fame
: sự nổi tiếng
/feɪm/
girl group
: nhóm nhạc nữ
/ɡəːl ɡruːp/
talent show
: chương trình tài năng
/ˈtalənt ʃəʊ/
at one's peak
: ở đỉnh cao sự nghiệp
/ət wʌnz piːk/
dry up
: biến mất
/drʌɪ ʌp/
audition
(n.)
: sự thử giọng
/ɔːˈdɪʃ(ə)n/
Ex: She didn't even pass the audition round for the contest.
Cô ấy thậm chí không qua vòng thử giọng cho cuộc thi đó.
celebrity
(n.)
: người nổi tiếng
/sɪˈlɛbrɪti/
Ex: TV celebrities
người nổi tiếng trên truyền hình
five minutes of fame
: một phút huy hoàng
/fʌɪv ˈmɪnɪts əv feɪm/
stage name
: nghệ danh
/steɪdʒ neɪm/
reality TV show
: chương trình truyền hình thực tế
/ rɪˈalɪti tiːˈviː ʃəʊ/
limelight
: ánh đèn sân khấu
/ ˈlʌɪmlʌɪt/
Bình luận