construction
(n.)
: ngành xây dựng
/kənˈstrʌkʃ(ə)n/
Ex: Our new offices are still under construction(= being built)
Văn phòng mới của chúng tôi vẫn đang được xây dựng (= đang được xây dựng)
marble
(n.)
: đá hoa cương, cẩm thạch
/ˈmɑːb(ə)l/
Ex: It is a marble floor.
Đó là sàn nhà bằng đá hoa cương.
concrete
(n.)
: bê tông
/ˈkɒŋkriːt/
Ex: The pathway is formed from large pebbles set in concrete
Con đường được hình thành từ những hòn đá cuội lớn đặt trong xi măng
steel
(n.)
: thép
/stiːl/
Ex: The frame is made of steel
Khung hình được làm bằng thép
sand
(n.)
: cát
/sand/
Ex: They mix sand and cement to make mortar.
Họ trộn cát và xi măng để làm vữa.
plaster
: thạch cao
/ˈplɑːstə/
bag
(n.)
: túi, bao
/bæg/
Ex: This bag is very heavy.
Túi này rất nặng.
bar
(n.)
: thỏi, thanh
/bɑ:/
Ex: What is this steel bar for?
Thanh sắt này dùng để làm gì?
cast
(n.)
: đổ bê tông
/kɑːst/
Ex: We are casting concrete.
Chúng tôi đang đổ bê tông.
Bình luận