English Adventure - Art (cont)

1,254

CHỦ ĐỀ ART (Cont)

art

art (n.) : mỹ thuật
/ɑːt/

Ex: Her performance displayed great art.
Màn biểu diễn của cô ấy rất nghệ thuật.

masterpiece

masterpiece (n.) : kiệt tác
/ˈmɑːstəpiːs/

Ex: The Mona Lisa is a masterpiece by the Italian artist, Leonardo da Vinci.
Bức họa Mona Lisa là một kiệt tác của nghệ sĩ người Ý _Leonardo da Vinci.

model

model : người mẫu
/ˈmɒd(ə)l/

mosaic

mosaic : khảm
/mə(ʊ)ˈzeɪɪk/

palette

palette : bảng màu
/ˈpalɪt/

perspective

perspective : phối cảnh
/pəˈspɛktɪv/

proportion

proportion : tỷ lệ
/prəˈpɔːʃ(ə)n/

scale

scale : tỷ lệ
/skeɪl/

sculpt

sculpt : điêu khắc
/skʌlpt/

visual

visual (adj.) : (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
/ˈvɪʒ(j)ʊəl/

Ex: The castle makes a tremendous visual impact.
Tòa lâu đài tạo nên một ấn tượng trực quan kỳ vĩ.

portfolio

portfolio : hồ sơ năng lực
/pɔːtˈfəʊlɪəʊ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập