Chủ đề 38: Từ vựng mở rộng (Phần 3)

3,425

reduction
reduction (n.)

sự giảm, thu nhỏ
/ri'dʌkʃn/

Ex: The outlet store gave a 20 percent reduction in the price of the shelves and bookcases.
Cửa hàng tiêu thụ đã giảm giá 20% với các kệ sách và tủ sách.

separate
separate (v.)

chia, tách
/ˈseprət/

Ex: I try to keep meat separate from other food in the fridge.
Tôi cố gắng để thịt riêng biệt với các thực phẩm khác trong tủ lạnh.

review
review (n.)

bình luận phim
/rɪˈvjuː/

Ex: I actually used to do film reviews for Sick Puppy magazine.
Tôi thực sự đã từng làm những bài phê bình phim cho tạp chí Sick Puppy.

regard
regard (n.)

sự chú ý, quan tâm
/rɪˈɡɑːd/

Ex: Social services should pay proper regard to the needs of inner-city areas.
Xã hội nên chú ý quan tâm thích đáng đến các nhu cầu của các khu vực nội thành phố.

prestigious
prestigious (adj.)

có uy tín, có thanh thế
/presˈtɪdʒ.əs/

Ex: a prestigious award
một giải thưởng uy tín

sentiment
sentiment (n.)

tình cảm, cảm xúc
/ˈsen.tə.mənt/

Ex: We all share the same sentiments of anger, disgust, and frustration.
Tất cả chúng ta cùng chia sẻ những cảm xúc giận dữ, ghê tởm, và thất vọng.

continent
continent (n.)

châu lục, lục địa
/ˈkɒntɪnənt/

Ex: There are seven continents on Earth.
Có bảy châu lục trên trái đất.

refinery
refinery (n.)

nhà máy lọc
/rɪˈfaɪ.nɚ.i/

Ex: an oil refinery
một nhà máy lọc dầu

remoteness
remoteness (n.)

sự xa xôi
/rɪˈmoʊt.nəs/

Ex: The remoteness of the location hindered development.
Sự xa xôi của vị trí đã cản trở sự phát triển.

static
static (adj.)

tĩnh, không thay đổi, phát triển
/ˈstætɪk/

Ex: The balance sheet provides a static picture of the financial position at a point in time.
Bảng cân đối cung cấp một hình ảnh tĩnh về tình hình tài chính tại một thời điểm.

barbarism
barbarism (n.)

sự thiếu văn hóa, ngu dốt
/ˈbɑːr.bɚ.ɪ.zəm/

Ex: He called the ignorance an act of barbarism.
Ông gọi sự thiếu hiểu biết là một hành động ngu dốt.

unproductive
unproductive (a.)

không hữu ích, không sản xuất
/ˌʌn.prəˈdʌk.tɪv/

Ex: unproductive meetings
các cuộc họp không hiệu quả

penicillin
penicillin (n.)

thuốc kháng sinh
/ˌpen.əˈsɪl.ɪn/

Ex: There are patients who are allergic to penicillin.
Có những bệnh nhân dị ứng với thuốc kháng sinh.

attribute
attribute (n.)

đức tính, đặc tính
/ˈætrɪbjuːt/

Ex: Patience is one of the most important attributes in a teacher.
Kiên nhẫn là một trong những đức tính quan trọng nhất trong một giáo viên.

figurative
figurative (adj.)

với nghĩa bóng
/ˈfɪɡjərətɪv/

Ex: Of course, she was using the term "massacre" in the figurative sense.
Tất nhiên, cô ấy đã sử dụng thuật ngữ " thảm sát" với nghĩa bóng.

gender gap
gender gap (n.)

sự chênh lệch giới tính
/ˈdʒen.dɚ ɡæp/

Ex: The gender gap is still huge.
Sự chênh lệch giới tính vẫn còn rất lớn.

glass ceiling
glass ceiling (n.)

sự kì thị vô hình đối với phụ nữ trong công việc
/ɡlæs ˈsiːlɪŋ/

Ex: She is the first female to break through the glass ceiling in Engineering.
Cô là người phụ nữ đầu tiên vượt qua sự kì thị vô hình đối với phụ nữ trong ngành Kỹ sư.

unification
unification (n.)

sự thống nhất, hợp nhất
/ˌjuː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Ex: the costs of German unification
cái giá của sự thống nhất Đức

fabulous
fabulous (a.)

chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
/ˈfæb.jʊ.ləs/

Ex: For thousands of years fabulous serpents and dragons have been the stuff of myth.
Trong hàng ngàn năm, con rắn và rồng cổ tích đã trở thành những câu chuyện thần thoại.

attractive
attractive (a.)

thu hút
/əˈtræk.tɪv/

Ex: I saw a very attractive lady yesterday.
Tôi thấy một phụ nữ rất thu hút vào hôm qua.

reduction

reduction (n.) : sự giảm, thu nhỏ
/ri'dʌkʃn/

Giải thích: an act of making something less or smaller
Ex: The outlet store gave a 20 percent reduction in the price of the shelves and bookcases.
Cửa hàng tiêu thụ đã giảm giá 20% với các kệ sách và tủ sách.

separate

separate (v.) : chia, tách
/ˈseprət/

Ex: I try to keep meat separate from other food in the fridge.
Tôi cố gắng để thịt riêng biệt với các thực phẩm khác trong tủ lạnh.

review

review (n.) : bình luận phim
/rɪˈvjuː/

Giải thích: a critical appraisal of a book, play, film, etc. published in a newspaper or magazine.
Ex: I actually used to do film reviews for Sick Puppy magazine.
Tôi thực sự đã từng làm những bài phê bình phim cho tạp chí Sick Puppy.

regard

regard (n.) : sự chú ý, quan tâm
/rɪˈɡɑːd/

Ex: Social services should pay proper regard to the needs of inner-city areas.
Xã hội nên chú ý quan tâm thích đáng đến các nhu cầu của các khu vực nội thành phố.

prestigious

prestigious (adj.) : có uy tín, có thanh thế
/presˈtɪdʒ.əs/

Ex: a prestigious award
một giải thưởng uy tín

sentiment

sentiment (n.) : tình cảm, cảm xúc
/ˈsen.tə.mənt/

Giải thích: gentle emotions such as love, sympathy, or caring
Ex: We all share the same sentiments of anger, disgust, and frustration.
Tất cả chúng ta cùng chia sẻ những cảm xúc giận dữ, ghê tởm, và thất vọng.

continent

continent (n.) : châu lục, lục địa
/ˈkɒntɪnənt/

Ex: There are seven continents on Earth.
Có bảy châu lục trên trái đất.

refinery

refinery (n.) : nhà máy lọc
/rɪˈfaɪ.nɚ.i/

Giải thích: a factory where things are removed from a natural substance to make it pure
Ex: an oil refinery
một nhà máy lọc dầu

remoteness

remoteness (n.) : sự xa xôi
/rɪˈmoʊt.nəs/

Giải thích: far away from other cities, towns, or people
Ex: The remoteness of the location hindered development.
Sự xa xôi của vị trí đã cản trở sự phát triển.

static

static (adj.) : tĩnh, không thay đổi, phát triển
/ˈstætɪk/

Ex: The balance sheet provides a static picture of the financial position at a point in time.
Bảng cân đối cung cấp một hình ảnh tĩnh về tình hình tài chính tại một thời điểm.

barbarism

barbarism (n.) : sự thiếu văn hóa, ngu dốt
/ˈbɑːr.bɚ.ɪ.zəm/

Giải thích: absence of culture and civilization
Ex: He called the ignorance an act of barbarism.
Ông gọi sự thiếu hiểu biết là một hành động ngu dốt.

unproductive

unproductive (a.) : không hữu ích, không sản xuất
/ˌʌn.prəˈdʌk.tɪv/

Giải thích: not useful, or not creating anything
Ex: unproductive meetings
các cuộc họp không hiệu quả

penicillin

penicillin (n.) : thuốc kháng sinh
/ˌpen.əˈsɪl.ɪn/

Giải thích: An antibiotic or group of antibiotics produced naturally by certain blue moulds, now usually prepared synthetically. Penicillin was discovered in 1928 and during the Second World War became the first antibiotic to be used by doctors.
Ex: There are patients who are allergic to penicillin.
Có những bệnh nhân dị ứng với thuốc kháng sinh.

attribute

attribute (n.) : đức tính, đặc tính
/ˈætrɪbjuːt/

Ex: Patience is one of the most important attributes in a teacher.
Kiên nhẫn là một trong những đức tính quan trọng nhất trong một giáo viên.

figurative

figurative (adj.) : với nghĩa bóng
/ˈfɪɡjərətɪv/

Ex: Of course, she was using the term "massacre" in the figurative sense.
Tất nhiên, cô ấy đã sử dụng thuật ngữ " thảm sát" với nghĩa bóng.

gender gap

gender gap (n.) : sự chênh lệch giới tính
/ˈdʒen.dɚ ɡæp/

Giải thích: the discrepancy in opportunities, status, attitudes, etc., between men and women
Ex: The gender gap is still huge.
Sự chênh lệch giới tính vẫn còn rất lớn.

glass ceiling

glass ceiling (n.) : sự kì thị vô hình đối với phụ nữ trong công việc
/ɡlæs ˈsiːlɪŋ/

Giải thích: an unacknowledged barrier to advancement in a profession, especially affecting women and members of minorities
Ex: She is the first female to break through the glass ceiling in Engineering.
Cô là người phụ nữ đầu tiên vượt qua sự kì thị vô hình đối với phụ nữ trong ngành Kỹ sư.

unification

unification (n.) : sự thống nhất, hợp nhất
/ˌjuː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Giải thích: the process of uniting groups or countries, or the fact that they have been united
Ex: the costs of German unification
cái giá của sự thống nhất Đức

fabulous

fabulous (a.) : chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
/ˈfæb.jʊ.ləs/

Giải thích: existing only in stories
Ex: For thousands of years fabulous serpents and dragons have been the stuff of myth.
Trong hàng ngàn năm, con rắn và rồng cổ tích đã trở thành những câu chuyện thần thoại.

attractive

attractive (a.) : thu hút
/əˈtræk.tɪv/

Giải thích: causing interest or pleasure
Ex: I saw a very attractive lady yesterday.
Tôi thấy một phụ nữ rất thu hút vào hôm qua.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập