English Adventure - AIRPORT ( Cont)

1,054

CHỦ ĐỀ AIRPORT (Cont)

airport

airport (n.) : sân bay
/ˈɛːpɔːt/

Ex: There is no airport here.
Ở đây không có sân bay.

passport

passport (n.) : hộ chiếu
/ˈpɑːspɔːt/

Ex: This passport is expired.
Hộ chiếu này quá hạn rồi.

visa

visa : thị thực
/ˈviːzə/

information desk

information desk : quầy thông tin
/ /ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n dɛsk/ /

duty free shop

duty free shop : cửa hàng miễn thuế
/ˈdjuːti friː ʃɒp/

airplane

airplane : máy bay
/ˈɛːpleɪn/

sick bag

sick bag : túi nôn
/sɪk baɡ/

call button

call button : nút gọi
/kɔːl ˈbʌt(ə)n/

life vest

life vest : áo phao
/lʌɪf vɛst/

seat belt

seat belt (n.) : dây an toàn
/siːt bɛlt/

Ex: Please return to your seats and fasten your seat belts.
Xin hãy quay trở lại chỗ ngồi và thắt dây an toàn.

flight attendant

flight attendant : tiếp viên hàng không
/flʌɪt əˈtɛnd(ə)nt/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập