English Adventure - CONSTRUCTION

1,234

CHỦ ĐỀ CONSTRUCTION

construction

construction (n.) : ngành xây dựng
/kənˈstrʌkʃ(ə)n/

Ex: Our new offices are still under construction(= being built)
Văn phòng mới của chúng tôi vẫn đang được xây dựng (= đang được xây dựng)

marble

marble (n.) : đá hoa cương, cẩm thạch
/ˈmɑːb(ə)l/

Ex: It is a marble floor.
Đó là sàn nhà bằng đá hoa cương.

concrete

concrete (n.) : bê tông
/ˈkɒŋkriːt/

Ex: The pathway is formed from large pebbles set in concrete
Con đường được hình thành từ những hòn đá cuội lớn đặt trong xi măng

steel

steel (n.) : thép
/stiːl/

Ex: The frame is made of steel
Khung hình được làm bằng thép

sand

sand (n.) : cát
/sand/

Ex: They mix sand and cement to make mortar.
Họ trộn cát và xi măng để làm vữa.

plaster

plaster : thạch cao
/ˈplɑːstə/

bag

bag (n.) : túi, bao
/bæg/

Ex: This bag is very heavy.
Túi này rất nặng.

bar

bar (n.) : thỏi, thanh
/bɑ:/

Ex: What is this steel bar for?
Thanh sắt này dùng để làm gì?

beam

beam : dầm
/biːm/

cast

cast (n.) : đổ bê tông
/kɑːst/

Ex: We are casting concrete.
Chúng tôi đang đổ bê tông.

load

load : tải trọng
/ləʊd/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập