English Adventure - BUDDHISM

4,242

CHỦ ĐỀ BUDDHISM

Buddhism

Buddhism (n.) : đạo Phật
/ˈbʊdɪz(ə)m/

Ex: Buddhism is the dominant religion in Thailand.
Phật giáo là tôn giáo thống trị ở Thái Lan.

Buddha

Buddha (n.) : Đức Phật
/ˈbʊdə/

Ex: The world continues to wait for more and more Buddhas, for Buddha is not a person but is a state of being.
Thế giới tiếp tục chờ đợi ngày càng nhiều Đức Phật, vì Đức Phật không phải là một con người mà là một trạng thái của hiện hữu.

Bodhisattva

Bodhisattva (n.) : Bồ Tát
/ˌbɒdɪˈsɑːtvə/

Ex: A Bodhisattva is a person who's not yet become a Buddha but is on the way.
Bồ tát là một người chưa trở thành một vị Phật nhưng đang trên đường trở thành.

Buddhist

Buddhist (adj.) : thuộc Phật giáo
/ˈbʊdɪst/

Ex: There is a Buddhist temple at the centre of the city.
Có một ngôi chùa Phật giáo ở trung tâm thành phố.

Nirvana

Nirvana (n.) : Niết bàn
/nɪəˈvɑːnə/

Ex: The answer to the problem of suffering does not lie in a better rebirth in the cycle of reincarnation - only nirvana offers a final solution.
Câu trả lời cho vấn đề khổ đau không nằm trong sự tái sinh tốt đẹp hơn trong chu kỳ luân hồi - chỉ có niết bàn mang lại giải pháp cuối cùng.

dharma

dharma (n.) : Giáo pháp
/ˈdɑːmə/

Ex: When we study the Buddhist dharma, we are not supposed to blindly accept what we are told.
Khi chúng ta nghiên cứu Phật pháp, chúng ta không được mù quáng chấp nhận những gì chúng ta được nói.

vegetarian

vegetarian (n.) : người ăn chay
/ˌvedʒəˈteəriən/

Ex: Vegetarians don’t eat meat.
Người ăn chay không ăn thịt.

karma

karma (n.) : nghiệp
/ˈkɑːmə/

Ex: Most people would say that one of the key teachings in Buddhism is karma.
Hầu hết mọi người đều nói rằng một trong những giáo lý then chốt trong Phật giáo là nghiệp chướng.

rebirth

rebirth (n.) : sự tái sanh
/riːˈbəːθ/

Ex: the endless cycle of birth, death, and rebirth
chu kỳ sinh, tử và tái sanh vô tận

emptiness

emptiness (n.) : tính không
/ˈɛm(p)tɪnəs/

Ex: I felt an emptiness inside me.
Tôi cảm thấy một sự trống rỗng bên trong tôi.

ego

ego (n.) : bản ngã
/ˈiːɡəʊ/

Ex: Being outsmarted by a girl can really hurt a guy's ego.’
Bị vượt lên bởi một cô gái thực sự có thể làm tổn thương cái tôi của một người đàn ông.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập