English Adventure - COSMETICS (Cont)

1,045

CHỦ ĐỀ COSMETICS (Cont)

cosmetics

cosmetics : mỹ phẩm
/kɒzˈmɛtɪk/

natural

natural (adj) : thuộc về tự nhiên
/'nætʃrəl/


Ví dụ: This bag is made from natural materials.
Túi này được làm từ nguyên liệu tự nhiên.

dry skin

dry skin : da khô
/ drʌɪ skɪn /

oily skin

oily skin : da nhờn
/ ˈɔɪli skɪn /

oil control

oil control : kiểm soát độ nhờn
/ ɔɪl kənˈtrəʊl /

aroma oil

aroma oil : tinh dầu thơm
/əˈrəʊmə ɔɪl/

body milk

body milk : sữa toàn thân
/ˈbɒdi mɪlk/

cleansing milk

cleansing milk : sữa tẩy trang
/klɛnzɪŋ mɪlk /

deodorant

deodorant : chất khử mùi

whitening cream

whitening cream : kem làm trắng
/ ˈwʌɪt(ə)nɪŋ kriːm /

premium

premium : cao cấp
/ˈpriːmɪəm/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập