art
(n.)
: mỹ thuật
/ɑːt/
Ex: Her performance displayed great art.
Màn biểu diễn của cô ấy rất nghệ thuật.
masterpiece
(n.)
: kiệt tác
/ˈmɑːstəpiːs/
Ex: The Mona Lisa is a masterpiece by the Italian artist, Leonardo da Vinci.
Bức họa Mona Lisa là một kiệt tác của nghệ sĩ người Ý _Leonardo da Vinci.
model
: người mẫu
/ˈmɒd(ə)l/
mosaic
: khảm
/mə(ʊ)ˈzeɪɪk/
palette
: bảng màu
/ˈpalɪt/
perspective
: phối cảnh
/pəˈspɛktɪv/
proportion
: tỷ lệ
/prəˈpɔːʃ(ə)n/
sculpt
: điêu khắc
/skʌlpt/
visual
(adj.)
: (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
/ˈvɪʒ(j)ʊəl/
Ex: The castle makes a tremendous visual impact.
Tòa lâu đài tạo nên một ấn tượng trực quan kỳ vĩ.
portfolio
: hồ sơ năng lực
/pɔːtˈfəʊlɪəʊ/
Bình luận