English Adventure - BANK (Cont)

1,109

CHỦ ĐỀ BANK (Cont)

bank

bank (n.) : ngân hàng
/baŋk/

Ex: There is only one bank in this town.
Chỉ có một ngân hàng ở thị trấn này.

debt

debt (n.) : nợ, món nợ
/det/

Giải thích: a sum of money that someone owes.
Ex: The banks are worried about your increasing debt.
Các ngân hàng lo lắng về khoản nợ đang gia tăng của anh.

mortgage

mortgage (n.) : nợ thế chấp; văn bản thế chấp; tiền thế chấp
/ˈmɔːɡɪdʒ/

Ex: We still owe the bank a mortgage on our house.
Chúng tôi vẫn còn nợ ngân hàng thế chấp ngôi nhà của chúng tôi.

mandate

mandate (n.) : tờ uỷ nhiệm
/ˈmændeɪt/

Ex: The election victory gave the party a clear mandate to continue its programme of reform.
Các chiến thắng trong cuộc bầu cử đã cho các bên một nhiệm vụ rõ ràng để tiếp tục chương trình cải cách.

cash flow

cash flow : lưu lượng tiền
/kæʃ fləʊ/

exceed

exceed (v.) : vượt trội
/ɪkˈsiːd/

Ex: The price will not exceed £100.
Giá sẽ không vượt quá 100 £.

trace

trace : truy tìm
/treɪs/

current account

current account : tài khoản vãng lai
/ˈkʌrənt əˈkaʊnt/

grant

grant (n.) : chấp thuận
/ɡrɑːnt/

Ex: These discretionary grants are offered to help businesses carry out research or development work that will lead to technologically innovative products or processes.
Các khoản tài trợ tùy ý được cung cấp để giúp các doanh nghiệp thực hiện các nghiên cứu hoặc phát triển công việc để tạo ra sản phẩm công nghệ sáng tạo hoặc các quy trình làm việc.

in words

in words : bằng chữ
/ɪn wɜːdz/

in figures

in figures : (tiền) bằng số
/ɪn ˈfɪɡə(r)z/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập