English Adventure - COSMETICS

1,101

CHỦ ĐỀ COSMETICS

cosmetics

cosmetics : mỹ phẩm
/kɒzˈmɛtɪk/

razor

razor : dao cạo

razor blade

razor blade : lưỡi dao cạo
/ˈreɪzə bleɪd/

shaving cream

shaving cream : kem cạo râu
/ˈʃeɪvɪŋ kriːm/

emery board

emery board : dũa móng tay
/ˈɛm(ə)ri bɔːd/

nail polish

nail polish : sơn móng tay
/neɪl ˈpəʊlɪʃ/

nail clippers

nail clippers : đồ cắt móng tay
/neɪl ˈklɪpəs/

make-up

make-up (n.) : đồ trang điểm
/ˈmeɪkʌp/

Ex: She never wears make-up.
Cô ấy không bao giờ dùng đồ trang điểm.

perfume

perfume : nước hoa
/pəˈfjuːm/

lipstick

lipstick : son môi
/ ˈlɪpstɪk /

blush

blush : phấn hồng
/blʌʃ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập