Chủ đề 4: Các động từ theo sau là To Verb (Phần 2)

6,750

plan
plan (v.)

lên kế hoạch
/plæn/

Ex: They plan to visit their parents next week.
Họ dự định sẽ thăm cha mẹ vào tuần tới.

want
want (v.)

muốn, muốn có
/wɑːnt/

Ex: Do you want to have some more tea?
Bạn có muốn thêm trà không?

afford
afford (v.)

có khả năng chi trả
/ə'fɔ:d/

Ex: We can't afford to buy a luxury house.
Chúng tôi không có khả năng mua một ngôi nhà đắt tiền.

arrange
arrange (v.)

sắp xếp, sắp đặt, thu xếp
/əˈreɪndʒ/

Ex: Have you arranged to meet him?
Bạn đã sắp xếp để gặp anh ta chưa?

regret
regret (v.)

hối tiếc
/ri'gret/

Ex: I regret to inform you that your application has been rejected.
Tôi rất tiếc khi thông báo với bạn rằng đơn của bạn đã bị từ chối.

try
try (v.)

cố gắng
/traɪ/

Ex: I tried hard not to laugh.
Tôi đã rất cố gắng để không cười.

threaten
threaten (v.)

đe doạ
/ˈθretən/

Ex: The mugger threatened to kill him.
Người chủ mưu đe dọa giết anh ta.

promise
promise (v.)

hứa hẹn
/ˈprɒmɪs/

Ex: Please promise not to tell anyone!
Xin hãy hứa là không nói với ai!

pretend
pretend (v.)

giả vờ
/prɪˈtend/

Ex: I pretended to be asleep.
Tôi giả vờ như đang ngủ.

refuse
refuse (v.)

từ chối
/rɪˈfjuːz/

Ex: He flatly refused to discuss the matter.
Ông thẳng thừng từ chối thảo luận về vấn đề này.

remember
remember (v.)

nhớ, ghi nhớ
/ri'membə/

Ex: Please remember to turn off the light before you go home.
Hãy nhớ tắt đèn trước khi bạn về nhà.

seem
seem (v.)

có vẻ như, dường như
/siːm/

Ex: People aren’t always what they seem to be.
Mọi người không phải lúc nào cũng có vẻ như họ là như vậy.

start
start (v.)

bắt đầu
/stɑːrt/

Ex: It started to rain.
Trời bắt đầu mưa.

tend
tend (v.)

có xu hướng, có khuynh hướng, thường
/tend/

Ex: People tend to think that the problem will never affect them.
Mọi người có xu hướng nghĩ rằng vấn đề sẽ không bao giờ ảnh hưởng đến họ.

wish
wish (v.)

ước, mong muốn
/wɪʃ/

Ex: I wish to speak to the manager.
Tôi muốn nói chuyện với người quản lý.

love
love (v.)

yêu
/lʌv/

Ex: I love to go out dancing.
Tôi thích đi nhảy.

learn
learn (v.)

học, nghiên cứu
/ lə:n/

Ex: She is learning to play the piano.
Cô ấy đang học chơi piano.

offer
offer (v.)

đề xuất, đề nghị, chào mời, chào hàng

Ex: The kids offered to do the dishes.
Mấy đứa trẻ đề nghị rửa chén đĩa.

endeavor
endeavor (v.)

cố gắng, gắng sức
/ɪnˈdev·ər/

Ex: The buyer should always endeavour to negotiate terms.
Người mua phải luôn luôn cố gắng thương lượng các điều khoản.

plan

plan (v.) : lên kế hoạch
/plæn/

Giải thích: to make detailed arrangements for something you want to do in the future
Ex: They plan to visit their parents next week.
Họ dự định sẽ thăm cha mẹ vào tuần tới.

want

want (v.) : muốn, muốn có
/wɑːnt/

Ex: Do you want to have some more tea?
Bạn có muốn thêm trà không?

afford

afford (v.) : có khả năng chi trả
/ə'fɔ:d/

Ex: We can't afford to buy a luxury house.
Chúng tôi không có khả năng mua một ngôi nhà đắt tiền.

arrange

arrange (v.) : sắp xếp, sắp đặt, thu xếp
/əˈreɪndʒ/

Ex: Have you arranged to meet him?
Bạn đã sắp xếp để gặp anh ta chưa?

regret

regret (v.) : hối tiếc
/ri'gret/

Ex: I regret to inform you that your application has been rejected.
Tôi rất tiếc khi thông báo với bạn rằng đơn của bạn đã bị từ chối.

try

try (v.) : cố gắng
/traɪ/

Ex: I tried hard not to laugh.
Tôi đã rất cố gắng để không cười.

threaten

threaten (v.) : đe doạ
/ˈθretən/

Ex: The mugger threatened to kill him.
Người chủ mưu đe dọa giết anh ta.

promise

promise (v.) : hứa hẹn
/ˈprɒmɪs/

Giải thích: to tell somebody that you will definitely do or not do something
Ex: Please promise not to tell anyone!
Xin hãy hứa là không nói với ai!

pretend

pretend (v.) : giả vờ
/prɪˈtend/

Ex: I pretended to be asleep.
Tôi giả vờ như đang ngủ.

refuse

refuse (v.) : từ chối
/rɪˈfjuːz/

Ex: He flatly refused to discuss the matter.
Ông thẳng thừng từ chối thảo luận về vấn đề này.

remember

remember (v.) : nhớ, ghi nhớ
/ri'membə/

Giải thích: to have or keep an image in your memory of an event, a person, a place, etc. from the past
Ex: Please remember to turn off the light before you go home.
Hãy nhớ tắt đèn trước khi bạn về nhà.

seem

seem (v.) : có vẻ như, dường như
/siːm/

Ex: People aren’t always what they seem to be.
Mọi người không phải lúc nào cũng có vẻ như họ là như vậy.

start

start (v.) : bắt đầu
/stɑːrt/

Ex: It started to rain.
Trời bắt đầu mưa.

tend

tend (v.) : có xu hướng, có khuynh hướng, thường
/tend/

Ex: People tend to think that the problem will never affect them.
Mọi người có xu hướng nghĩ rằng vấn đề sẽ không bao giờ ảnh hưởng đến họ.

wish

wish (v.) : ước, mong muốn
/wɪʃ/

Ex: I wish to speak to the manager.
Tôi muốn nói chuyện với người quản lý.

love

love (v.) : yêu
/lʌv/

Giải thích: Feel deep affection for (someone)
Ex: I love to go out dancing.
Tôi thích đi nhảy.

learn

learn (v.) : học, nghiên cứu
/ lə:n/

Ex: She is learning to play the piano.
Cô ấy đang học chơi piano.

offer

offer (v.) : đề xuất, đề nghị, chào mời, chào hàng

Giải thích: to say that you are willing to do something for somebody
Ex: The kids offered to do the dishes.
Mấy đứa trẻ đề nghị rửa chén đĩa.

endeavor

endeavor (v.) : cố gắng, gắng sức
/ɪnˈdev·ər/

Giải thích: to try very hard to do something
Ex: The buyer should always endeavour to negotiate terms.
Người mua phải luôn luôn cố gắng thương lượng các điều khoản.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập