education
(n.)
: việc giáo dục
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
Ex: Every child should receive an education.
Tất cả trẻ em nên nhận được sự giáo dục.
nursery school
: trường mẫu giáo (2-5 tuổi)
/ˈnəːs(ə)ri skuːl/
Ex: My little sister goes to nursery school.
Em gái nhỏ của tôi thì học trường mẫu giáo.
primary school
(n.)
: trường tiểu học
/ˈpraɪmeri skuːl/
Ex: Children at primary schools have to study English as a compulsory subject.
Trẻ em ở các trường tiểu học phải học tiếng Anh như một môn học bắt buộc.
secondary school
(n.)
: trường trung học
/ˈsekənderi skuːl/
Ex: We all go to the secondary school in town.
Tất cả chúng tôi đều học tại trường trung học trong thị trấn.
technical college
: trường cao đẳng kỹ thuật
/ˈtɛknɪk(ə)l ˈkɒlɪdʒ/
vocational college
: trường cao đẳng dạy nghề
/və(ʊ)ˈkeɪʃ(ə)n(ə)l ˈkɒlɪdʒ/
art college
: trường cao đẳng nghệ thuật
/ɑːt ˈkɒlɪdʒ/
university
(n.)
: đại học
/juːnɪˈvəːsɪti/
Ex: Is there a university in this town?
Có một trường đại học ở thị trấn này phải không?
curriculum
(n.)
: chương trình học
/kəˈrɪkjʊləm/
Ex: Music and arts should be added to the school curriculum.
Âm nhạc và các môn nghệ thuật nên được thêm vào chương trình học của trường.
qualification
(n.)
: năng lực, trình độ (để làm cái gì)
/,kwɔlifi'keiʃn/
Giải thích: a skill or type of experience that you need for a particular job or activity
Ex: It is easy for him to find a good job with such good qualifications.
Rất dễ dàng cho anh ta để tìm một công việc tốt với trình độ tốt như vậy.
attendance
(n.)
: sự có mặt, chuyên cần
/əˈtendəns/
Ex: Teachers must keep a record of students' attendances.
Giáo viên phải lưu giữ hồ sơ chuyên cần của học sinh.
Bình luận