visual display unit
(n.)
: thiết bị hiển thị hình ảnh, màn hình
/ˈvɪʒ.u.əl dɪˈspleɪ ˈjuː.nɪt/
Giải thích: Computer dictionary definition for what VDU (Visual Display Unit) means including related links, information, and terms.
Ex: Visual Display Unit is an older British term used to describe any device used with computers to display images
Thiết bị hiển thị hình ảnh là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả bất kỳ thiết bị nào được sử dụng với máy tính để hiển thị hình ảnh.
Bình luận