art
(n.)
: mỹ thuật
/ɑːt/
Ex: Her performance displayed great art.
Màn biểu diễn của cô ấy rất nghệ thuật.
pencil
(n.)
: bút chì
/'pensl/
Ex: This is my pencil.
Đây là bút chì của tôi.
eraser
(n.)
: cái tẩy
/ɪˈreɪzə/
Ex: I like this eraser very much.
Tôi rất thích cái tẩy này.
paper
(n.)
: giấy
/ˈpeɪpə/
Ex: Experience is more important for this job than paper qualifications.
Kinh nghiệm quan trọng cho công việc này hơn bằng cấp giấy.
easel
: giá vẽ
/ˈiːz(ə)l/
frame
(n.)
: khung
/freɪm/
Ex: I'm going to paint the door frame white
Tôi sẽ vẽ các khung cửa màu trắng
brush
(n.)
: lược to tròn, bàn chải tóc
/ brʌʃ /
Ex: I can't find my brush, but I still have my comb.
Tớ không tìm thấy cái bàn chải tóc, những tớ vẫn có cái lược.
ink
(n.)
: mực
/ɪŋk/
Ex: We use ink to draw this picture.
Chúng tôi sử dụng mực để vẽ bức tranh này.
graphite
: than chì
/ˈɡrafʌɪt/
watercolor
: màu nước
/ˈwɔːtəkʌlə/
Bình luận