health
(n.)
: sức khỏe
/hɛlθ/
Ex: Exhaust fumes are bad for your health.
Khí thải có hại cho sức khỏe của bạn.
headache
(n.)
: đau đầu
/ˈhɛdeɪk/
Ex: I had a terrible headache yesterday.
Hôm qua tôi bị đau đầu kinh khủng.
stomach ache
(n.)
: đau bụng
/ˈstʌməkeɪk /
Ex: You may have a stomach ache if you eat bananas when you are hungry.
Bạn có thể bị đau bụng nếu bạn ăn chuối lúc đói.
toothache
(n.)
: đau răng
/ˈtuːθeɪk/
Ex: Brush your teeth regularly to avoid toothache.
Hãy đánh răng thường xuyên để ngăn ngừa đau răng.
cold
(n.)
: sự cảm lạnh
/kəʊld/
Ex: I caught a cold because I walked in the rain.
Tôi đã bị cảm lạnh vì đã đi bộ dưới mưa.
sore throat
(n.)
: viêm họng
/sɔː θrəʊt/
Ex: A sore throat can be the first sign of a cold.
Viêm họng có thể là dấu hiệu đầu tiên của bệnh cảm lạnh.
allergy
(n.)
: sự dị ứng
/ˈalədʒi/
Ex: She has a food allergy to shrimp.
Cô ấy bị dị ứng với món tôm.
bruise
: vết thâm tím
/bruːz/
bleeding
: chảy máu
/ˈbliːdɪŋ/
swollen
(adj.)
: sưng tấy
/swəʊlən//
Ex: Her eyes were red and swollen from crying
Đôi mắt cô đỏ hoe và sưng lên vì khóc
broken
(adj.)
: gãy xương
/ˈbrəʊk(ə)n/
Ex: He had a broken arm.
Anh ta đã bị gãy tay.
Bình luận