cooking
(n.)
: nấu nướng
/ˈkʊkɪŋ/
Ex: My husband does all the cooking
Chồng của tôi làm tất cả việc nấu ăn
apron
: tạp dề
/ˈeɪpr(ə)n/
peeler
: dụng cụ bóc vỏ
/ˈpiːlə/
oven glove
: găng tay chống nóng
/ˈʌv(ə)n ɡlʌv/
can opener
: đồ mở hộp
/kən ˈəʊp(ə)nə/
serving spoon
: thìa canh
/ˈsəːvɪŋ spuːn/
grater
: dụng cụ mài
/ˈɡreɪtə/
pot holder
: miếng lót nồi
/pɒt ˈhəʊldə/
strainer
: cái rây lọc
/ˈstreɪnə/
whisk
: dụng cụ đánh trứng
/wɪsk/
ice cube tray
: khay đá
/ʌɪs kjuːb treɪ/
Bình luận