currency
(n.)
: tiền, hệ thống tiền tệ
/ˈkʌr(ə)nsi/
Ex: The unit of currency in the USA is the Dollar.
Đơn vị tiền tệ ở Mỹ là đồng Đô la.
Pound
: đồng bản Anh
/paʊnd/
Dollar
: đồng đô la
/ˈdɒlə/
Euro
: đồng Euro
/ˈjʊərəʊ/
Franc
: đồng Thụy Sĩ
/fraŋk/
Ruble
: đồng rúp Nga
/ˈruːb(ə)l/
Rupee
: đồng rupi Ấn Độ
/rʊˈpiː/
Yuan
: đồng Nhân dân tệ
/jʊˈɑːn/
Yen
: đồng yên Nhật
/jɛn/
Won
: đồng won Hàn Quốc
/wɒn/
Baht
: đồng bạt Thái
/bɑːt/
Bình luận