English Adventure - FLOWER

3,817

CHỦ ĐỀ FLOWER

flower

flower (n.) : hoa, bông hoa
/ˈflaʊə(r)/

Ex: Do you like flowers?
Bạn có thích hoa không?

tulip

tulip (n.) : hoa tulip
/ˈtjuːlɪp/

Ex: My favorite flower is tulip.
Hoa yêu thích của tôi là tulip.

daffodil

daffodil (n.) : hoa thủy tiên vàng
/ˈdafədɪl/

Ex: Fall is the time to plant the daffodils.
Mùa thu là thời gian để trồng hoa thủy tiên.

sunflower

sunflower (n.) : hoa hướng dương
/ˈsʌnflaʊə/

Ex: He raises wheat, sunflowers, and canola.
Ông trồng lúa mì, hoa hướng dương, và cải dầu.

rose

rose (n.) : hoa hồng
/rəʊz/

Ex: The rose also is a symbol that has a rich and ancient history.
Hoa hồng cũng là biểu tượng có lịch sử phong phú và cổ kính.

poppy

poppy (n.) : hoa anh túc
/ˈpɒpi/

Ex: Most poppies are very easy to grow.
Hầu hết hoa anh túc rất dễ trồng.

bluebell

bluebell (n.) : hoa chuông xanh
/ˈbluːbɛl/

Ex: This garden is full of bluebells.
Khu vườn này đầy ắp hoa chuông xanh.

snowdrop

snowdrop (n.) : hoa giọt tuyết
/ˈsnəʊdrɒp/

Ex: On the way home we passed through a universe of early spring flowers, snowdrops.
Trên đường về nhà, chúng tôi đi ngang qua một thiên đường của hoa mùa xuân sớm, hoa giọt tuyết.

crocus

crocus (n.) : hoa nghệ tây
/ˈkrəʊkəs/

Ex: In spring, the daffodils and crocuses are an amazing sight.
Vào mùa xuân, hoa thuỷ tiên và hoa nghệ tây là một cảnh tuyệt vời.

foxglove

foxglove (n.) : hoa mao địa hoàng
/ˈfɒksɡlʌv/

Ex: My mom loves foxgloves.
Mẹ tôi thích hoa mao địa hoàng.

daisy

daisy (n.) : hoa cúc
/ˈdeɪzi/

Ex: The daisy is a symbol of childbirth, motherhood, and new beginnings.
Hoa cúc là một biểu tượng của việc sinh nở, làm mẹ, và sự khởi đầu mới.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập