ
/ɔːrˈɡæn.ɪk/

Ex: We buy organic food at the farmers' market. It costs a little bit more, but we think it's better for our health.
Chúng tôi mua thực phẩm hữu cơ tại chợ nông dân. Nó tốn kém hơn một chút, nhưng chúng tôi nghĩ rằng nó tốt hơn cho sức khoẻ của chúng tôi.

coincide
coincide (v.)

trùng hợp
/,kouin'said/

Ex: My cousin's wedding coincided with a holiday weekend, so it was a perfect time to rent a car and go for a drive.
Đám cưới của người anh/em bà con của tôi trùng với kỳ nghỉ lễ cuối tuần, vậy nó là một dịp lý tưởng để thuê ô-tô và đi chơi bằng xe.

manner
manner (n.)

tác phong, phong cách, cách cư xử
/ˈmænər/

Ex: He has a friendly manner.
Anh ấy có cách cư xử rất thân thiện.

interpretation
interpretation (n.)

cách hiểu, giải thích
/ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/

Ex: Her evidence suggests a different interpretation of the events.
Bằng chứng của cô ấy cho thấy một cách giải thích khác của các sự việc.

imminent
imminent (adj.)

sắp xảy ra
/ˈɪmɪnənt/

Ex: the imminent threat of invasion
mối đe dọa sắp xảy ra cuộc xâm lược

proper
proper (adj.)

đúng, thích hợp
/ˈprɒpər/

Ex: We should have had a proper discussion before voting.
Chúng ta nên có một cuộc thảo luận đúng đắn trước khi bỏ phiếu.

die down
die down (phr.v.)

yếu dần, suy giảm
/daɪ daʊn/

Ex: The storm has died down.
Cơn bão đã suy yếu dần.

dismissive of
dismissive of (phr.)

xem thường, coi nhẹ
/dɪˈsmɪs.ɪv ɒv/

Ex: Some people littered on roads, they were so dismissive of the rule of law.
Vài người đã vứt rác bừa bãi trên đường, họ quá coi nhẹ luật pháp.

modification
modification

sự sửa đổi, sự biến đổi
/ˌmɑː.dɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Ex: Today, genetic modification efforts are much more directed.
Ngày nay, những nổ lực trong biến đổi gen di truyền đang có nhiều hướng đi hơn.

silversmith
silversmith

thợ bạc
/ˈsɪl.vɚ.smɪθ/

Ex: He became a successful watchmaker and silversmith.
Ông ấy đã trở thành một thợ đồng hồ kiêm thợ bạc thành công.

tribal
tribal (a.)

thuộc bộ lạc
/ˈtraɪ.bəl/

Ex: Tribal lands were held in common and each man was entitled to a share in the products.
Các vùng đất của bộ lạc thì được sở hữu chung và mỗi người đều có quyền được chia sẻ sản phẩm.

neglect
neglect (v.)

xao lãng, bỏ bê, lơ là
/nɪˈɡlekt/

Ex: He neglected to write to her.
Anh ta xao lãng việc viết thư cho cô ấy.

cumbersome
cumbersome (a.)

rườm rà, cồng kềnh
/ˈkʌm.bɚ.səm/

Ex: The cumbersome box was too big for the shopping cart.
Cái hộp cồng kềnh đã quá to so với chiếc xe đẩy đựng hàng.

ancient
ancient (adj.)

xưa, cổ xưa
/ˈeɪnʃənt/

Ex: The ancient forests were found only in books.
Các khu rừng cổ xưa chỉ được tìm thấy trong sách vở.

devote
devote (v.)

dâng, dành hết cho
/dɪˈvəʊt/

Ex: She devoted herself to her career.
Cô cống hiến bản thân cho sự nghiệp.

estate

estate (n.) : vùng đất (ở nôngthôn) có người làm chủ; điền trang
/ɪˈsteɪt/

Ex: They're estate agents.
Họ là nhân viên nhà đất.

renovation

renovation (n.) : sửa chữa, đổi mới
/ˌrenəˈveɪʃən/

Ex: The house underwent major renovations.
Ngôi nhà đã trải qua sửa chữa lớn.

extensive

extensive (adj.) : lớn, rộng lớn
/ɪkˈstensɪv/

Ex: It is an extensive collection of silver.
Đây là một bộ sưu tập bạc rất lớn.

multicultural

multicultural (adj.) : đa văn hóa, đa chủng tộc
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

Ex: My company is multicultural and has many international employees.
Công ty của tôi là đa văn hóa và có nhiều nhân viên quốc tế.

assemble

assemble (v.) : thu thập, tập hợp, lắp ráp
/ə'sembl/

Giải thích: to bring people or things together as a group
Ex: All the students were asked to assemble in the main hall.
Tất cả các sinh viên được yêu cầu tập hợp ở hội trường chính.

organic

organic : hữu cơ
/ɔːrˈɡæn.ɪk/

Giải thích: using no or only a small number of artificial chemicals and methods
Ex: We buy organic food at the farmers' market. It costs a little bit more, but we think it's better for our health.
Chúng tôi mua thực phẩm hữu cơ tại chợ nông dân. Nó tốn kém hơn một chút, nhưng chúng tôi nghĩ rằng nó tốt hơn cho sức khoẻ của chúng tôi.

coincide

coincide (v.) : trùng hợp
/,kouin'said/

Giải thích: to take place at the same time
Ex: My cousin's wedding coincided with a holiday weekend, so it was a perfect time to rent a car and go for a drive.
Đám cưới của người anh/em bà con của tôi trùng với kỳ nghỉ lễ cuối tuần, vậy nó là một dịp lý tưởng để thuê ô-tô và đi chơi bằng xe.

manner

manner (n.) : tác phong, phong cách, cách cư xử
/ˈmænər/

Ex: He has a friendly manner.
Anh ấy có cách cư xử rất thân thiện.

interpretation

interpretation (n.) : cách hiểu, giải thích
/ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/

Ex: Her evidence suggests a different interpretation of the events.
Bằng chứng của cô ấy cho thấy một cách giải thích khác của các sự việc.

imminent

imminent (adj.) : sắp xảy ra
/ˈɪmɪnənt/

Ex: the imminent threat of invasion
mối đe dọa sắp xảy ra cuộc xâm lược

proper

proper (adj.) : đúng, thích hợp
/ˈprɒpər/

Ex: We should have had a proper discussion before voting.
Chúng ta nên có một cuộc thảo luận đúng đắn trước khi bỏ phiếu.

die down

die down (phr.v.) : yếu dần, suy giảm
/daɪ daʊn/

Giải thích: to become much less noisy, powerful, or active
Ex: The storm has died down.
Cơn bão đã suy yếu dần.

dismissive of

dismissive of (phr.) : xem thường, coi nhẹ
/dɪˈsmɪs.ɪv ɒv/

Giải thích: showing that you do not believe a person or thing to be important or worth considering
Ex: Some people littered on roads, they were so dismissive of the rule of law.
Vài người đã vứt rác bừa bãi trên đường, họ quá coi nhẹ luật pháp.

modification

modification : sự sửa đổi, sự biến đổi
/ /ˌmɑː.dɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ /

Giải thích: the process of changing something slightly
Ex: Today, genetic modification efforts are much more directed.
Ngày nay, những nổ lực trong biến đổi gen di truyền đang có nhiều hướng đi hơn.

silversmith

silversmith : thợ bạc
/ˈsɪl.vɚ.smɪθ/

Giải thích: someone whose job is to make things out of silver
Ex: He became a successful watchmaker and silversmith.
Ông ấy đã trở thành một thợ đồng hồ kiêm thợ bạc thành công.

tribal

tribal (a.) : thuộc bộ lạc
/ /ˈtraɪ.bəl//

Giải thích: relating to or belonging to a tribe
Ex: Tribal lands were held in common and each man was entitled to a share in the products.
Các vùng đất của bộ lạc thì được sở hữu chung và mỗi người đều có quyền được chia sẻ sản phẩm.

neglect

neglect (v.) : xao lãng, bỏ bê, lơ là
/nɪˈɡlekt/

Ex: He neglected to write to her.
Anh ta xao lãng việc viết thư cho cô ấy.

cumbersome

cumbersome (a.) : rườm rà, cồng kềnh
/ˈkʌm.bɚ.səm/

Giải thích: difficult to understand or remember because they are long or complicated
Ex: The cumbersome box was too big for the shopping cart.
Cái hộp cồng kềnh đã quá to so với chiếc xe đẩy đựng hàng.

ancient

ancient (adj.) : xưa, cổ xưa
/ˈeɪnʃənt/

Ex: The ancient forests were found only in books.
Các khu rừng cổ xưa chỉ được tìm thấy trong sách vở.

devote

devote (v.) : dâng, dành hết cho
/dɪˈvəʊt/

Ex: She devoted herself to her career.
Cô cống hiến bản thân cho sự nghiệp.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập