cosmetics
: mỹ phẩm
/kɒzˈmɛtɪk/
natural
(adj)
: thuộc về tự nhiên
/'nætʃrəl/
Ví dụ: This bag is made from natural materials.
Túi này được làm từ nguyên liệu tự nhiên.
dry skin
: da khô
/ drʌɪ skɪn /
oily skin
: da nhờn
/ ˈɔɪli skɪn /
oil control
: kiểm soát độ nhờn
/ ɔɪl kənˈtrəʊl /
aroma oil
: tinh dầu thơm
/əˈrəʊmə ɔɪl/
body milk
: sữa toàn thân
/ˈbɒdi mɪlk/
cleansing milk
: sữa tẩy trang
/klɛnzɪŋ mɪlk /
whitening cream
: kem làm trắng
/ ˈwʌɪt(ə)nɪŋ kriːm /
premium
: cao cấp
/ˈpriːmɪəm/
Bình luận