Ex: You should check fuel gauge regularly. Bạn nên thường xuyên kiểm tra đồng hồ đo nhiên liệu.
gear stick
(n.)
: cần số /ɡɪə stɪk/
Ex: He thrust the gear stick forward and pushed his foot to the floor. Anh đẩy cần số về phía trước và đẩy chân anh xuống sàn.
handbrake
(n.)
: phanh tay /ˈhan(d)breɪk/
Ex: He released the handbrake. Anh thả phanh tay ra.
speedometer
(n.)
: đồng hồ tốc độ /spiːˈdɒmɪtə/
Ex: I took a glance at the speedometer: eighty miles per hour and still increasing. Tôi liếc nhìn công tơ mét: tám mươi dặm một giờ và vẫn ngày càng tăng.
steering wheel
(n.)
: vô lăng /ˈstɪərɪŋ wiːl/
Ex: It's a van, so you have to work with the steering wheel a bit. Đó là một chiếc xe tải, vì vậy bạn phải làm việc với vô lăng một chút.
temperature gauge
(n.)
: đồng hồ đo nhiệt độ /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/
Ex: Don't forget to check your temperature gauge. Đừng quên kiểm tra đồng hồ đo nhiệt độ.
Bình luận