bathroom
(n.)
: phòng tắm
/ˈbæθruːm/
Ex: Honey, let’s wash your hands in the bathroom before dinner.
Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé.
soap
(n.)
: xà phòng, xà bông
/səʊp/
Ex: How much is a bar of soap?
Giá bao nhiêu cho một bánh xà phòng?
soap dish
: dĩa đựng xà bông
/səʊp dɪʃ/
shampoo
: dầu gội
/ʃamˈpuː/
sponge
: miếng bọt biển
/spʌn(d)ʒ/
bath mat
: tấm thảm chùi chân
/ˈbɑːθ ˌmat/
sink
(n.)
: bồn rửa
/sɪŋk/
Ex: Kate is washing her hands by the sink.
Kate đang rửa tay ở bồn rửa.
towel rail
: giá treo khăn tắm
/ˈtaʊəl reɪl/
hairdryer
(n.)
: máy sấy tóc
/ˈheəˌdraɪər/
Ex: I often use a hairdryer in winter when it's so cold.
Tớ thường dùng máy sấy tóc vào mùa đông khi nào trời quá lạnh.
washcloth
: khăn mặt
/ˈwɒʃklɒθ/
dental floss
: chỉ nha khoa
/ˈdɛnt(ə)l flɒs/
Bình luận