art
(n.)
: mỹ thuật
/ɑːt/
Ex: Her performance displayed great art.
Màn biểu diễn của cô ấy rất nghệ thuật.
primary color
(n.)
: màu chính
/ˈprʌɪm(ə)ri ˈkʌlə/
secondary color
(n.)
: màu thứ cấp
/ˈsɛk(ə)nd(ə)ri ˈkʌlə/
pastel
(n.)
: phấn màu
/ˈpast(ə)l/
wood carving
(n.)
: chạm khắc gỗ
/wʊd ˈkɑːvɪŋ/
porcelain
(n.)
: sứ
/ˈpɔːs(ə)lɪn/
stained glass
(n.)
: tranh kính nhà thờ
/steɪn ɡlɑːs/
stippling
(n.)
: vẽ bằng cách chấm
/ˈstɪplɪŋ/
varnish
(n.)
: véc ni
/ˈvɑːnɪʃ/
turpentine
(n.)
: nhựa thông
/ˈtəːp(ə)ntʌɪn/
Bình luận