English Adventure - Art (Cont)

2,955

CHỦ ĐỀ ART (Cont)

art

art (n.) : mỹ thuật
/ɑːt/

Ex: Her performance displayed great art.
Màn biểu diễn của cô ấy rất nghệ thuật.

primary color

primary color (n.) : màu chính
/ˈprʌɪm(ə)ri ˈkʌlə/

secondary color

secondary color (n.) : màu thứ cấp
/ˈsɛk(ə)nd(ə)ri ˈkʌlə/

pastel

pastel (n.) : phấn màu
/ˈpast(ə)l/

wood carving

wood carving (n.) : chạm khắc gỗ
/wʊd ˈkɑːvɪŋ/

porcelain

porcelain (n.) : sứ
/ˈpɔːs(ə)lɪn/

stained glass

stained glass (n.) : tranh kính nhà thờ
/steɪn ɡlɑːs/

stippling

stippling (n.) : vẽ bằng cách chấm
/ˈstɪplɪŋ/

wax

wax (n.) : sáp
/waks/

varnish

varnish (n.) : véc ni
/ˈvɑːnɪʃ/

turpentine

turpentine (n.) : nhựa thông
/ˈtəːp(ə)ntʌɪn/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập