Ex: My favorite flower is tulip. Hoa yêu thích của tôi là tulip.
daffodil
(n.)
: hoa thủy tiên vàng /ˈdafədɪl/
Ex: Fall is the time to plant the daffodils. Mùa thu là thời gian để trồng hoa thủy tiên.
sunflower
(n.)
: hoa hướng dương /ˈsʌnflaʊə/
Ex: He raises wheat, sunflowers, and canola. Ông trồng lúa mì, hoa hướng dương, và cải dầu.
rose
(n.)
: hoa hồng /rəʊz/
Ex: The rose also is a symbol that has a rich and ancient history. Hoa hồng cũng là biểu tượng có lịch sử phong phú và cổ kính.
poppy
(n.)
: hoa anh túc /ˈpɒpi/
Ex: Most poppies are very easy to grow. Hầu hết hoa anh túc rất dễ trồng.
bluebell
(n.)
: hoa chuông xanh /ˈbluːbɛl/
Ex: This garden is full of bluebells. Khu vườn này đầy ắp hoa chuông xanh.
snowdrop
(n.)
: hoa giọt tuyết /ˈsnəʊdrɒp/
Ex: On the way home we passed through a universe of early spring flowers, snowdrops. Trên đường về nhà, chúng tôi đi ngang qua một thiên đường của hoa mùa xuân sớm, hoa giọt tuyết.
crocus
(n.)
: hoa nghệ tây /ˈkrəʊkəs/
Ex: In spring, the daffodils and crocuses are an amazing sight. Vào mùa xuân, hoa thuỷ tiên và hoa nghệ tây là một cảnh tuyệt vời.
foxglove
(n.)
: hoa mao địa hoàng /ˈfɒksɡlʌv/
Ex: My mom loves foxgloves. Mẹ tôi thích hoa mao địa hoàng.
daisy
(n.)
: hoa cúc /ˈdeɪzi/
Ex: The daisy is a symbol of childbirth, motherhood, and new beginnings. Hoa cúc là một biểu tượng của việc sinh nở, làm mẹ, và sự khởi đầu mới.
Bình luận