
photography
(n.)
: nhiếp ảnh
/fəˈtɒɡrəfi/
Ex: I think photography is an interesting art form.
Tôi nghĩ rằng nhiếp ảnh là một loại hình nghệ thuật thú vị.

autofocus
(n.)
: tự động lấy nét
/ˈɔːtə(ʊ)ˌfəʊkəs/

bokeh
(n.)
: hiệu ứng làm mờ
/ˈbəʊkeɪ/

color calibration
(n.)
: cân chỉnh màu sắc
/ˈkʌlə kalɪˈbreɪʃ(ə)n/

file format
(n.)
: định dạng tập tin
/fʌɪl ˈfɔːmat/

histogram
(n.)
: biểu đồ ánh sáng
/ˈhɪstəɡram/

noise
(n.)
: nhiễu hạt
/nɔɪz/

overexposure
(n.)
: thừa sáng
/ˌəʊv(ə)rɪkˈspəʊʒə/

underexposure
(n.)
: thiếu sáng
/ˌʌndərɪkˈspəʊʒə/

red-eye
(n.)
: hiện tượng mắt đỏ
/rɛd-ʌɪ/

time lapse
(n.)
: tua nhanh thời gian
/tʌɪm læps/
Bình luận