habitat
(n.)
: môi trường sống
/ˈhæbɪtæt/
Giải thích: the natural home or environment of an animal, plant, or other organism
Ex: Can we have natural resources without destroying wildlife habitat?
Chúng ta có thể có nguồn tài nguyên thiên nhiên mà không phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã hay không?
lizard
(n.)
: con thằn lằn
eagle
(n.)
: (động vật học) chim đại bàng
salmon
(n.)
: (động vật học) cá hồi; thịt cá hồi
worm
(n.)
: (động vật học) giun, sâu, trùng
scorpion
(n.)
: (động vật học) con bọ cạp
Bình luận