English Adventure - HAVE PHRASES

2,993

CHỦ ĐỀ HAVE PHRASES

have

have (v.) :
/hæv/

Ex: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.

have an affair

have an affair : ngoại tình
/hæv ən əˈfɛː/

have a career in

have a career in : có sự nghiệp về lĩnh vực nào đó
/hæv ə kəˈrɪə ɪn/

have an effect on

have an effect on : có tác động
/hæv ən ɪˈfɛkt ɒn/

have a feeling

have a feeling : có cảm tình
/hæv ə ˈfiːlɪŋ/

have a game

have a game : có một trận đấu
/hæv ə ɡeɪm/

have a good memory

have a good memory : có kỷ niệm đẹp
/hæv ə ɡʊd ˈmɛm(ə)ri/

have no option

have no option : không có sự lựa chọn
/hæv nəʊ ˈɒpʃ(ə)n/

have reason to believe

have reason to believe : có lý do để tin
/hæv ˈriːz(ə)n tu: bɪˈliːv/

have a row

have a row : tranh cãi
/hæv ə rəʊ/

have a sharp tongue

have a sharp tongue : có tính phê bình thẳng thắn (gây khó chịu)
/hæv ə ʃɑːp tʌŋ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập