Chủ đề 26: Giải trí (Phần 2)

1,680

screening
screening (n.)

sự sàng lọc, kiểm tra
/ˈskriːnɪŋ/

Ex: Because of her natural ability, she's been intimately involved in screening new recruits.
Vì có khả năng thiên bẩm của mình, cô ấy đã dốc sức một cách tường tận vào việc sàn lọc những nhân viên mới.

pianist
pianist (n.)

người chơi pianô, người biểu diễn pianô
/ˈpiː.ən.ɪst/

Ex: He wants to become a pianist.
Anh muốn trở thành một nghệ sĩ dương cầm.

orchestra
orchestra (n.)

dàn nhạc giao hưởng
/ˈɔːkɪstrə/

Ex: She's a cellist in the City of Birmingham Symphony Orchestra.
Cô ấy là một nghệ sĩ Vi - ô- lông của dàn nhạc giao hưởng trong thành phố.

synchronize
synchronize (v.)

đồng bộ hóa
/ˈsɪŋkrənaɪz/

Ex: The show was designed so that the lights synchronized with the music.
Chương trình được thiết kế sao cho ánh sáng đồng bộ với âm nhạc.

gramophone
gramophone (n.)

máy quay đĩa
/ˈɡræməfəʊn/

Ex: These gramophones enhance the beauty of your home.
Những chiếc máy quay đĩa này tăng thêm vẻ đẹp cho ngôi nhà của bạn.

dialogue
dialogue (n.)

cuộc đối thoại
/'daiəlɔg/

Ex: The actors performed the dialogue without using scripts.
Các diễn viên trình diễn cuộc đối thoại mà không dùng kịch bản.

sequence
sequence (n.)

chuỗi
/ˈsiːkwəns/

Ex: He described the sequence of events leading up to the robbery.
Ông mô tả một chuỗi các sự kiện dẫn đến các vụ cướp.

celluloid
celluloid (n.)

nhựa làm phim ảnh
/ˈsel.jʊ.lɔɪd/

Ex: Celluloid is a type of plastic that's transparent and flammable.
Celluloid là một loại nhựa trong suốt và dễ bắt lửa.

sensor
sensor (n.)

thiết bị cảm biến
/ˈsen.sɚ/

Ex: The security device has a heat sensor which detects the presence of people and animals.
Thiết bị an ninh có một bộ cảm biến nhiệt phát hiện sự hiện diện của con người và động vật.

guarantee
guarantee (n.)

sự bảo đảm, bảo hành
/ˌgærənˈtiː/

Ex: He gave me a guarantee that it would never happen again.
Anh ấy cho tôi một sự đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lần nữa.

strip
strip (n.)

mảnh (vải, giấy...), dải (đất,...)
/strɪp/

Ex: Cut the meat into strips.
Cắt thịt thành từng mảnh.

ammunition
ammunition (n.)

đạn dược
/ˌæm.jʊˈnɪʃ.ən/

Ex: a good supply of ammunition
một lượng cung cấp đạn dược tốt

immensely
immensely (adv.)

rất nhiều
/ɪˈmens.li/

Ex: He was immensely popular in his day.
Ông đã rất được lòng dân trong thời của mình.

lure away from
lure away from (phr.)

lôi kéo, quyến rũ
/lʊər əˈweɪ frɑːm/

Ex: Do you think we could lure her away from her present employment?
Anh có nghĩ rằng chúng ta có thể lôi kéo cô ấy khỏi công việc hiện tại của cô ấy?

incorporate
incorporate (v.)

kết hợp chặt chẽ; hợp thành tổ chức/đoàn thể
/in'kɔ:pərit/

Ex: Here are the fresh greens for you to incorporate into a salad.
Đây là rau tươi cho anh để kết hợp thành một món salad (rau trộn).

prototype
prototype (n.)

nguyên mẫu
/ˈprəʊtəʊtaɪp/

Ex: the prototype of the modern bicycle
nguyên mẫu của chiếc xe đạp hiện đại

staple
staple (n.)

