Chủ đề 16: Từ vựng chủ đề Trái đất - THE EARTH

981

Chủ đề 16: Từ vựng chủ đề Trái đất - THE EARTH

space

space (n.) : không gian
/speɪs/

Ex: Is there any space for my clothes in that cupboard?
Còn chỗ nào cho quần áo của mình trong chiếc tủ đó không?

hemisphere

hemisphere (n.) : bán cầu

continent

continent (n.) : châu lục, lục địa
/ˈkɒntɪnənt/

Ex: There are seven continents on Earth.
Có bảy châu lục trên trái đất.

atmosphere

atmosphere (n.) : không khí
/ˈætməsfɪər /

Ex: There's a very relaxed atmosphere in our office.
Không khí trong văn phòng của chúng tôi rất là dễ chịu.

equator

equator (n.) : xích đạo

sky

sky (n.) : trời
/skaɪ/

Ex: The sky suddenly went dark and it started to rain.
Bầu trời không mây đột nhiên trở nên tối tăm và nó bắt đầu mưa.

ground

ground (n.) : mặt đất
/ɡraʊnd/

Ex: He lost his balance and fell to the ground.
Ông bị mất thăng bằng và ngã xuống đất.

orbit

orbit (v.) : đi theo quỹ đạo
/ˈɔːrbɪt/

Ex: Mercury orbits the Sun.
Sao Thủy quay quanh Mặt Trời.

heaven

heaven (n.) : thiên đường
/ˈhɛvən/

Ex: I feel like I've died and gone to heaven.
Tôi cảm thấy mình đã chết và đi đến thiên đường

horizon

horizon (n.) : tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
/həˈraɪzən/

Giải thích: the limit of a person's knowledge, experience, or interest
Ex: She wanted to travel to broaden her horizons.
Cô muốn đi du lịch để mở rộng tầm nhìn của mình.

rainbow

rainbow (n.) : cầu vồng

current

current (adj.) : đang xảy ra; hiện nay
/ˈkʌrənt/

Ex: Please enter your current address.
Vui lòng nhập địa chỉ hiện nay của bạn.

thunder

thunder (n.) : sấm, sét; tiếng sấm, tiếng sét

alien

alien (adj.) : thuộc nước ngoài, xa lạ
/ˈeɪlɪən/

Ex: People may feel shocked in an alien culture.
Mọi người có thể cảm thấy bị sốc trong một nền văn hóa xa lạ.

light

light (adj.) : sáng sủa
/lʌɪt/

Ex: The bedrooms are light and airy.
Các phòng ngủ sáng sủa và thoáng mát.

oxygen

oxygen (n.) : (hoá học) khí ô-xi

surface

surface (n.) : mặt, bề mặt
/ˈsɜːfɪs/

Ex: These fishes sometimes float on the surfaces of water.
Những loại cá này thi thoảng nổi trên mặt nước.

tropical

tropical (adj.) : có tính chất nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới
/ ˈtrɑːpɪkl/

Ex: Vietnam has a tropical climate with four seasons in a year.
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới với bốn mùa trong một năm.

dry

dry (adj.) : khô
/drai/

Ex: It's cold and dry.
Trời lạnh và khô.

humid

humid (adj.) : ẩm, ẩm ướt
/'hju:mid/

Ex: I hate humid weather.
Tôi ghét thời tiết ẩm ướt.

moisture

moisture (n.) : hơi ẩm
/ˈmɔɪstʃər/

Ex: These plants need rich soil which retains moisture.
Các cây trồng này cần đất giàu nhưng vẫn giữ được độ ẩm.

solar

solar (adj.) : (thuộc) mặt trời
/ˈsəʊlər/

Ex: solar radiation
bức xạ năng lượng mặt trời

lunar

lunar (adj.) : thuộc về mặt trăng, âm lịch
/ˈluːnə(r)/

Ex: People are preparing for the Lunar New Year.
Mọi người đang chuẩn bị cho Tết Nguyên đán.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập