English Adventure - BATHROOM

2,168

CHỦ ĐỀ BATHROOM

bathroom

bathroom (n.) : phòng tắm
/ˈbæθruːm/

Ex: Honey, let’s wash your hands in the bathroom before dinner.
Con yêu, chúng ta cùng rửa tay con trong phòng tắm trước khi ăn cơm tối nhé.

soap

soap (n.) : xà phòng, xà bông
/səʊp/

Ex: How much is a bar of soap?
Giá bao nhiêu cho một bánh xà phòng?

soap dish

soap dish : dĩa đựng xà bông
/səʊp dɪʃ/

shampoo

shampoo : dầu gội
/ʃamˈpuː/

sponge

sponge : miếng bọt biển
/spʌn(d)ʒ/

bath mat

bath mat : tấm thảm chùi chân
/ˈbɑːθ ˌmat/

sink

sink (n.) : bồn rửa
/sɪŋk/

Ex: Kate is washing her hands by the sink.
Kate đang rửa tay ở bồn rửa.

towel rail

towel rail : giá treo khăn tắm
/ˈtaʊəl reɪl/

hairdryer

hairdryer (n.) : máy sấy tóc
/ˈheəˌdraɪər/

Ex: I often use a hairdryer in winter when it's so cold.
Tớ thường dùng máy sấy tóc vào mùa đông khi nào trời quá lạnh.

washcloth

washcloth : khăn mặt
/ˈwɒʃklɒθ/

dental floss

dental floss : chỉ nha khoa
/ˈdɛnt(ə)l flɒs/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập