beauty
(n.)
: sắc đẹp
/ˈbjuːti/
Ex: The sheer beauty of the scenery took my breath away
Vẻ đẹp tuyệt của phong cảnh làm tôi kinh ngạc.
foundation
(n.)
: kem nền
/faʊnˈdeɪʃ(ə)n/
Ex: Apply moisturizer a few minutes before using foundation.
Dùng kem dưỡng ẩm một vài phút trước khi sử dụng kem nền.
powder
(n.)
: phấn phủ
/ˈpaʊdə/
Ex: A wide range of cleaning fluids and powders is available
Một loạt các chất lỏng và bột làm sạch có sẵn
face mask
: mặt nạ
/ˈfeɪsmɑːsk/
eyeliner
: chì kẻ mắt
/ˈʌɪlʌɪnə/
fake eyelash
: lông mi giả
/feɪk ˈʌɪlaʃ/
lip gloss
: son bóng
/ˈlɪp ˌɡlɒs/
lip brush
: cọ đánh môi
/ lɪp brʌʃ/
comb
(v.)
: chải tóc
/kəʊm/
Ex: My daughter can never comb her hair properly.
Con gái tôi không bao giờ có thể chải tóc của mình đúng cách.
brush
(v.)
: đánh, chải (răng)
/brʌʃ/
Ex: Do you brush your teeth every day?
Bạn có đánh răng mỗi ngày không?
curling iron
: máy uốn tóc
/ˈkəːlɪŋ/
Bình luận