sản vật chính, sản phẩm chủ yếu
/ˈsteɪ.pl̩/

Ex: Rice is the most important staple in the diet of many Asian countries.
Gạo là thực phẩm chủ yếu quan trọng nhất trong chế độ ăn uống của nhiều nước châu Á.

panoramic
panoramic (a.)

toàn cảnh
/ˌpæn.əˈræm.ə/

Ex: a wonderful panoramic view of the city
một cái nhìn toàn cảnh tuyệt vời của vùng thành thị

imitator
imitator (n.)

người hay bắt chước

Ex: My daughter became a master imitator. Whenever I talked on the phone, she'd converse beside me.
Cô con gái tôi đã trở thành người bắt chước xuất sắc. Bất cứ khi nào tôi nói chuyện điện thoại, cô bé cũng trò chuyện bên cạnh tôi.

farce
farce (n.)

sự kiện diễn ra quá tệ và trở thành trò hề
/fɑːs/

Ex: The trial was a complete farce.
Cuộc thử nghiệm hoàn toàn là một trò hề.

artist
artist (n.)

nghệ sĩ
/ˈɑːtɪst/

Ex: In Paris she met a group of young artists: poets, film-makers and painters.
Tại Paris, cô ấy đã gặp một nhóm các nghệ sĩ trẻ: nhà thơ, nhà làm phim và họa sĩ.

celebrity
celebrity (n.)

người nổi tiếng
/sɪˈlɛbrɪti/

Ex: TV celebrities
người nổi tiếng trên truyền hình

audience
audience (n.)

khán giả
/ˈɔːdiəns/

Ex: Millions of audiences all over the world enjoy this programme.
Hàng triệu khán giả trên toàn thế giới yêu thích chương trình này.

amusement
amusement (n.)

sự giải trí
/ə'mju:zmənt/

Ex: The hotel offers its guests a wide variety of amusements.
Khách sạn cung cấp cho khách rất nhiều loại dịch vụ giải trí.

appeal
appeal (n.)

sức hấp dẫn, lôi cuốn
/əˈpiːl/

Ex: A restaurant with good food and reasonable prices has a lot of appeal.
Một nhà hàng có thức ăn ngon và giá cả phải chăng có sức hút rất mạnh.

concert
concert (n.)

buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn (ca nhạc)
/ˈkɒnsət/

Ex: Will you go to see the Super Junior concert this weekend?
Bạn sẽ đi xem buổi biểu diễn của Super Junior vào cuối tuần này chứ?

play
play (n.)

kịch, vở kịch
/pleɪ/

Ex: My mother likes the plays of Shakespeare.
Mẹ tôi thích các vở kịch của Shakespeare.

stage
stage (n.)

trình diễn, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức
/steɪdʒ/

Ex: A historic house can be the perfect site to stage a small reception.
Một ngôi nhà lịch sử có thể là một nơi lý tưởng để tổ chức một cuộc chiêu đãi nhỏ.

curtain
curtain (n.)

màn, rèm
/ˈkɜːtən/

Ex: The curtain is going up.
Màn đang được kéo lên.

exhibition
exhibition (n.)

buổi triển lãm
/ˌeksɪˈbɪʃən/

Ex: The Human and Nature art exhibition begins today at the city art gallery.
Triển lãm nghệ thuật Con người và Thiên nhiên bắt đầu ngày hôm nay ở phòng triển lãm thành phố.

screening

screening (n.) : sự sàng lọc, kiểm tra
/ˈskriːnɪŋ/

Giải thích: a test or examination to discover if there is someone suitable for conditions
Ex: Because of her natural ability, she's been intimately involved in screening new recruits.
Vì có khả năng thiên bẩm của mình, cô ấy đã dốc sức một cách tường tận vào việc sàn lọc những nhân viên mới.

pianist

pianist (n.) : người chơi pianô, người biểu diễn pianô
/ˈpiː.ən.ɪst/

Giải thích: someone who plays the piano, especially as their job
Ex: He wants to become a pianist.
Anh muốn trở thành một nghệ sĩ dương cầm.

orchestra

orchestra (n.) : dàn nhạc giao hưởng
/ˈɔːkɪstrə/

Ex: She's a cellist in the City of Birmingham Symphony Orchestra.
Cô ấy là một nghệ sĩ Vi - ô- lông của dàn nhạc giao hưởng trong thành phố.

synchronize

synchronize (v.) : đồng bộ hóa
/ˈsɪŋkrənaɪz/

Ex: The show was designed so that the lights synchronized with the music.
Chương trình được thiết kế sao cho ánh sáng đồng bộ với âm nhạc.

gramophone

gramophone (n.) : máy quay đĩa
/ˈɡræməfəʊn/

Ex: These gramophones enhance the beauty of your home.
Những chiếc máy quay đĩa này tăng thêm vẻ đẹp cho ngôi nhà của bạn.

dialogue

dialogue (n.) : cuộc đối thoại
/'daiəlɔg/

Giải thích: conversations in a book, play, or movie
Ex: The actors performed the dialogue without using scripts.
Các diễn viên trình diễn cuộc đối thoại mà không dùng kịch bản.

sequence

sequence (n.) : chuỗi
/ˈsiːkwəns/

Ex: He described the sequence of events leading up to the robbery.
Ông mô tả một chuỗi các sự kiện dẫn đến các vụ cướp.

celluloid

celluloid (n.) : nhựa làm phim ảnh
/ˈsel.jʊ.lɔɪd/

Giải thích: a thin clear plastic material used in the past for making film for cameras
Ex: Celluloid is a type of plastic that's transparent and flammable.
Celluloid là một loại nhựa trong suốt và dễ bắt lửa.

sensor

sensor (n.) : thiết bị cảm biến
/ˈsen.sɚ/

Giải thích: a piece of equipment that reacts to physical changes such as the amount of heat or light that exists somewhere
Ex: The security device has a heat sensor which detects the presence of people and animals.
Thiết bị an ninh có một bộ cảm biến nhiệt phát hiện sự hiện diện của con người và động vật.

guarantee

guarantee (n.) : sự bảo đảm, bảo hành
/ˌgærənˈtiː/

Ex: He gave me a guarantee that it would never happen again.
Anh ấy cho tôi một sự đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lần nữa.

strip

strip (n.) : mảnh (vải, giấy...), dải (đất,...)
/strɪp/

Ex: Cut the meat into strips.
Cắt thịt thành từng mảnh.

ammunition

ammunition (n.) : đạn dược
/ˌæm.jʊˈnɪʃ.ən/

Giải thích: bullets, bombs etc that can be fired from a weapon
Ex: a good supply of ammunition
một lượng cung cấp đạn dược tốt

immensely

immensely (adv.) : rất nhiều
/ɪˈmens.li/

Giải thích: rất nhiều
Ex: He was immensely popular in his day.
Ông đã rất được lòng dân trong thời của mình.

lure away from

lure away from (phr.) : lôi kéo, quyến rũ
/lʊər əˈweɪ frɑːm/

Giải thích: to persuade someone to do something by making it look very attractive
Ex: Do you think we could lure her away from her present employment?
Anh có nghĩ rằng chúng ta có thể lôi kéo cô ấy khỏi công việc hiện tại của cô ấy?

incorporate

incorporate (v.) : kết hợp chặt chẽ; hợp thành tổ chức/đoàn thể
/in'kɔ:pərit/

Giải thích: to include something so that it forms a part of something
Ex: Here are the fresh greens for you to incorporate into a salad.
Đây là rau tươi cho anh để kết hợp thành một món salad (rau trộn).

