Chủ đề 37: Từ vựng mở rộng (Phần 2)

3,679

strike
strike (n.)

cuộc đình công, cuộc bãi công
/straɪk/

Ex: The train drivers have voted to take strike action.
Những người lái tàu hỏa đã bỏ phiếu cho cuộc bãi công.

loosen
loosen (v.)

làm lỏng ra, tơi ra
/ˈluː.sən/

Ex: He loosens his tie.
Anh ấy nới lỏng cà vạt của mình.

melt
melt (v.)

tan chảy
/melt/

Ex: The ice showed no sign of melting.
Viên đá không cho thấy có dấu hiệu của sự tan chảy.

starter
starter

món khai vị
/ˈstɑːtə/

Ex: We had delicious spring roll starters.
Chúng tôi đã có món khai vị chả giò ngon.

tutor
tutor (n.)

người dạy phụ đạo, gia sư
/ˈtuːtər/

Ex: She is my Math tutor.
Cô ấy là gia sư môn Toán của tôi.

pain
pain (n.)

sự đau đớn
/peɪn/

Ex: This cream helps to relieve the pain.
Loại kem này giúp giảm đau.

rusty
rusty (a.)

trình độ tồi, lục nghề (do thiếu thực hành)
/ˈrʌs.ti/

Ex: My skiing skill is a little rusty.
Kỹ năng trượt tuyết của tôi hơi bị lục nghề.

propaganda
propaganda (n.)

sự tuyên truyền
/ˌprɑː.pəˈɡæn.də/

Ex: The third method is to set up a system of accountability for propaganda work.
Phương pháp thứ ba là thiết lập một hệ thống trách nhiệm giải trình cho công tác tuyên truyền.

imbalance
imbalance (n.)

sự không cân bằng
/ˌɪmˈbæl.əns/

Ex: It is in a temporary state of imbalance.
Nó đang trong trạng thái mất cân bằng tạm thời.

vast
vast (adj.)

rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...)
/vɑːst/

Ex: The the vast majority of people cares nothing about this issue.
Đại đa số mọi người thì không quan tâm gì đến vấn đề này.

astonishment
astonishment (n.)

sự ngạc nhiên, kinh ngạc
/əˈstɑː.nɪʃ.mənt/

Ex: He looked at her in astonishment.
Anh nhìn cô với vẻ kinh ngạc.

monotonous
monotonous (adj.)

đều đều, đơn điệu, buồn tẻ
/məˈnɒtənəs/

Ex: New secretaries came and went with monotonous regularity.
Các bí thư mới đến và đi đều đều.

imperative
imperative (a.)

cấp bách, khẩn thiết
/ɪmˈper.ə.tɪv/

Ex: Immediate action was very imperative.
Hành động ngay lập tức rất khẩn thiết.

interlink
interlink (v.)

kết nối
/ˌɪn.tɚˈlɪŋk/

Ex: The two are interlinked.
Hai cái được liên kết với nhau.

interact
interact (v.)

tương tác, tiếp xúc
/ˌɪntərˈækt/

Ex: Volunteers have a chance to interact closely with the local people.
Các tình nguyện viên có cơ hội được tiếp xúc gần gũi với người dân địa phương.

intervene
intervene (v.)

xen vào, can thiệp
/ˌɪntəˈviːn/

Ex: The teacher intervened in the quarrel between the two students.
Giáo viên đã can thiệp vào cuộc cãi vả giữa hai học sinh.

numerate
numerate (a.)

giỏi toán
/ˈnuː.mə.rət/

Ex: Teachers should ensure that their pupils are literate and numerate.
Giáo viên phải bảo đảm rằng học sinh của họ phải hay chữ và giỏi toán.

barn
barn (n.)

nhà kho chứa thóc
/bɑːn/

Ex: The children used to play in that barn.
Những đứa trẻ đã từng chơi ở nhà kho chứa thóc đó.

erect
erect (v.)

dựng lên
/ɪˈrekt/

Ex: The first Doctors’ stone tablets were erected by King Le Thanh Tong.
Những tấm bia tiến sĩ đầu tiên được dựng lên dưới thời vua Lê Thánh Tông.

contagious
contagious (a.)

lây
/kənˈteɪ.dʒəs/

Ex: It is a relatively new disease and very contagious.
Đây là một bệnh tương đối mới và rất dễ lây.

strike

strike (n.) : cuộc đình công, cuộc bãi công
/straɪk/

Ex: The train drivers have voted to take strike action.
Những người lái tàu hỏa đã bỏ phiếu cho cuộc bãi công.

