English Adventure - BEACH

4,961

CHỦ ĐỀ BEACH

beach

beach (n.) : bãi biển
/bi:tʃ/

Ex: We are going to Sam Son beach.
Chúng tôi đang đi đến bãi biển Sầm Sơn.

bathing suit

bathing suit (n.) : áo tắm
/bɑːθɪŋ suːt/

boogie board

boogie board (n.) : ván lướt
/ˈbuːɡi bɔːd/

cooler

cooler (n.) : thùng lạnh
/ˈkuːlə/

life jacket

life jacket (n.) : áo phao
/ˈlʌɪf ˌdʒakɪt/

life preserver

life preserver (n.) : phao cứu hộ
/ˈlʌɪf prɪˈzəːvə/

lifeguard

lifeguard (n.) : nhân viên bảo vệ, cứu hộ
/ˈlaɪfɡɑːd/

Ex: They need a lifeguard.
Họ cần một nhân viên cứu hộ.

limpet

limpet (n.) : ốc nón
/ˈlɪmpɪt/

jellyfish

jellyfish (n.) : con sứa
/ˈdʒelifɪʃ/

Ex: The jellyfish is a sea animal with a soft oval almost transparent body.
Con sứa là một động vật biển có cơ thể hình bầu dục và gần như trong suốt.

coral

coral (n.) : san hô
/ˈkɔːrəl /

Ex: Colorful coral and tropical fish combine to make for an interesting day at the beach.
San hô nhiều màu sắc và những chú cá nhiệt đới kết hợp tạo nên một ngày đầy thú vị ở bờ biển này.

conch

conch (n.) : ốc xà cừ
/kɒn(t)ʃ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập