clothes
(n.)
: trang phục
/kləʊ(ð)z/
Ex: They 're wearing identical clothes.
Chúng mặc quần áo giống hệt nhau.
shirt
(n.)
: áo sơ mi
/ʃəːt/
Ex: I put all my shirts into the washing machine.
Tôi cho tất cả áo sơ mi của tôi vào máy giặt.
trousers
(n.)
: quần dài
/ˈtraʊzəz/
Ex: The trousers fit perfectly.
Cái quần dài này mặc vừa y.
jeans
(n.)
: quần bò
/dʒiːnz/
Ex: Jeans are popular among the young.
Quần jean được thanh niên ưa chuộng.
loafers
: giày da không có dây buộc
/ˈləʊfə
overcoat
: áo khoác
/ˈəʊvəkəʊt/
Bình luận