English Adventure - DRINK

1,548

CHỦ ĐỀ DRINK

drink

drink (n.) : thức uống
/driŋk/

Ex: This drink is good for your health.
Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.

lemonade

lemonade (n.) : nước chanh
/,lemə'neɪd/

Ex: I like drinking lemonade.
Tôi thích uống nước chanh.

milkshake

milkshake (n.) : sữa khuấy bọt
/ˈmɪlkʃeɪk/

Ex: Can I have milkshake, please?
Xin vui lòng, tôi có thể dùng sữa khuấy bọt không?

smoothie

smoothie (n.) : sinh tố
/ˈsmuːði/

Ex: Would you like smoothie?
Bạn có muốn sinh tố không?

juice

juice (n.) : nước ép
/ʤu:s/

Ex: Would you like a glass of orange juice?
Bạn có muốn một ly nước cam không?

still water

still water : nước không ga
/stɪl ˈwɔːtə/

Ex: I want still water.
Tôi muốn nước không ga.

sparkling water

sparkling water (n.) : nước xô-đa
/ˈspɑːklɪŋ ˈwɔːtə/

Ex: He doesn't like sparkling water.
Anh ấy không thích nước xô-đa.

herbal tea

herbal tea (n.) : trà thảo mộc
/ˈhəːb(ə)l tiː/

Ex: She likes herbal tea.
Cô ấy thích trà thảo mộc.

cocoa

cocoa (n.) : ca cao
/ˈkəʊkəʊ/

Ex: Would you like cacao or coffee?
Bạn có muốn ca cao hay cà phê?

coffee

coffee (n.) : cà phê
/ˈkɔːfi/

Ex: I often drink a cup of coffee in the morning.
Tôi thường uống một tách cà phê vào buổi sáng.

cordial

cordial (n.) : rượu
/ˈkɔːdɪəl/

Ex: I can't drink cordial.
Tôi không thể uống rượu.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập