appearance
(n.)
: diện mạo, vẻ bề ngoài
/əˈpɪər(ə)ns/
Ex: I don't think it's your physical appearance that makes the girls stay away from you.
Tôi không nghĩ vẻ bề ngoài của bạn là thứ khiến cho các bạn gái xa lánh bạn.
slim
(adj.)
: thanh mảnh, mảnh dẻ
/slɪm/
Ex: How do you keep so slim?
Làm thế nào để bạn giữ vóc dáng mảnh dẻ vậy?
bonny
: tròn, mũm mĩm
/ˈbɒni/
tall
(adj.)
: cao
/tɔ:l/
Ex: My brother is very tall.
Anh trai tôi là rất cao.
short
(adj.)
: thấp, ngắn
/ʃɔ:t/
Ex: He is short and fat.
Ông ấy thấp và béo.
average
(n.)
: trung bình
/ˈav(ə)rɪdʒ/
Ex: The average of 4, 5 and 9 is 6
Mức trung bình của 4, 5 và 9 là 6
complexion
: sắc da
/kəmˈplɛkʃ(ə)n/
dark skin
: da tối màu
/dɑːk skɪn/
fair skin
: da sáng màu
/fɛː skɪn /
tanned skin
: da rám nắng
/tand skɪn/
light-brown skin
: nâu nhạt
/lʌɪt braʊn skɪn /
Bình luận