bike
(n.)
: xe đạp
/baɪk/
Ex: Peter often goes to school by bike.
Peter thường đi học bằng xe đạp.
handlebar
: tay lái
/ˈhand(ə)lbɑː/
saddle
: yên xe
/ˈsad(ə)l/
front brake
: thắng trước
/frʌnt breɪk/
rear brake
: thắng sau
/rɪə breɪk/
pedal
: bàn đạp
/ˈpɛd(ə)l/
chain
(n.)
: dây xích, chuỗi
/tʃein/
Giải thích: a group of stores or hotels owned by the same company
Ex: Budget-priced hotel chains have made a huge impact in the industry.
Chuỗi khách sạn giá rẻ đã tạo ra một tác động to lớn cho nền công nghiệp.
training wheel
: bánh tập chạy
/ˈtreɪnɪŋ wiːl/
kickstand
: chân chống
/ˈkɪkstand/
gears
: bánh răng/ hộp số
/ɡɪəz/
Bình luận