Chủ đề 20: Xã hội (Phần 2)

6,462

aim for
aim for (phr.v.)

nhắm đến
/eɪm fɔːr/

Ex: We are aiming for a 50 percent share of the German market.
Chúng tôi đang nhắm đến 50 phần trăm thị phần của thị trường Đức.

awareness
awareness (n.)

ý thức, nhận thức
/əˈwernəs/

Ex: We should raise public awareness of environmental issues.
Chúng ta nên nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề môi trường.

walk of life
walk of life (idiom.)

tầng lớp xã hội
/wɑːk ɒv laɪf/

Ex: Members of the gym include lawyers, teachers, plumbers, and hairdressers - people from all walks of life.
Các thành viên của phòng tập thể dục bao gồm luật sư, giáo viên, thợ ống nước và thợ làm tóc - những người từ mọi tầng lớp xã hội.

redefine
redefine (v.)

xác định lại
/ˌriː.dɪˈfaɪn/

Ex: Social networking has redefined the meaning of "friend".
Mạng xã hội đã xác định lại nghĩa của từ "bạn".

contribution
contribution (n.)

sự đóng góp
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

Ex: A person's true value does not lie in his appearance, but in his achievements and contributions to the community.
Giá trị đích thực của một người không nằm ở vẻ bề ngoài, mà ở những thành tích và đóng góp của họ với cộng đồng.

benefit from
benefit from (phr.v.)

nhận lợi ích từ
/ˈben.ɪ.fɪt frɑːm/

Ex: I feel that I have benefited greatly from her wealth.
Tôi cảm thấy rằng tôi đã được hưởng lợi rất lớn từ sự giàu có của cô ấy.

respective
respective (a.)

riêng lẻ, thuộc về từng cá thể
/rɪˈspek.tɪv/

Ex: Everyone has their own respective characteristics.
Mọi người đều có đặc điểm riêng lẻ của họ.

deal out
deal out (phr.v.)

ban hành (phán quyết)
/dɪəl aʊt/

Ex: Many judges deal out harsher sentences to men than to women.
Nhiều thẩm phán ban hành các án phạt cho nam giới nặng hơn nữ giới.

eventful
eventful (a.)

có nhiều sự kiện quan trọng
/ɪˈvent.fəl/

Ex: Her time at college was the most eventful period of her life.
Thời gian của cô ở trường đại học là khoảng thời gian có nhiều sự kiện quan trọng nhất trong cuộc đời cô.

eloquent
eloquent (adj.)

hùng biện, hùng hồn
/ˈeləkwənt/

Ex: People would listen to him only because of his eloquent expressions.
Mọi người sẽ lắng nghe anh ta chỉ vì những biểu hùng hồn của anh ấy.

symbolize
symbolize (v.)

tượng trưng
/ˈsɪm.bəl.aɪz/

Ex: The lighting of the Olympic torch symbolizes peace and friendship among the nations of the world.
Ánh sáng ngọn đuốc Olympic tượng trưng cho hòa bình và tình hữu nghị giữa các quốc gia trên thế giới.

mingle
mingle (v.)

hòa lẫn, trộn lẫn
/ˈmɪŋgl ̩/

Ex: Coffee and milk mingle well.
Cà phê và sữa hòa quyện nhau.

insurmountable
insurmountable (a.)

không vượt qua được
/ˌɪn.sɚˈmaʊn.tə.bl̩/

Ex: I'm faced with an insurmountable situation.
Tôi đang phải đối mặt với một tình huống không thể vượt qua được.

dynamite
dynamite (n.)

thuốc nổ
/ˈdaɪnəmaɪt/

Ex: Using dynamite for fishing is illegal.
Sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá là bất hợp pháp.

foresee
foresee (v.)

dự đoán
/fɚˈsiː/

Ex: I will foresee your future life.
Tôi sẽ tiên đoán trước cuộc sống tương lai của bạn.

destructive
destructive (a.)

phá hoại, phá hủy
/dɪˈstrʌk.tɪv/

Ex: the destructive power of nuclear weapons
sức mạnh hủy diệt của vũ khí hạt nhân

worthwhile
worthwhile (adj.)

đáng giá, xứng đáng
/ˌwɜːθˈwaɪl/

Ex: It was in aid of a worthwhile cause(= a charity, etc.)
Đó là viện trợ cho một nguyên nhân xứng đáng (= một tổ chức từ thiện, vv).

mankind
mankind (n.)

loài người, nhân loại
/mænˈkaɪnd/

Ex: Mankind has always been obsessed by power.
Loài người luôn bị ám ảnh bởi quyền lực.

legacy
legacy (n.)

tài sản kế thừa, gia tài
/ˈleɡəsi/

Ex: They each received a legacy of $5000.
Mỗi người họ nhận được tài sản thừa kế là 5000 đô la.

illuminated
illuminated (a.)

rực rỡ (bởi đèn điện)
/ɪˈluː.mɪ.neɪ.tɪd/

Ex: You can see the illuminated city at night.
Bạn có thể nhìn thấy thành phố rực rỡ vào ban đêm.

aim for

aim for (phr.v.) : nhắm đến
/eɪm fɔːr/

Giải thích: to strive toward a particular goal
Ex: We are aiming for a 50 percent share of the German market.
Chúng tôi đang nhắm đến 50 phần trăm thị phần của thị trường Đức.

awareness

awareness (n.) : ý thức, nhận thức
/əˈwernəs/

Giải thích: knowledge or understanding of a subject, issue, or situation
Ex: We should raise public awareness of environmental issues.
Chúng ta nên nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề môi trường.

walk of life

walk of life (idiom.) : tầng lớp xã hội
/wɑːk ɒv laɪf/

Giải thích: the position within society
Ex: Members of the gym include lawyers, teachers, plumbers, and hairdressers - people from all walks of life.
Các thành viên của phòng tập thể dục bao gồm luật sư, giáo viên, thợ ống nước và thợ làm tóc - những người từ mọi tầng lớp xã hội.

redefine

redefine (v.) : xác định lại
/ˌriː.dɪˈfaɪn/

Giải thích: to define (something) again
Ex: Social networking has redefined the meaning of "friend".
Mạng xã hội đã xác định lại nghĩa của từ "bạn".

contribution

contribution (n.) : sự đóng góp
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

Giải thích: something that you do that helps to achieve something or to make it successful
Ex: A person's true value does not lie in his appearance, but in his achievements and contributions to the community.
Giá trị đích thực của một người không nằm ở vẻ bề ngoài, mà ở những thành tích và đóng góp của họ với cộng đồng.

benefit from

benefit from (phr.v.) : nhận lợi ích từ
/ˈben.ɪ.fɪt frɑːm/

Giải thích: to profit or gain by something
Ex: I feel that I have benefited greatly from her wealth.
Tôi cảm thấy rằng tôi đã được hưởng lợi rất lớn từ sự giàu có của cô ấy.

respective

respective (a.) : riêng lẻ, thuộc về từng cá thể
/rɪˈspek.tɪv/

Giải thích: belonging or relating separately to each of the people or things already mentioned
Ex: Everyone has their own respective characteristics.
Mọi người đều có đặc điểm riêng lẻ của họ.

deal out

deal out (phr.v.) : ban hành (phán quyết)
/dɪəl aʊt/

Giải thích: to give a punishment to someone
Ex: Many judges deal out harsher sentences to men than to women.
Nhiều thẩm phán ban hành các án phạt cho nam giới nặng hơn nữ giới.

eventful

eventful (a.) : có nhiều sự kiện quan trọng
/ɪˈvent.fəl/

Giải thích: full of important or interesting happenings
Ex: Her time at college was the most eventful period of her life.
Thời gian của cô ở trường đại học là khoảng thời gian có nhiều sự kiện quan trọng nhất trong cuộc đời cô.

eloquent

eloquent (adj.) : hùng biện, hùng hồn
/ˈeləkwənt/

Giải thích: giving a clear, strong message
Ex: People would listen to him only because of his eloquent expressions.
Mọi người sẽ lắng nghe anh ta chỉ vì những biểu hùng hồn của anh ấy.

symbolize

symbolize (v.) : tượng trưng
/ˈsɪm.bəl.aɪz/

Giải thích: to be a symbol of something
Ex: The lighting of the Olympic torch symbolizes peace and friendship among the nations of the world.
Ánh sáng ngọn đuốc Olympic tượng trưng cho hòa bình và tình hữu nghị giữa các quốc gia trên thế giới.

mingle

mingle (v.) : hòa lẫn, trộn lẫn
/ˈmɪŋgl ̩/

Giải thích: to mix or combine
Ex: Coffee and milk mingle well.
Cà phê và sữa hòa quyện nhau.

insurmountable

insurmountable (a.) : không vượt qua được
/ˌɪn.sɚˈmaʊn.tə.bl̩/

Giải thích: impossible to deal with successfully
Ex: I'm faced with an insurmountable situation.
Tôi đang phải đối mặt với một tình huống không thể vượt qua được.

dynamite

dynamite (n.) : thuốc nổ
/ˈdaɪnəmaɪt/

Giải thích: a substance used for causing explosions
Ex: Using dynamite for fishing is illegal.
Sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá là bất hợp pháp.

foresee

foresee (v.) : dự đoán
/fɚˈsiː/

Giải thích: to see or know something that will happen in the future
Ex: I will foresee your future life.
Tôi sẽ tiên đoán trước cuộc sống tương lai của bạn.

destructive

destructive (a.) : phá hoại, phá hủy
/dɪˈstrʌk.tɪv/

Giải thích: causing severe damage or harm
Ex: the destructive power of nuclear weapons
sức mạnh hủy diệt của vũ khí hạt nhân

worthwhile

worthwhile (adj.) : đáng giá, xứng đáng
/ˌwɜːθˈwaɪl/

Ex: It was in aid of a worthwhile cause(= a charity, etc.)
Đó là viện trợ cho một nguyên nhân xứng đáng (= một tổ chức từ thiện, vv).

mankind

mankind (n.) : loài người, nhân loại
/mænˈkaɪnd/

Giải thích: the whole of the human race, including both men and women
Ex: Mankind has always been obsessed by power.
Loài người luôn bị ám ảnh bởi quyền lực.

legacy

legacy (n.) : tài sản kế thừa, gia tài
/ˈleɡəsi/

Ex: They each received a legacy of $5000.
Mỗi người họ nhận được tài sản thừa kế là 5000 đô la.

illuminated

illuminated (a.) : rực rỡ (bởi đèn điện)
/ɪˈluː.mɪ.neɪ.tɪd/

Giải thích: made bright by electric light
Ex: You can see the illuminated city at night.
Bạn có thể nhìn thấy thành phố rực rỡ vào ban đêm.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập