![construction](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/c/o/construction1.jpg)
construction
(n.)
: ngành xây dựng
/kənˈstrʌkʃ(ə)n/
Ex: Our new offices are still under construction(= being built)
Văn phòng mới của chúng tôi vẫn đang được xây dựng (= đang được xây dựng)
![marble](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/m/a/marble1.png)
marble
(n.)
: đá hoa cương, cẩm thạch
/ˈmɑːb(ə)l/
Ex: It is a marble floor.
Đó là sàn nhà bằng đá hoa cương.
![concrete](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/c/o/concrete1.jpg)
concrete
(n.)
: bê tông
/ˈkɒŋkriːt/
Ex: The pathway is formed from large pebbles set in concrete
Con đường được hình thành từ những hòn đá cuội lớn đặt trong xi măng
![steel](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/s/t/steel1.jpg)
steel
(n.)
: thép
/stiːl/
Ex: The frame is made of steel
Khung hình được làm bằng thép
![sand](https://audio.tflat.vn/data/images_example/300x225/t/h/they_mix_s_ex1_56248d017f8b9afc0c298295.jpg)
sand
(n.)
: cát
/sand/
Ex: They mix sand and cement to make mortar.
Họ trộn cát và xi măng để làm vữa.
![plaster](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/p/l/plaster-n1.jpg)
plaster
: thạch cao
/ˈplɑːstə/
![bag](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/b/a/bag2.jpg)
bag
(n.)
: túi, bao
/bæg/
Ex: This bag is very heavy.
Túi này rất nặng.
![bar](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/b/a/bar-11.jpg)
bar
(n.)
: thỏi, thanh
/bɑ:/
Ex: What is this steel bar for?
Thanh sắt này dùng để làm gì?
![cast](https://audio.tflat.vn/data/cache/images/300x225/c/a/cast1.jpg)
cast
(n.)
: đổ bê tông
/kɑːst/
Ex: We are casting concrete.
Chúng tôi đang đổ bê tông.
Bình luận