loosen

loosen (v.) : làm lỏng ra, tơi ra
/ˈluː.sən/

Giải thích: to become or make something less firmly fixed in position
Ex: He loosens his tie.
Anh ấy nới lỏng cà vạt của mình.

melt

melt (v.) : tan chảy
/melt/

Ex: The ice showed no sign of melting.
Viên đá không cho thấy có dấu hiệu của sự tan chảy.

starter

starter : món khai vị
/ˈstɑːtə/

Giải thích: the first course of a meal.
Ex: We had delicious spring roll starters.
Chúng tôi đã có món khai vị chả giò ngon.

tutor

tutor (n.) : người dạy phụ đạo, gia sư
/ˈtuːtər/

Ex: She is my Math tutor.
Cô ấy là gia sư môn Toán của tôi.

pain

pain (n.) : sự đau đớn
/peɪn/

Ex: This cream helps to relieve the pain.
Loại kem này giúp giảm đau.

rusty

rusty (a.) : trình độ tồi, lục nghề (do thiếu thực hành)
/ˈrʌs.ti/

Giải thích: not as good as it used to be through lack of practice
Ex: My skiing skill is a little rusty.
Kỹ năng trượt tuyết của tôi hơi bị lục nghề.

propaganda

propaganda (n.) : sự tuyên truyền
/ˌprɑː.pəˈɡæn.də/

Giải thích: ideas or statements that may be false or exaggerated and that are used in order to gain support for a political leader, party, etc.
Ex: The third method is to set up a system of accountability for propaganda work.
Phương pháp thứ ba là thiết lập một hệ thống trách nhiệm giải trình cho công tác tuyên truyền.

imbalance

imbalance (n.) : sự không cân bằng
/ˌɪmˈbæl.əns/

Giải thích: a situation in which the balance between two things is not equal or fair
Ex: It is in a temporary state of imbalance.
Nó đang trong trạng thái mất cân bằng tạm thời.

vast

vast (adj.) : rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...)
/vɑːst/

Ex: The the vast majority of people cares nothing about this issue.
Đại đa số mọi người thì không quan tâm gì đến vấn đề này.

astonishment

astonishment (n.) : sự ngạc nhiên, kinh ngạc
/əˈstɑː.nɪʃ.mənt/

Giải thích: very great surprise
Ex: He looked at her in astonishment.
Anh nhìn cô với vẻ kinh ngạc.

monotonous

monotonous (adj.) : đều đều, đơn điệu, buồn tẻ
/məˈnɒtənəs/

Ex: New secretaries came and went with monotonous regularity.
Các bí thư mới đến và đi đều đều.

imperative

imperative (a.) : cấp bách, khẩn thiết
/ɪmˈper.ə.tɪv/

Giải thích: extremely important and urgent
Ex: Immediate action was very imperative.
Hành động ngay lập tức rất khẩn thiết.

interlink

interlink (v.) : kết nối
/ˌɪn.tɚˈlɪŋk/

Giải thích: to connect different things with each other, or to be connected with each other
Ex: The two are interlinked.
Hai cái được liên kết với nhau.

interact

interact (v.) : tương tác, tiếp xúc
/ˌɪntərˈækt/

Ex: Volunteers have a chance to interact closely with the local people.
Các tình nguyện viên có cơ hội được tiếp xúc gần gũi với người dân địa phương.

intervene

intervene (v.) : xen vào, can thiệp
/ˌɪntəˈviːn/

Ex: The teacher intervened in the quarrel between the two students.
Giáo viên đã can thiệp vào cuộc cãi vả giữa hai học sinh.

numerate

numerate (a.) : giỏi toán
/ˈnuː.mə.rət/

Giải thích: someone who is numerate has basic skills in mathematics
Ex: Teachers should ensure that their pupils are literate and numerate.
Giáo viên phải bảo đảm rằng học sinh của họ phải hay chữ và giỏi toán.

barn

barn (n.) : nhà kho chứa thóc
/bɑːn/

Ex: The children used to play in that barn.
Những đứa trẻ đã từng chơi ở nhà kho chứa thóc đó.

erect

erect (v.) : dựng lên
/ɪˈrekt/

Ex: The first Doctors’ stone tablets were erected by King Le Thanh Tong.
Những tấm bia tiến sĩ đầu tiên được dựng lên dưới thời vua Lê Thánh Tông.

contagious

contagious (a.) : lây
/kənˈteɪ.dʒəs/

Giải thích: describes a disease that spreads from one person or organism to another, typically by direct contact
Ex: It is a relatively new disease and very contagious.
Đây là một bệnh tương đối mới và rất dễ lây.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập