airport
(n.)
: sân bay
/ˈɛːpɔːt/
Ex: There is no airport here.
Ở đây không có sân bay.
passport
(n.)
: hộ chiếu
/ˈpɑːspɔːt/
Ex: This passport is expired.
Hộ chiếu này quá hạn rồi.
information desk
: quầy thông tin
/ /ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n dɛsk/ /
duty free shop
: cửa hàng miễn thuế
/ˈdjuːti friː ʃɒp/
airplane
: máy bay
/ˈɛːpleɪn/
sick bag
: túi nôn
/sɪk baɡ/
call button
: nút gọi
/kɔːl ˈbʌt(ə)n/
life vest
: áo phao
/lʌɪf vɛst/
seat belt
(n.)
: dây an toàn
/siːt bɛlt/
Ex: Please return to your seats and fasten your seat belts.
Xin hãy quay trở lại chỗ ngồi và thắt dây an toàn.
flight attendant
: tiếp viên hàng không
/flʌɪt əˈtɛnd(ə)nt/
Bình luận