walk of life
(idiom.)
: tầng lớp xã hội
/wɑːk ɒv laɪf/
Giải thích: the position within society
Ex: Members of the gym include lawyers, teachers, plumbers, and hairdressers - people from all walks of life.
Các thành viên của phòng tập thể dục bao gồm luật sư, giáo viên, thợ ống nước và thợ làm tóc - những người từ mọi tầng lớp xã hội.
contribution
(n.)
: sự đóng góp
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/
Giải thích: something that you do that helps to achieve something or to make it successful
Ex: A person's true value does not lie in his appearance, but in his achievements and contributions to the community.
Giá trị đích thực của một người không nằm ở vẻ bề ngoài, mà ở những thành tích và đóng góp của họ với cộng đồng.
Bình luận