CHỦ ĐỀ EGG
egg
(n.)
: trứng
/eg/
Ex: I often have egg for my lunch.
Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.
duck egg
(n.)
: trứng vịt
/ˌdʌk 'ɛɡ/
chicken egg
(n.)
: trứng gà
/ˌtʃɪkɪn ˈɛɡ/
quail egg
(n.)
: trứng cút
/kweɪl 'ɛɡ /
caviar
(n.)
: trứng cá muối
/ˈkavɪɑː/
rotten egg
(n.)
: trứng thối
/ˌrɒtn ˈɛɡ/
boiled egg
(n.)
: trứng luộc
/bɔɪld ˈɛɡ/
fried egg
(n.)
: trứng chiên
/frʌɪd ˈɛɡ/
egg white
(n.)
: lòng trắng trứng
/ˈɛɡ wʌɪt/
yolk
(n.)
: lòng đỏ trứng
/jəʊk/
eggshell
(n.)
: vỏ trứng
/ˈeɡʃel/
Ex: Be careful not to break those eggshells.
Hãy cẩn thận đừng làm vỡ những vỏ trứng đó.
Bình luận