natural resources
(n.)
: nguồn tài nguyên thiên nhiên
/ˈnætʃ.ɚ.əl rɪˈzɔːrs/
Giải thích: materials or substances occurring in nature which can be exploited for economic gain
Ex: Some natural resources, such as natural gas and fossil fuel, cannot be replaced.
Một số tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như nhiên liệu tự nhiên và nhiên liệu hóa thạch, không thể thay thế được.
burden
(n.)
: gánh nặng
/'bə:dn/
Giải thích: a duty, responsibility, etc. that causes worry, difficulty, or hard work
Ex: I never consider looking after my elderly parents as a burden, but a token of gratitude.
Tôi không bao giờ coi việc chăm sóc bố mẹ già là một gánh nặng, mà coi đó là biểu hiện của lòng biết ơn.
Bình luận