
fame
: sự nổi tiếng
/feɪm/

celebrity
(n.)
: người nổi tiếng
/sɪˈlɛbrɪti/
Ex: TV celebrities
người nổi tiếng trên truyền hình

paparazzi
(n.)
: tay săn ảnh
/ˌpapəˈratsi/
Ex: The paparazzi have been lurking behind the bush for a day.
Tay săn ảnh đã ẩn sau những bụi cây trong một ngày.

gossip
: chuyện tán gẫu
/ˈɡɒsɪp/

promotion
(n.)
: lăng xê
/prəˈməʊʃn/
Ex: His promotion to Sales Manager took everyone by surprise.
Sự thăng chức của anh ta thành giám đốc bán hàng làm tất cả mọi người bất ngờ.

entourage
: đoàn tùy tùng
/ˈɒntʊrɑːʒ/

stardom
: trở thành ngôi sao
/ˈstɑːdəm/

diva
: nữ danh ca
/ˈdiːvə/

private life
: cuộc sống riêng tư
/ˈprʌɪvət lʌɪf/

has-been
: người một thời
/ˈhazbiːn/

work done
: phẫu thuật thẩm mỹ để trẻ hơn
/ wəːk dʌn/
Bình luận