English Adventure - AUTOMOBILE

2,500

CHỦ ĐỀ AUTOMOBILE

automobile

automobile (n.) : xe hơi
/ˈɔːtəməbiːl/

Ex: After all, automobiles lead to thousands of highway deaths every year.
Xét cho cùng, ô tô mỗi năm dẫn tới hàng ngàn ca tử vong trên xa lộ.

accelerator

accelerator (n.) : chân ga
/əkˈseləreɪtər/

Ex: In a car, you push the accelerator with your foot.
Trong một chiếc ô tô, bạn dùng chân của bạn để nhấn ga.

brake pedal

brake pedal (n.) : bàn đạp phanh
/breɪk ˈpɛd(ə)l/

Ex: I like a brake pedal rather than a brake switch.
Tôi thích một chiếc bàn đạp phanh hơn là một công tắc phanh.

clutch pedal

clutch pedal (n.) : chân côn
/klʌtʃ ˈpɛd(ə)l/

Ex: His feet buried the clutch and brake pedal into the floorboard.
Chân của anh ta chôn chân côn và bàn đạp phanh vào sàn.

fuel gauge

fuel gauge (n.) : đồng hồ đo nhiên liệu
/fjuː(ə)l ɡeɪdʒ/

Ex: You should check fuel gauge regularly.
Bạn nên thường xuyên kiểm tra đồng hồ đo nhiên liệu.

gear stick

gear stick (n.) : cần số
/ɡɪə stɪk/

Ex: He thrust the gear stick forward and pushed his foot to the floor.
Anh đẩy cần số về phía trước và đẩy chân anh xuống sàn.

handbrake

handbrake (n.) : phanh tay
/ˈhan(d)breɪk/

Ex: He released the handbrake.
Anh thả phanh tay ra.

speedometer

speedometer (n.) : đồng hồ tốc độ
/spiːˈdɒmɪtə/

Ex: I took a glance at the speedometer: eighty miles per hour and still increasing.
Tôi liếc nhìn công tơ mét: tám mươi dặm một giờ và vẫn ngày càng tăng.

steering wheel

steering wheel (n.) : vô lăng
/ˈstɪərɪŋ wiːl/

Ex: It's a van, so you have to work with the steering wheel a bit.
Đó là một chiếc xe tải, vì vậy bạn phải làm việc với vô lăng một chút.

temperature gauge

temperature gauge (n.) : đồng hồ đo nhiệt độ
/ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/

Ex: Don't forget to check your temperature gauge.
Đừng quên kiểm tra đồng hồ đo nhiệt độ.

warning light

warning light (n.) : đèn cảnh báo
/ˈwɔːnɪŋ lʌɪt/

Ex: a red warning light
một đèn cảnh báo báo đỏ



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập