settle down
(phr.v.)
: an cư lập nghiệp, ổn định cuộc sống
/ˈset.l̩ daʊn/
Giải thích: to begin to live a quieter life by getting married or staying permanently in a place
Ex: He has just drifted from job to job, and has never seemed to want to settle down in one place.
Anh ta đã chuyển từ việc làm này sang việc làm khác và dường như không bao giờ muốn an cư lạc nghiệp ở một nơi.
take over
(phr.v.)
: giành quyền kiểm soát, tiếp quản
/teɪk ˈoʊ.vɚ/
Giải thích: to take control of something
Ex: My brother is studying agriculture in college so that he can take over the family farm some day.
Anh trai tôi đang học ngành nông nghiệp ở trường đại học để có thể tiếp quản trang trại của gia đình vào một ngày nào đó.
Bình luận