cinema
(n.)
: rạp chiếu phim
/ˈsɪnəmə/
Ex: Do you often go to the cinema?
Bạn có thường hay đi xem phim không?
box office
(n.)
: phòng vé
/bɒks ˈɒfɪs/
Ex: Tickets for the show can be bought online or at the box office.
Vé cho buổi biểu diễn có thể được mua trên mạng hoặc tại phòng vé.
ticket
(n.)
: vé
/ˈtɪkɪt/
Ex: Where's the ticket office?
Phòng bán vé ở đâu?
movie poster
: áp phích quảng cáo phim
/ˈmuːvi ˈpəʊstə/
new release
: phim mới ra
/njuː rɪˈliːs/
coming soon
: sắp phát hành
/ˈkʌmɪŋ suːn/
show time
: giờ chiếu
/ʃəʊ tʌɪm/
opening day
: ngày công chiếu
/ˈəʊp(ə)nɪŋ deɪ/
premiere
: buổi công chiếu đầu tiên
/ˈprɛmɪɛː/
trailer
: đoạn giới thiệu phim
/ˈtreɪlə/
review
(n.)
: bình luận phim
/rɪˈvjuː/
Giải thích: a critical appraisal of a book, play, film, etc. published in a newspaper or magazine.
Ex: I actually used to do film reviews for Sick Puppy magazine.
Tôi thực sự đã từng làm những bài phê bình phim cho tạp chí Sick Puppy.
Bình luận