prototype

prototype (n.) : nguyên mẫu
/ˈprəʊtəʊtaɪp/

Ex: the prototype of the modern bicycle
nguyên mẫu của chiếc xe đạp hiện đại

staple

staple (n.) : sản vật chính, sản phẩm chủ yếu
/ˈsteɪ.pl̩/

Giải thích: an important product, especially a food, that people eat or use regularly
Ex: Rice is the most important staple in the diet of many Asian countries.
Gạo là thực phẩm chủ yếu quan trọng nhất trong chế độ ăn uống của nhiều nước châu Á.

panoramic

panoramic (a.) : toàn cảnh
/ˌpæn.əˈræm.ə/

Giải thích: a panoramic view allows you to see a large area of land or sea around you
Ex: a wonderful panoramic view of the city
một cái nhìn toàn cảnh tuyệt vời của vùng thành thị

imitator

imitator (n.) : người hay bắt chước

Giải thích: someone who copies someone or something that they think is good
Ex: My daughter became a master imitator. Whenever I talked on the phone, she'd converse beside me.
Cô con gái tôi đã trở thành người bắt chước xuất sắc. Bất cứ khi nào tôi nói chuyện điện thoại, cô bé cũng trò chuyện bên cạnh tôi.

farce

farce (n.) : sự kiện diễn ra quá tệ và trở thành trò hề
/fɑːs/

Ex: The trial was a complete farce.
Cuộc thử nghiệm hoàn toàn là một trò hề.

artist

artist (n.) : nghệ sĩ
/ˈɑːtɪst/

Ex: In Paris she met a group of young artists: poets, film-makers and painters.
Tại Paris, cô ấy đã gặp một nhóm các nghệ sĩ trẻ: nhà thơ, nhà làm phim và họa sĩ.

celebrity

celebrity (n.) : người nổi tiếng
/sɪˈlɛbrɪti/

Ex: TV celebrities
người nổi tiếng trên truyền hình

audience

audience (n.) : khán giả
/ˈɔːdiəns/

Giải thích: people who have gathered to watch or listen to something (a play, concert, someone speaking, etc.)
Ex: Millions of audiences all over the world enjoy this programme.
Hàng triệu khán giả trên toàn thế giới yêu thích chương trình này.

amusement

amusement (n.) : sự giải trí
/ə'mju:zmənt/

Ex: The hotel offers its guests a wide variety of amusements.
Khách sạn cung cấp cho khách rất nhiều loại dịch vụ giải trí.

appeal

appeal (n.) : sức hấp dẫn, lôi cuốn
/əˈpiːl/

Giải thích: the ability to attract
Ex: A restaurant with good food and reasonable prices has a lot of appeal.
Một nhà hàng có thức ăn ngon và giá cả phải chăng có sức hút rất mạnh.

concert

concert (n.) : buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn (ca nhạc)
/ˈkɒnsət/

Ex: Will you go to see the Super Junior concert this weekend?
Bạn sẽ đi xem buổi biểu diễn của Super Junior vào cuối tuần này chứ?

play

play (n.) : kịch, vở kịch
/pleɪ/

Ex: My mother likes the plays of Shakespeare.
Mẹ tôi thích các vở kịch của Shakespeare.

stage

stage (n.) : trình diễn, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức
/steɪdʒ/

Giải thích: a period or state that something or someone passes through
Ex: A historic house can be the perfect site to stage a small reception.
Một ngôi nhà lịch sử có thể là một nơi lý tưởng để tổ chức một cuộc chiêu đãi nhỏ.

curtain

curtain (n.) : màn, rèm
/ˈkɜːtən/

Ex: The curtain is going up.
Màn đang được kéo lên.

exhibition

exhibition (n.) : buổi triển lãm
/ˌeksɪˈbɪʃən/

Ex: The Human and Nature art exhibition begins today at the city art gallery.
Triển lãm nghệ thuật Con người và Thiên nhiên bắt đầu ngày hôm nay ở phòng triển lãm thành phố.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập