screening
(n.)
: sự sàng lọc, kiểm tra
/ˈskriːnɪŋ/
Giải thích: a test or examination to discover if there is someone suitable for conditions
Ex: Because of her natural ability, she's been intimately involved in screening new recruits.
Vì có khả năng thiên bẩm của mình, cô ấy đã dốc sức một cách tường tận vào việc sàn lọc những nhân viên mới.
sensor
(n.)
: thiết bị cảm biến
/ˈsen.sɚ/
Giải thích: a piece of equipment that reacts to physical changes such as the amount of heat or light that exists somewhere
Ex: The security device has a heat sensor which detects the presence of people and animals.
Thiết bị an ninh có một bộ cảm biến nhiệt phát hiện sự hiện diện của con người và động vật.
staple
(n.)
: sản vật chính, sản phẩm chủ yếu
/ˈsteɪ.pl̩/
Giải thích: an important product, especially a food, that people eat or use regularly
Ex: Rice is the most important staple in the diet of many Asian countries.
Gạo là thực phẩm chủ yếu quan trọng nhất trong chế độ ăn uống của nhiều nước châu Á.
imitator
(n.)
: người hay bắt chước
Giải thích: someone who copies someone or something that they think is good
Ex: My daughter became a master imitator. Whenever I talked on the phone, she'd converse beside me.
Cô con gái tôi đã trở thành người bắt chước xuất sắc. Bất cứ khi nào tôi nói chuyện điện thoại, cô bé cũng trò chuyện bên cạnh tôi.
Bình luận