cooking
(n.)
: nấu nướng
/ˈkʊkɪŋ/
Ex: My husband does all the cooking
Chồng của tôi làm tất cả việc nấu ăn
soak
(v.)
: nhúng nước, ngâm nước
/səʊk/
Ex: Soak the beans overnight before cooking.
Hãy ngâm chỗ đậu này qua đêm rồi mới nấu.
drain
: làm ráo nước
/dreɪn/
marinate
: ướp gia vị
/ˈmarɪneɪt/
pour
(v.)
: đổ, rót
/poʊr/
Ex: Please pour the sauce over the cake.
Vui lòng đổ nước xốt lên trên bánh.
spread
(n.)
: phết, lan rộng
/sprɛd/
Ex: The epidemic spread out.
Bệnh dịch lây lan ra.
slice
(v.)
: xắt mỏng
/slʌɪs/
Ex: Slice the cucumber thinly.
Hãy sắt dưa leo từng lát mỏng nha.
add
(v.)
: thêm vào
/æd/
Ex: Finally, the chef added some salt into the pot.
Cuối cùng, bếp trưởng thêm một chút muối vào trong nồi.
chop
(v.)
: băm nhỏ
/tʃɒp/
Ex: Chop the carrots up into small pieces
Cắt cà rốt thành miếng nhỏ
crush
(v.)
: ép, vắt, nghiền nát
/krʌʃ/
Ex: My dress got crushed in my suitcase.
Chiếc đầm của tôi đã bị nhàu nát trong chiếc va li.
Bình luận