
fashion
(n.)
: mốt, thời trang
/ˈfaʃ(ə)n/
Ex: She is never out of fashion.
Cô ấy không bao giờ lỗi mốt.

old-fashioned
(adj.)
: lỗi thời
/əʊldˈfaʃ(ə)nd/
Ex: This method is old-fashioned and needed to be updated.
Phương pháp này là lỗi thời và cần phải được cập nhật.

casual
(adj.)
: bình thường, thường ngày
/ˈkaʒjʊəl/
Ex: Wearing casual clothes gives me comfort.
Mặc quần áo thường ngày tạo cho tôi sự thoải mái.

vintage
(n.)
: cổ điển
/ˈvɪntɪdʒ/

on trend
(adj.)
: theo xu hướng
/ɒn trɛnd/

fashion icon
(n.ph.)
: biểu tượng thời trang
/ˈfaʃ(ə)n ˈʌɪkɒn/

designer label
(n.ph.)
: nhãn hàng thiết kế
/dɪˈzʌɪnə ˈleɪb(ə)l/

fashionable
(adj.)
: hợp thời trang, theo mốt
/ˈfaʃ(ə)nəb(ə)l/
Ex: Teenagers show great interest in fashionable clothes.
Thanh thiếu niên thể hiện sự quan tâm lớn đối với quần áo hợp thời trang.

smart clothes
(n.ph.)
: trang phục trịnh trọng
/smɑːt kləʊ(ð)z/

timeless
(adj.)
: không lỗi mốt
/ˈtʌɪmləs/

well-dressed
(adj.)
: mặc đẹp
/wɛl drɛst/
Bình luận