drink
(n.)
: thức uống
/driŋk/
Ex: This drink is good for your health.
Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.
lemonade
(n.)
: nước chanh
/,lemə'neɪd/
Ex: I like drinking lemonade.
Tôi thích uống nước chanh.
milkshake
(n.)
: sữa khuấy bọt
/ˈmɪlkʃeɪk/
Ex: Can I have milkshake, please?
Xin vui lòng, tôi có thể dùng sữa khuấy bọt không?
smoothie
(n.)
: sinh tố
/ˈsmuːði/
Ex: Would you like smoothie?
Bạn có muốn sinh tố không?
juice
(n.)
: nước ép
/ʤu:s/
Ex: Would you like a glass of orange juice?
Bạn có muốn một ly nước cam không?
still water
: nước không ga
/stɪl ˈwɔːtə/
Ex: I want still water.
Tôi muốn nước không ga.
sparkling water
(n.)
: nước xô-đa
/ˈspɑːklɪŋ ˈwɔːtə/
Ex: He doesn't like sparkling water.
Anh ấy không thích nước xô-đa.
herbal tea
(n.)
: trà thảo mộc
/ˈhəːb(ə)l tiː/
Ex: She likes herbal tea.
Cô ấy thích trà thảo mộc.
cocoa
(n.)
: ca cao
/ˈkəʊkəʊ/
Ex: Would you like cacao or coffee?
Bạn có muốn ca cao hay cà phê?
coffee
(n.)
: cà phê
/ˈkɔːfi/
Ex: I often drink a cup of coffee in the morning.
Tôi thường uống một tách cà phê vào buổi sáng.
cordial
(n.)
: rượu
/ˈkɔːdɪəl/
Ex: I can't drink cordial.
Tôi không thể uống rượu.
Bình luận