appearance
(n.)
: diện mạo, vẻ bề ngoài
/əˈpɪər(ə)ns/
Ex: I don't think it's your physical appearance that makes the girls stay away from you.
Tôi không nghĩ vẻ bề ngoài của bạn là thứ khiến cho các bạn gái xa lánh bạn.
face shape
: hình dạng khuôn mặt
/feɪs ʃeɪp/
oval
(adj.)
: trái xoan
/ˈəʊvl/
Ex: She has an oval face.
Cô có một khuôn mặt trái xoan.
oblong
: hình chữ nhật
/ˈɒblɒŋ/
round
(adj.)
: tròn
/raʊnd/
Ex: There is a round table in the living room.
Có một cái bàn tròn trong phòng khách.
heart
(n.)
: tim
/hɑːrt/
Ex: She has a kind heart.
Cô ấy có một trái tim nhân hậu.
square
(n.)
: quảng trường
/skwɛː/
Ex: Many tourists visit the square in my hometown
Nhiều khách du lịch tới thăm quảng trường ở quê tôi.
diamond
(n.)
: kim cương
/ˈdaɪəmənd/
Ex: Diamonds are extremely expensive.
Kim cương cực kì đắt.
triangle
(n.)
: hình tam giác
/ˈtrʌɪaŋɡ(ə)l/
Ex: A sign with a red triangle will warn you of something.
Biển báo có hình tam giác màu đỏ cảnh báo bạn về điều gì đó.
rectangle
: hình chữ nhật
/ˈrɛktaŋɡ(ə)l/
Bình luận