agriculture
(N.)
: nông nghiệp
/ˈaɡrɪkʌltʃə/
Ex: We need to develop our agriculture.
Chúng ta cần phát triển nông nghiệp.
barn
(n.)
: nhà kho chứa thóc
/bɑːn/
Ex: The children used to play in that barn.
Những đứa trẻ đã từng chơi ở nhà kho chứa thóc đó.
farmhouse
(n.)
: nhà trong trang trại
/ˈfɑːmhaʊs/
Ex: My parents live in their farmhouse.
Bố mẹ tôi sống ở nhà trong trang trại của họ.
crop
(n.)
: vụ, mùa, cây trồng
/krɒp/
Ex: Coffee is the main crop in the highlands.
Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.
harvest
(n.)
: thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch
/ˈhɑːvɪst/
Ex: We had a good harvest this year.
Năm nay chúng tôi có một mùa thu hoạch khá.
hay
(n.)
: cỏ khô
/heɪ/
Ex: Thousands of acres of corn and hay are planted each year for cattle to eat.
Hàng ngàn mẫu đất ngô và cỏ khô được trồng mỗi năm cho gia súc ăn.
wheat
(n.)
: lúa mì
/wiːt/
Ex: The land at Scampston is mainly sandy, so only wheats are grown.
Đất ở Scampston chủ yếu là cát, vì vậy chỉ có lúa mì được trồng.
irrigation
(n.)
: tưới tiêu
/ɪrɪˈɡeɪʃ(ə)n/
Ex: We need to have new irrigation system.
Chúng ta cần phải có hệ thống thủy lợi mới.
livestock
(n.)
: vật nuôi
/ˈlʌɪvstɒk/
Ex: They have some livestock in their farm.
Họ có một số gia súc trong trang trại của họ.
well
(n.)
: cái giếng
/wel/
Ex: There is a well to the left of the house.
Có một cái giếng bên trái của ngôi nhà.
meadow
(n.)
: đồng cỏ
/ˈmɛdəʊ/
Ex: The kids are playing on the meadow.
Mấy đứa nhỏ đang chơi trên đồng cỏ.
Bình luận