English Adventure - Photography (Cont)

1,917

CHỦ ĐỀ PHOTOGRAPHY (Cont)

photography

photography (n.) : nhiếp ảnh
/fəˈtɒɡrəfi/

Ex: I think photography is an interesting art form.
Tôi nghĩ rằng nhiếp ảnh là một loại hình nghệ thuật thú vị.

autofocus

autofocus (n.) : tự động lấy nét
/ˈɔːtə(ʊ)ˌfəʊkəs/

bokeh

bokeh (n.) : hiệu ứng làm mờ
/ˈbəʊkeɪ/

color calibration

color calibration (n.) : cân chỉnh màu sắc
/ˈkʌlə kalɪˈbreɪʃ(ə)n/

file format

file format (n.) : định dạng tập tin
/fʌɪl ˈfɔːmat/

histogram

histogram (n.) : biểu đồ ánh sáng
/ˈhɪstəɡram/

noise

noise (n.) : nhiễu hạt
/nɔɪz/

overexposure

overexposure (n.) : thừa sáng
/ˌəʊv(ə)rɪkˈspəʊʒə/

underexposure

underexposure (n.) : thiếu sáng
/ˌʌndərɪkˈspəʊʒə/

red-eye

red-eye (n.) : hiện tượng mắt đỏ
/rɛd-ʌɪ/

time lapse

time lapse (n.) : tua nhanh thời gian
/tʌɪm læps/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập