English Adventure - FLOWER

4,011

CHỦ ĐỀ FLOWER

flower

flower (n.) : hoa, bông hoa
/ˈflaʊə(r)/

Ex: Do you like flowers?
Bạn có thích hoa không?

tulip

tulip (n.) : hoa tulip
/ˈtjuːlɪp/

Ex: My favorite flower is tulip.
Hoa yêu thích của tôi là tulip.

daffodil

daffodil (n.) : hoa thủy tiên vàng
/ˈdafədɪl/

Ex: Fall is the time to plant the daffodils.
Mùa thu là thời gian để trồng hoa thủy tiên.

sunflower

sunflower (n.) : hoa hướng dương
/ˈsʌnflaʊə/

Ex: He raises wheat, sunflowers, and canola.
Ông trồng lúa mì, hoa hướng dương, và cải dầu.

rose

rose (n.) : hoa hồng
/rəʊz/

Ex: The rose also is a symbol that has a rich and ancient history.
Hoa hồng cũng là biểu tượng có lịch sử phong phú và cổ kính.

poppy

poppy (n.) : hoa anh túc
/ˈpɒpi/

Ex: Most poppies are very easy to grow.
Hầu hết hoa anh túc rất dễ trồng.

bluebell

bluebell (n.) : hoa chuông xanh
/ˈbluːbɛl/

Ex: This garden is full of bluebells.
Khu vườn này đầy ắp hoa chuông xanh.

snowdrop

snowdrop (n.) : hoa giọt tuyết
/ˈsnəʊdrɒp/

Ex: On the way home we passed through a universe of early spring flowers, snowdrops.
Trên đường về nhà, chúng tôi đi ngang qua một thiên đường của hoa mùa xuân sớm, hoa giọt tuyết.

crocus

crocus (n.) : hoa nghệ tây
/ˈkrəʊkəs/

Ex: In spring, the daffodils and crocuses are an amazing sight.
Vào mùa xuân, hoa thuỷ tiên và hoa nghệ tây là một cảnh tuyệt vời.

foxglove

foxglove (n.) : hoa mao địa hoàng
/ˈfɒksɡlʌv/

Ex: My mom loves foxgloves.
Mẹ tôi thích hoa mao địa hoàng.

daisy

daisy (n.) : hoa cúc
/ˈdeɪzi/

Ex: The daisy is a symbol of childbirth, motherhood, and new beginnings.
Hoa cúc là một biểu tượng của việc sinh nở, làm mẹ, và sự khởi đầu mới.



Email hỗ trợ