cosmetics
: mỹ phẩm
/kɒzˈmɛtɪk/
razor blade
: lưỡi dao cạo
/ˈreɪzə bleɪd/
shaving cream
: kem cạo râu
/ˈʃeɪvɪŋ kriːm/
emery board
: dũa móng tay
/ˈɛm(ə)ri bɔːd/
nail polish
: sơn móng tay
/neɪl ˈpəʊlɪʃ/
nail clippers
: đồ cắt móng tay
/neɪl ˈklɪpəs/
make-up
(n.)
: đồ trang điểm
/ˈmeɪkʌp/
Ex: She never wears make-up.
Cô ấy không bao giờ dùng đồ trang điểm.
perfume
: nước hoa
/pəˈfjuːm/
lipstick
: son môi
/ ˈlɪpstɪk /
Bình luận