art
(n.)
: mỹ thuật
/ɑːt/
Ex: Her performance displayed great art.
Màn biểu diễn của cô ấy rất nghệ thuật.
portrait
(n.)
: chân dung
/ˈpɔːtreɪt/
Ex: Tran Van Can painted the Portrait of Little Thuy in 1943.
Trần Văn Cẩn đã vẽ bức chân dung em Thúy vào năm 1943.
landscape
(n.)
: phong cảnh
/ˈlan(d)skeɪp/
Ex: My favourite thing to draw is the landscape of this area.
Điều tôi yêu thích vẽ là cảnh quan của khu vực này.
sketch
: ký họa, phác thảo
/skɛtʃ/
draw
(v.)
: vẽ
/drɔː/
Ex: He is only three years old but he can draw a chicken.
Cậu bé chỉ mới ba tuổi thôi nhưng có thể vẽ được con gà.
design
(n.)
: kiểu dáng, thiết kế
/dɪˈzaɪn/
Ex: This dress has a beautiful design.
Trang phục này có một thiết kế đẹp.
illustrate
(v.)
: minh họa
/ˈɪləstreɪt/
Ex: The lecturer illustrated his point with a diagram on the blackboard.
Giảng viên đó đã minh họa quan điểm của mình bằng một biểu đồ trên bảng đen.
animate
: diễn hoạt
/ˈanɪmət/
colour
(n.)
: màu sắc
/'kʌlə(r)/
Ex: What colour do you like?
Bạn thích màu gì?
light
(adj.)
: sáng sủa
/lʌɪt/
Ex: The bedrooms are light and airy.
Các phòng ngủ sáng sủa và thoáng mát.
composition
: bố cục
/kɒmpəˈzɪʃ(ə)n/
Bình luận