English Adventure - HEALTH

1,583

CHỦ ĐỀ HEALTH

health

health (n.) : sức khỏe
/hɛlθ/

Ex: Exhaust fumes are bad for your health.
Khí thải có hại cho sức khỏe của bạn.

headache

headache (n.) : đau đầu
/ˈhɛdeɪk/

Ex: I had a terrible headache yesterday.
Hôm qua tôi bị đau đầu kinh khủng.

stomach ache

stomach ache (n.) : đau bụng
/ˈstʌməkeɪk /

Ex: You may have a stomach ache  if you eat bananas when you are hungry.
Bạn có thể bị đau bụng nếu bạn ăn chuối lúc đói.

toothache

toothache (n.) : đau răng
/ˈtuːθeɪk/

Ex: Brush your teeth regularly to avoid toothache.
Hãy đánh răng thường xuyên để ngăn ngừa đau răng.

cold

cold (n.) : sự cảm lạnh
/kəʊld/

Ex: I caught a cold because I walked in the rain.
Tôi đã bị cảm lạnh vì đã đi bộ dưới mưa.

sore throat

sore throat (n.) : viêm họng
/sɔː θrəʊt/

Ex: A sore throat can be the first sign of a cold.
Viêm họng có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh cảm lạnh.

allergy

allergy (n.) : sự dị ứng
/ˈalədʒi/

Ex: She has a food allergy to shrimp.
Cô ấy bị dị ứng với món tôm.

bruise

bruise : vết thâm tím
/bruːz/

bleeding

bleeding : chảy máu
/ˈbliːdɪŋ/

swollen

swollen (adj.) : sưng tấy
/swəʊlən//

Ex: Her eyes were red and swollen from crying
Đôi mắt cô đỏ hoe và sưng lên vì khóc

broken

broken (adj.) : gãy xương
/ˈbrəʊk(ə)n/

Ex: He had a broken arm.
Anh ta đã bị gãy tay.

 



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập