bread
(n.)
: bánh mì
/bred/
Ex: Would you like some pieces of bread?
Bạn có muốn một miếng bánh mì?
bread roll
(n.)
: bánh mì cuộn
/brɛd rəʊl/
Ex: Would you like to have some bread roll?
Bạn có muốn ăn bánh mì cuộn không?
brown bread
(n.)
: bánh mì nâu
/braʊn brɛd/
Ex: I'd like some brown bread, please.
Tôi muốn bánh mì nâu, xin vui lòng.
white bread
(n.)
: bánh mì trắng
/wʌɪt brɛd/
Ex: My sister loves white bread.
Em gái tôi thích bánh mì trắng.
garlic bread
(n.)
: bánh mì bơ tỏi
/ˈɡɑːlɪk brɛd/
Ex: I hate garlic bread.
Tôi ghét bánh mì tỏi.
pitta
(n.)
: bánh mì dẹt
/ˈpɪtə/
Ex: Would you like some pitta?
Bạn có muốn một số bánh mì dẹt không?
sponge cake
(n.)
: bánh bông lan
/spʌn(d)ʒ keɪk/
Ex: She loves sponge cake a lot.
Cô ấy thích bánh bông lan rất nhiều.
pastry
(n.)
: bột mì làm bánh nướng
/ˈpeɪstri/
Ex: I need to prepare pastry.
Tôi cần phải chuẩn bị bột mì làm bánh nướng.
yeast
(n.)
: men nở
/jiːst/
Ex: Where can we buy yeast?
Chúng ta có thể mua men nở ở đâu?
baking powder
(n.)
: bột nở
/beɪkɪŋ ˈpaʊdə/
Ex: We need to add baking powder to make it much fluffier.
Chúng ta cần phải thêm bột nở để làm cho nó nở nhiều hơn.
toast
(n.)
: bánh mì nướng
/təʊst/
Ex: I like toast with honey.
Tôi thích bánh mì nướng với mật ong.
Bình luận