have
(v.)
: có
/hæv/
Ex: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.
have an affair
: ngoại tình
/hæv ən əˈfɛː/
have a career in
: có sự nghiệp về lĩnh vực nào đó
/hæv ə kəˈrɪə ɪn/
have an effect on
: có tác động
/hæv ən ɪˈfɛkt ɒn/
have a feeling
: có cảm tình
/hæv ə ˈfiːlɪŋ/
have a game
: có một trận đấu
/hæv ə ɡeɪm/
have a good memory
: có kỷ niệm đẹp
/hæv ə ɡʊd ˈmɛm(ə)ri/
have no option
: không có sự lựa chọn
/hæv nəʊ ˈɒpʃ(ə)n/
have reason to believe
: có lý do để tin
/hæv ˈriːz(ə)n tu: bɪˈliːv/
have a row
: tranh cãi
/hæv ə rəʊ/
have a sharp tongue
: có tính phê bình thẳng thắn (gây khó chịu)
/hæv ə ʃɑːp tʌŋ/
Bình luận