Ex: We are going to Sam Son beach. Chúng tôi đang đi đến bãi biển Sầm Sơn.
bathing suit
(n.)
: áo tắm /bɑːθɪŋ suːt/
boogie board
(n.)
: ván lướt /ˈbuːɡi bɔːd/
cooler
(n.)
: thùng lạnh /ˈkuːlə/
life jacket
(n.)
: áo phao /ˈlʌɪf ˌdʒakɪt/
life preserver
(n.)
: phao cứu hộ /ˈlʌɪf prɪˈzəːvə/
lifeguard
(n.)
: nhân viên bảo vệ, cứu hộ /ˈlaɪfɡɑːd/
Ex: They need a lifeguard. Họ cần một nhân viên cứu hộ.
limpet
(n.)
: ốc nón /ˈlɪmpɪt/
jellyfish
(n.)
: con sứa /ˈdʒelifɪʃ/
Ex: The jellyfish is a sea animal with a soft oval almost transparent body. Con sứa là một động vật biển có cơ thể hình bầu dục và gần như trong suốt.
coral
(n.)
: san hô /ˈkɔːrəl /
Ex: Colorful coral and tropical fish combine to make for an interesting day at the beach. San hô nhiều màu sắc và những chú cá nhiệt đới kết hợp tạo nên một ngày đầy thú vị ở bờ biển này.
Bình luận