English Adventure - BEAUTY

1,364

CHỦ ĐỀ BEAUTY

beauty

beauty (n.) : sắc đẹp
/ˈbjuːti/

Ex: The sheer beauty of the scenery took my breath away
Vẻ đẹp tuyệt của phong cảnh làm tôi kinh ngạc.

foundation

foundation (n.) : kem nền
/faʊnˈdeɪʃ(ə)n/

Ex: Apply moisturizer a few minutes before using foundation.
Dùng kem dưỡng ẩm một vài phút trước khi sử dụng kem nền.

powder

powder (n.) : phấn phủ
/ˈpaʊdə/

Ex: A wide range of cleaning fluids and powders is available
Một loạt các chất lỏng và bột làm sạch có sẵn

face mask

face mask : mặt nạ
/ˈfeɪsmɑːsk/

eyeliner

eyeliner : chì kẻ mắt
/ˈʌɪlʌɪnə/

fake eyelash

fake eyelash : lông mi giả
/feɪk ˈʌɪlaʃ/

lip gloss

lip gloss : son bóng
/ˈlɪp ˌɡlɒs/

lip brush

lip brush : cọ đánh môi
/ lɪp brʌʃ/

comb

comb (v.) : chải tóc
/kəʊm/

Ex: My daughter can never comb her hair properly.
Con gái tôi không bao giờ có thể chải tóc của mình đúng cách.

brush

brush (v.) : đánh, chải (răng)
/brʌʃ/

Ex: Do you brush your teeth every day?
Bạn có đánh răng mỗi ngày không?

curling iron

curling iron : máy uốn tóc
/ˈkəːlɪŋ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập