English Adventure - CURRENCY

2,871

CHỦ ĐỀ CURRENCY

currency

currency (n.) : tiền, hệ thống tiền tệ
/ˈkʌr(ə)nsi/

Ex: The unit of currency in the USA is the Dollar.
Đơn vị tiền tệ ở Mỹ là đồng Đô la.

Pound

Pound : đồng bản Anh
/paʊnd/

Dollar

Dollar : đồng đô la
/ˈdɒlə/

Euro

Euro : đồng Euro
/ˈjʊərəʊ/

Franc

Franc : đồng Thụy Sĩ
/fraŋk/

Ruble

Ruble : đồng rúp Nga
/ˈruːb(ə)l/

Rupee

Rupee : đồng rupi Ấn Độ
/rʊˈpiː/

Yuan

Yuan : đồng Nhân dân tệ
/jʊˈɑːn/

Yen

Yen : đồng yên Nhật
/jɛn/

Won

Won : đồng won Hàn Quốc
/wɒn/

Baht

Baht : đồng bạt Thái
/bɑːt/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập