English Adventure - FASHION

2,011

CHỦ ĐỀ FASHION

fashion

fashion (n.) : mốt, thời trang
/ˈfaʃ(ə)n/

Ex: She is never out of fashion.
Cô ấy không bao giờ lỗi mốt.

old-fashioned

old-fashioned (adj.) : lỗi thời
/əʊldˈfaʃ(ə)nd/

Ex: This method is old-fashioned and needed to be updated.
Phương pháp này là lỗi thời và cần phải được cập nhật.

casual

casual (adj.) : bình thường, thường ngày
/ˈkaʒjʊəl/

Ex: Wearing casual clothes gives me comfort.
Mặc quần áo thường ngày tạo cho tôi sự thoải mái.

vintage

vintage (n.) : cổ điển
/ˈvɪntɪdʒ/

on trend

on trend (adj.) : theo xu hướng
/ɒn trɛnd/

fashion icon

fashion icon (n.ph.) : biểu tượng thời trang
/ˈfaʃ(ə)n ˈʌɪkɒn/

designer label

designer label (n.ph.) : nhãn hàng thiết kế
/dɪˈzʌɪnə ˈleɪb(ə)l/

fashionable

fashionable (adj.) : hợp thời trang, theo mốt
/ˈfaʃ(ə)nəb(ə)l/

Ex: Teenagers show great interest in fashionable clothes.
Thanh thiếu niên thể hiện sự quan tâm lớn đối với quần áo hợp thời trang.

smart clothes

smart clothes (n.ph.) : trang phục trịnh trọng
/smɑːt kləʊ(ð)z/

timeless

timeless (adj.) : không lỗi mốt
/ˈtʌɪmləs/

well-dressed

well-dressed (adj.) : mặc đẹp
/wɛl drɛst/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập