English Adventure - COOKING ( Cont)

1,372

CHỦ ĐỀ COOKING (Cont)

cooking

cooking (n.) : nấu nướng
/ˈkʊkɪŋ/

Ex: My husband does all the cooking
Chồng của tôi làm tất cả việc nấu ăn

soak

soak (v.) : nhúng nước, ngâm nước
/səʊk/

Ex: Soak the beans overnight before cooking.
Hãy ngâm chỗ đậu này qua đêm rồi mới nấu.

drain

drain : làm ráo nước
/dreɪn/

marinate

marinate : ướp gia vị
/ˈmarɪneɪt/

peel

peel : gọt vỏ
/piːl/

pour

pour (v.) : đổ, rót
/poʊr/

Ex: Please pour the sauce over the cake.
Vui lòng đổ nước xốt lên trên bánh.

spread

spread (n.) : phết, lan rộng
/sprɛd/

Ex: The epidemic spread out.
Bệnh dịch lây lan ra.

slice

slice (v.) : xắt mỏng
/slʌɪs/

Ex: Slice the cucumber thinly.
Hãy sắt dưa leo từng lát mỏng nha.

add

add (v.) : thêm vào
/æd/

Ex: Finally, the chef added some salt into the pot.
Cuối cùng, bếp trưởng thêm một chút muối vào trong nồi.

chop

chop (v.) : băm nhỏ
/tʃɒp/

Ex: Chop the carrots up into small pieces
Cắt cà rốt thành miếng nhỏ

crush

crush (v.) : ép, vắt, nghiền nát
/krʌʃ/

Ex: My dress got crushed in my suitcase.
Chiếc đầm của tôi đã bị nhàu nát trong chiếc va li.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập